IELTS Vocabulary 101 by IOT
Trong bối cảnh của kỳ thi IELTS, từ vựng đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định trình độ ngôn ngữ và hiệu quả giao tiếp. Vốn từ phong phú và đa dạng cho phép thí sinh diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng, chính xác và sắc thái, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc hơn về ngôn ngữ tiếng Anh. Giám khảo IELTS đánh giá thí sinh dựa trên khả năng sử dụng nhiều loại từ vựng một cách thích hợp trong cả bài viết và bài nói.
Xây dựng vốn từ vựng phong phú liên quan đến việc học các dạng từ khác nhau, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ và cách diễn đạt thành ngữ. Hơn nữa, hiểu ngữ cảnh và sự phù hợp là điều cần thiết để sử dụng từ vựng một cách hiệu quả. Bằng cách liên tục mở rộng và trau dồi vốn từ vựng của mình, thí sinh có thể tự tin giải quyết các chủ đề đa dạng được đưa ra trong kỳ thi IELTS, từ đó tăng cơ hội đạt được mức điểm mong muốn.
BAND ĐIỂM IELTS 3.0-4.5
Chủ đề cơ bản:
Gia đình và mối quan hệ (Family and Relationships)
Nhà ở và địa điểm (Home and Places)
Thời tiết (Weather)
Thực phẩm và nước uống (Food and Drinks)
Thời gian và lịch trình (Time and Schedule)
Mua sắm và tiếp thị (Shopping and Marketing)
Chủ đề giáo dục:
Học tập và giáo dục (Education and Learning)
Trường học và phòng học (School and Classroom)
Môn học và môn học chuyên ngành (Subjects and Specializations)
Đánh giá và bài kiểm tra (Assessment and Exams)
Công việc và nghề nghiệp (Jobs and Careers)
BAND ĐIỂM IELTS 4.5-6.0
Chủ đề học thuật:
Từ vựng học thuật cơ bản (Academic Vocabulary Essentials)
Nghiên cứu và viết luận (Research and Writing)
Giảng dạy và học tập trên đại học (Teaching and Learning at University)
Khoa học và công nghệ (Science and Technology)
Văn hóa và nghệ thuật (Culture and Arts)
Xã hội và vấn đề đương đại (Society and Contemporary Issues)
Chủ đề kinh tế và công việc:
Kinh doanh và kinh tế (Business and Economics)
Thương mại và tiếp thị (Commerce and Marketing)
Công việc và nghề nghiệp (Jobs and Careers)
Tài chính và ngân hàng (Finance and Banking)
Quản lý và lãnh đạo (Management and Leadership)
Doanh nghiệp và doanh nhân (Entrepreneurship and Business)
BAND ĐIỂM IELTS 6.5-8.0
Chủ đề học thuật tiên tiến:
Từ vựng học thuật cao cấp (Advanced Academic Vocabulary)
Nghiên cứu và phân tích (Research and Analysis)
Tiến sĩ và nghiên cứu sau đại học (PhD and Postgraduate Research)
Văn bản luật và lĩnh vực chuyên ngành (Legal Texts and Specialized Fields)
Lý thuyết và triết học (Theory and Philosophy)
Y học và khoa học y tế (Medicine and Medical Sciences)
Chủ đề xã hội và văn hóa:
Chính trị và vấn đề xã hội (Politics and Social Issues)
Đa văn hóa và đa dạng (Multiculturalism and Diversity)
Truyền thông và truyền thông xã hội (Media and Social Media)
Văn hóa và văn hóa đương đại (Culture and Contemporary Culture)
Giải trí và giải trí (Entertainment and Recreation)
Du lịch và du lịch (Travel and Tourism)
Bình luận