Nhảy đến nội dung
Khu vực khí hậu (Climate zones)

Khu vực khí hậu (Climate zones)

4.0
(1 votes)

1,139

07/19/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Climate Zones" (Khu vực khí hậu) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 3.0-4.5. Những từ này giúp bạn diễn đạt về khu vực khí hậu một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Tropical (Xích đạo):

    • Definition: Vùng có khí hậu nóng ẩm và thường có mưa quanh năm.

    • Ví dụ: The tropical rainforest is home to a wide variety of plant and animal species. (Rừng mưa nhiệt đới là nơi sinh sống của nhiều loài thực vật và động vật đa dạng.)

  2. Arid (Cằn cỗi):

    • Definition: Vùng có khí hậu khô khan và ít mưa.

    • Ví dụ: The Sahara Desert is one of the largest arid regions in the world. (Sa mạc Sahara là một trong những vùng đất cằn cỗi lớn nhất thế giới.)

  3. Temperate (Ôn đới):

    • Definition: Vùng có khí hậu ấm áp với mùa đông mát mẻ và mùa hè ấm nóng.

    • Ví dụ: The temperate climate in this area allows for the growth of a wide range of crops. (Khí hậu ôn đới trong khu vực này cho phép trồng nhiều loại cây trồng.)

  4. Polar (Bắc cực và Nam cực):

    • Definition: Vùng có khí hậu lạnh và ít nhiệt đới.

    • Ví dụ: Polar regions are characterized by freezing temperatures and ice-covered landscapes. (Vùng cực bị đặc trưng bởi nhiệt độ đóng băng và cảnh quan phủ băng.)

  5. Mediterranean (Địa Trung Hải):

    • Definition: Vùng có khí hậu ôn đới và mùa hè nóng khô.

    • Ví dụ: The Mediterranean region is known for its pleasant climate and beautiful coastline. (Vùng Địa Trung Hải nổi tiếng với khí hậu dễ chịu và bờ biển đẹp.)

  6. Continental (Lục địa):

    • Definition: Vùng có khí hậu nhiệt đới trong mùa hè và lạnh giá trong mùa đông.

    • Ví dụ: The continental climate experiences extreme temperature variations between summer and winter. (Khí hậu lục địa có sự biến đổi nhiệt độ cực đoan giữa mùa hè và mùa đông.)

  7. Alpine (Cao nguyên):

    • Definition: Vùng có khí hậu lạnh giá và tuyết rơi nhiều ở những vùng núi cao.

    • Ví dụ: The alpine region is popular for winter sports like skiing and snowboarding. (Vùng cao nguyên được ưa chuộng cho các môn thể thao mùa đông như trượt tuyết và trượt ván.)

  8. Subtropical (Cận nhiệt đới):

    • Definition: Vùng có khí hậu ấm áp và ẩm ướt, thường có mùa hè nóng và mưa nhiều.

    • Ví dụ: The subtropical climate is ideal for growing tropical fruits like mangoes and pineapples. (Khí hậu cận nhiệt đới lý tưởng để trồng các loại trái cây nhiệt đới như xoài và dứa.)

  9. Monsoon (Mùa mưa):

    • Definition: Vùng có khí hậu có mùa mưa và mùa khô rõ rệt.

    • Ví dụ: India experiences a monsoon climate with heavy rainfall during the wet season. (Ấn Độ có khí hậu mùa mưa với mưa lớn trong mùa mưa.)

  10. Desert (Sa mạc):

    • Definition: Vùng có khí hậu khô hanh và ít mưa.

    • Ví dụ: The Sahara Desert is one of the largest deserts in the world. (Sa mạc Sahara là một trong những sa mạc lớn nhất thế giới.)

  11. Highland (Cao nguyên):

    • Definition: Vùng có khí hậu biến đổi theo độ cao, thường có nhiệt độ thấp hơn các khu vực xung quanh.

    • Ví dụ: The highland region is known for its rugged terrain and cool climate. (Khu vực cao nguyên nổi tiếng với địa hình gồ ghề và khí hậu mát mẻ.)

  12. Savanna (Xavan):

    • Definition: Vùng có khí hậu ấm áp, mùa mưa và mùa khô rõ rệt, thích hợp cho việc trồng cây và chăn nuôi.

    • Ví dụ: The African savanna is home to a diverse range of wildlife, including lions and elephants. (Xavan châu Phi là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã đa dạng, bao gồm cả sư tử và voi.)

  13. Maritime (Biển ngầm):

    • Definition: Vùng gần biển có khí hậu ôn hoà và ẩm ướt, ảnh hưởng bởi biển và hải lưu.

    • Ví dụ: The maritime climate of the coastal region provides a mild and pleasant environment for residents. (Khí hậu biển ngầm của khu vực ven biển tạo ra môi trường ôn hoà và dễ chịu cho cư dân.)

  14. Steppe (Cối xay gió):

    • Definition: Vùng có khí hậu mát mẻ và khô hạn, thường gặp ở các vùng cận trung đới.

    • Ví dụ: The steppe is characterized by vast grasslands with sparse vegetation. (Cối xay gió đặc trưng bởi đồng cỏ rộng lớn với cây cối thưa thớt.)

  15. Subarctic (Cận bắc cực):

    • Definition: Vùng có khí hậu lạnh và mùa đông dài, gần vùng Bắc Cực.

    • Ví dụ: The subarctic climate of Siberia experiences extremely cold winters with temperatures well below freezing. (Khí hậu cận bắc cực của Siberia có mùa đông cực kỳ lạnh, với nhiệt độ dưới âm độ.)

  16. Continental (Lục địa):

    • Definition: Vùng có khí hậu nhiệt đới trong mùa hè và lạnh giá trong mùa đông.

    • Ví dụ: The continental climate experiences extreme temperature variations between summer and winter. (Khí hậu lục địa có sự biến đổi nhiệt độ cực đoan giữa mùa hè và mùa đông.)

  17. Equatorial (Cận xích đạo):

    • Definition: Vùng có khí hậu nóng ẩm quanh năm, gần khu vực xích đạo.

    • Ví dụ: The equatorial regions experience high temperatures and heavy rainfall throughout the year. (Các vùng cận xích đạo có nhiệt độ cao và mưa lớn trong suốt cả năm.)

  18. Subpolar (Cận bắc cực và cận nam cực):

    • Definition: Vùng có khí hậu lạnh hơn so với vùng cận nhiệt đới, nhưng không đủ lạnh để xem là vùng cực.

    • Ví dụ: The subpolar regions are known for their snowy winters and cool summers. (Các vùng cận bắc cực và cận nam cực nổi tiếng với mùa đông tuyết phủ và mùa hè mát mẻ.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo