Nhảy đến nội dung
Dự báo thời tiết (Weather forecasts and predictions)

Dự báo thời tiết (Weather forecasts and predictions)

0.0
(0 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Weather Forecasts and Predictions" (Dự báo thời tiết) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 3.0-4.5. Những từ này giúp bạn diễn đạt về các phòng và đồ vật trong nhà một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Forecast (Dự báo):

    • Definition: Dự đoán về tình trạng thời tiết trong tương lai.

    • Ví dụ: The weather forecast predicts rain for tomorrow afternoon. (Dự báo thời tiết cho biết sẽ có mưa vào buổi chiều ngày mai.)

  2. Prediction (Dự đoán):

    • Definition: Sự tiên đoán về tình hình thời tiết trong tương lai.

    • Ví dụ: The meteorologist's prediction about the upcoming heatwave proved to be accurate. (Dự đoán của nhà khí tượng học về đợt nhiệt đới sắp tới đã chứng minh là chính xác.)

  3. Meteorologist (Nhà khí tượng học):

    • Definition: Nhà khoa học chuyên nghiên cứu và dự báo thời tiết.

    • Ví dụ: The meteorologist is analyzing weather data to make the forecast. (Nhà khí tượng học đang phân tích dữ liệu thời tiết để đưa ra dự báo.)

  4. Weather Map (Bản đồ thời tiết):

    • Definition: Bản đồ hiển thị các yếu tố thời tiết trên một khu vực cụ thể.

    • Ví dụ: The weather map shows areas of high pressure and low pressure systems. (Bản đồ thời tiết hiển thị các vùng áp suất cao và hệ thống áp suất thấp.)

  5. Front (Mặt trận):

    • Definition: Đường giao giữa hai không khí có tính chất thời tiết khác nhau.

    • Ví dụ: The cold front is expected to bring heavy rainfall and strong winds. (Mặt trận lạnh dự kiến ​​sẽ mang theo mưa lớn và gió mạnh.)

  6. Temperature Outlook (Dự báo nhiệt độ):

    • Definition: Dự đoán về nhiệt độ trong tương lai.

    • Ví dụ: The temperature outlook for next week shows a gradual increase in temperatures. (Dự báo nhiệt độ cho tuần tới cho thấy nhiệt độ tăng dần.)

  7. Chance of Precipitation (Xác suất mưa):

    • Definition: Xác suất có mưa hoặc tuyết rơi trong một khu vực cụ thể.

    • Ví dụ: There is a 30% chance of precipitation tomorrow, so don't forget your umbrella. (Có 30% khả năng mưa vào ngày mai, nên đừng quên ô.)

  8. Sunny Spells (Gió nắng):

    • Definition: Thời gian ngắn khi có ánh nắng giữa những cơn mưa hoặc mây che phủ.

    • Ví dụ: We can expect some sunny spells during the afternoon. (Chúng ta có thể mong đợi một số gió nắng vào buổi chiều.)

  9. Scattered Showers (Mưa rải rác):

    • Definition: Các cơn mưa nhỏ xuất hiện đồng đều trong một khu vực.

    • Ví dụ: There may be scattered showers throughout the day. (Có thể sẽ có mưa rải rác suốt cả ngày.)

  10. Partly Cloudy (Có mây phần nào):

    • Definition: Trời có mây nhưng vẫn còn ánh nắng hiển hiện.

    • Ví dụ: The weather forecast indicates a partly cloudy day with periods of sunshine. (Dự báo thời tiết cho thấy một ngày có mây phần nào và thời gian nắng.)

  11. Thunderstorms Likely (Có khả năng xảy ra cơn bão có sấm sét):

    • Definition: Dự đoán có khả năng xảy ra cơn bão với sấm sét và mưa lớn.

    • Ví dụ: Thunderstorms are likely in the evening, so it's best to stay indoors. (Có khả năng xảy ra cơn bão với sấm sét và mưa lớn vào buổi tối, nên nên ở trong nhà.)

  12. Fog Advisory (Cảnh báo sương mù):

    • Definition: Thông báo cảnh báo về sương mù dày đặc, làm hạn chế tầm nhìn.

    • Ví dụ: The weather agency has issued a fog advisory for the morning commute. (Cơ quan thời tiết đã đưa ra cảnh báo sương mù trong giờ đi làm vào buổi sáng.)

  13. Heatwave (Đợt nhiệt đới):

    • Definition: Giai đoạn thời tiết rất nóng kéo dài trong một thời gian dài.

    • Ví dụ: The city is experiencing a heatwave with temperatures reaching record highs. (Thành phố đang trải qua đợt nhiệt đới với nhiệt độ đạt mức cao kỷ lục.)

  14. Cold Snap (Đợt rét):

    • Definition: Giai đoạn thời tiết lạnh kéo dài trong một thời gian ngắn.

    • Ví dụ: After a mild winter, a sudden cold snap brought freezing temperatures to the region. (Sau một mùa đông ôn hòa, một đợt rét bất ngờ mang đến nhiệt độ đóng băng cho khu vực.)

  15. Drought (Hạn hán):

    • Definition: Thời kỳ dài khi không có mưa, dẫn đến thiếu nước cho các mục đích sử dụng hàng ngày.

    • Ví dụ: The drought has affected agricultural production and water supply in the area. (Hạn hán đã ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và cung cấp nước cho khu vực.)

  16. Flood (Lũ lụt):

    • Definition: Hiện tượng tràn ngập do lượng mưa lớn hoặc dòng sông dâng cao.

    • Ví dụ: The heavy rain caused a flood that submerged the streets and houses. (Mưa lớn gây ra lũ lụt cuốn trôi đường phố và nhà cửa.)

  17. Hailstorm (Bão mưa đá):

    • Definition: Cơn mưa kèm theo đá lớn đập xuống từ trên trời.

    • Ví dụ: The hailstorm damaged the crops and vehicles in the area. (Bão mưa đá đã gây thiệt hại cho cây trồng và phương tiện ở khu vực.)

  18. Breeze (Gió nhẹ):

    • Definition: Gió nhẹ và dễ chịu.

    • Ví dụ: A gentle breeze was blowing, making the weather perfect for a picnic. (Một luồng gió nhẹ nhàng thổi qua, làm cho thời tiết trở nên hoàn hảo cho một buổi picnic.)

  19. Windy (Gió mạnh):

    • Definition: Trời có gió mạnh thổi.

    • Ví dụ: Be careful while walking outside, it's very windy today. (Cẩn thận khi đi bộ ngoài trời, hôm nay có gió mạnh.)

  20. Gusty (Gió giật):

    • Definition: Gió thổi mạnh và không đều đặn, tạo ra những cú giật mạnh.

    • Ví dụ: The gusty winds made it difficult to keep umbrellas open. (Những cơn gió giật làm cho việc mở ô trở nên khó khăn.)

  21. Calm (Bình yên, không gió):

    • Definition: Trời không có gió, yên tĩnh và tĩnh lặng.

    • Ví dụ: The lake was so calm that its surface reflected the surrounding mountains. (Hồ nước rất bình yên, bề mặt nước phản chiếu núi xung quanh.)

  22. Overcast (Âm u):

    • Definition: Trời nhiều mây, che phủ ánh nắng mặt trời.

    • Ví dụ: The sky was overcast, and it looked like it might rain soon. (Bầu trời âm u, và dường như sẽ mưa sớm thôi.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Previous: Khu vực khí hậu (Climate zones) Next: Các loại thực phẩm (Types of food)

Bình luận

Notifications
Thông báo