Nhảy đến nội dung
Tình trạng thời tiết (Weather conditions)

Tình trạng thời tiết (Weather conditions)

0.0
(0 votes)

207

07/19/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Weather Conditions" (Tình trạng thời tiết) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 3.0-4.5. Những từ này giúp bạn diễn đạt về tình trạng thời tiết một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Rain (Mưa):

    • Definition: Thời tiết có mưa, nước từ mây rơi xuống.

    • Ví dụ: Don't forget your umbrella; it looks like rain later in the day. (Đừng quên ô, dường như sẽ có mưa vào buổi chiều.)

  2. Snow (Tuyết):

    • Definition: Thời tiết có tuyết rơi, bông tuyết từ mây rơi xuống.

    • Ví dụ: The children were excited to see the first snow of the season. (Các em nhỏ rất háo hức khi nhìn thấy tuyết rơi lần đầu tiên trong mùa.)

  3. Sunny (Nắng):

    • Definition: Trời có nắng chói chang, không có mây hoặc mây ít.

    • Ví dụ: It's a sunny day, perfect for a day at the beach. (Đó là một ngày nắng chói, hoàn hảo để đi biển.)

  4. Cloudy (Có mây):

    • Definition: Trời có nhiều mây, che phủ ánh nắng mặt trời.

    • Ví dụ: The sky is cloudy, and it might rain later. (Bầu trời có nhiều mây, và có thể sẽ mưa sau này.)

  5. Windy (Gió):

    • Definition: Trời có gió mạnh, có thể làm lay động cây cối và vật dụng nhẹ.

    • Ví dụ: It's too windy to go sailing today. (Hôm nay gió quá mạnh để đi buồm.)

  6. Foggy (Sương mù):

    • Definition: Trời có sương mù dày đặc, làm hạn chế tầm nhìn.

    • Ví dụ: Be careful when driving; the road is foggy and visibility is low. (Hãy lái xe cẩn thận, đường đang có sương mù và tầm nhìn thấp.)

  7. Humid (Nồm ẩm):

    • Definition: Khí hậu ẩm ướt, có độ ẩm cao.

    • Ví dụ: The weather is so humid that you can feel the moisture in the air. (Thời tiết quá nồm ẩm, bạn có thể cảm nhận được độ ẩm trong không khí.)

  8. Stormy (Bão):

    • Definition: Trời có bão với mưa to và gió mạnh.

    • Ví dụ: The weather forecast predicts a stormy night with heavy rain and strong winds. (Dự báo thời tiết cho biết đêm nay có bão với mưa lớn và gió mạnh.)

  9. Overcast (Trời đục):

    • Definition: Trời có nhiều mây đen đặc che phủ toàn bộ bầu trời.

    • Ví dụ: It's an overcast day, and the sun is hidden behind the clouds. (Đó là một ngày trời đục, và ánh nắng mặt trời bị che khuất bởi những đám mây.)

  10. Thunderstorm (Bão có sấm sét):

    • Definition: Một loại bão mạnh với mưa to, sấm sét và gió lớn.

    • Ví dụ: We had to stay indoors due to the thunderstorm outside. (Chúng tôi phải ở trong nhà do cơn bão có sấm sét bên ngoài.)

  11. Heatwave (Đợt nhiệt cao):

    • Definition: Một thời kỳ kéo dài với nhiệt độ cao hơn bình thường.

    • Ví dụ: The city is experiencing a heatwave, with temperatures reaching record highs. (Thành phố đang trải qua đợt nhiệt cao, với nhiệt độ lên đến kỷ lục.)

  12. Hailstorm (Bão đá):

    • Definition: Một loại bão kèm theo mưa đá lớn và mạnh.

    • Ví dụ: The hailstorm damaged crops and vehicles in the area. (Cơn bão đá làm hư hại mùa màng và phương tiện ở khu vực.)

  13. Showers (Cơn mưa nhỏ):

    • Definition: Các cơn mưa ngắn, thường kéo dài trong một thời gian ngắn.

    • Ví dụ: There might be some showers in the afternoon, so bring an umbrella just in case. (Có thể sẽ có mưa nhỏ vào buổi chiều, nên mang theo ô phòng trường hợp.)

  14. Thunder (Sấm):

    • Definition: Âm thanh lớn và nhanh chóng phát ra từ sấm sét.

    • Ví dụ: The loud thunder scared the children during the storm. (Tiếng sấm lớn khiến trẻ em hoảng sợ trong cơn bão.)

  15. Lightning (Sét đánh):

    • Definition: Hiện tượng ánh sáng chói lói phát ra từ sấm sét trong bầu trời.

    • Ví dụ: We could see the city skyline clearly with each flash of lightning. (Chúng ta có thể nhìn thấy tòa thành phố rõ ràng với mỗi cơn sét đánh.)

  16. Clear (Trời trong xanh):

    • Definition: Trời không có mây, rõ ràng và sáng.

    • Ví dụ: The sky was clear, and we could see the stars at night. (Bầu trời trong xanh, và chúng ta có thể nhìn thấy những ngôi sao vào ban đêm.)

  17. Drizzle (Mưa phùn):

    • Definition: Mưa nhỏ li ti, mỏng manh và nhẹ như phun sương.

    • Ví dụ: The drizzle made the roads slippery and dangerous for driving. (Mưa phùn làm cho đường trơn trượt và nguy hiểm khi lái xe.)

  18. Sleet (Mưa tuyết):

    • Definition: Hỗn hợp giữa mưa và tuyết, có thể gây đóng băng khi chạm vào mặt đất.

    • Ví dụ: The sleet turned the streets into an ice rink, making it hard to walk. (Mưa tuyết làm cho các con đường trở thành sân băng, khiến việc đi lại trở nên khó khăn.)

  19. Blustery (Gió to):

    • Definition: Gió mạnh và dữ dội, thường đi kèm với các cơn mưa hoặc tuyết rơi.

    • Ví dụ: The blustery winds knocked down several trees in the area. (Những cơn gió to đã đổ gãy nhiều cây ở khu vực.)

  20. Frost (Sương giá):

    • Definition: Lớp băng mỏng hình thành trên các bề mặt vật liệu do nhiệt độ dưới 0 độ Celsius.

    • Ví dụ: The grass and leaves were covered in frost on the cold morning. (Cỏ và lá cây được phủ bằng sương giá vào buổi sáng lạnh giá.)

  21. Hazy (Mờ mịt):

    • Definition: Trời có sương mù nhẹ, làm mờ đi tầm nhìn.

    • Ví dụ: The hazy weather made it difficult to see the mountains in the distance. (Thời tiết mờ mịt làm cho việc nhìn thấy các ngọn núi ở xa trở nên khó khăn.)

  22. Tornado (Lốc xoáy):

    • Definition: Một cơn bão cực kỳ mạnh, tạo ra xoáy gió và gây thiệt hại nghiêm trọng.

    • Ví dụ: The tornado tore through the town, leaving a path of destruction behind. (Lốc xoáy đã xé toạc qua thị trấn, để lại dấu vết của sự tàn phá.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo