Nhảy đến nội dung
Chuyên môn nghiên cứu (Research specialization)

Chuyên môn nghiên cứu (Research specialization)

0.0
(0 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Research specialization" (Chuyên môn nghiên cứu) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về chuyên môn nghiên cứu một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Specialization (Chuyên môn)

    • Định nghĩa: Sự tập trung vào một lĩnh vực cụ thể của nghiên cứu hoặc công việc.

    • Ví dụ: Her research specialization is in the field of environmental sustainability.

  2. Expertise (Chuyên môn)

    • Định nghĩa: Sự thành thạo và hiểu biết sâu sắc về một lĩnh vực cụ thể.

    • Ví dụ: Professor Smith has extensive expertise in the area of quantum physics.

  3. Research Focus (Trọng điểm nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Chủ đề hoặc lĩnh vực chính mà một nhà nghiên cứu tập trung nghiên cứu.

    • Ví dụ: The research focus of the laboratory is on cancer immunotherapy.

  4. Research Area (Lĩnh vực nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Một lĩnh vực cụ thể hoặc chủ đề trong nghiên cứu khoa học.

    • Ví dụ: The department has expertise in diverse research areas such as artificial intelligence and robotics.

  5. Field of Study (Lĩnh vực học)

    • Định nghĩa: Chuyên ngành hoặc lĩnh vực mà một người học hoặc nhà nghiên cứu tập trung nghiên cứu.

    • Ví dụ: She pursued a Ph.D. in the field of molecular biology.

  6. Research Specialism (Chuyên môn nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể mà một nhà nghiên cứu đã chọn tập trung nghiên cứu.

    • Ví dụ: Dr. Johnson is known for his research specialism in renewable energy.

  7. Research Domain (Miền nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Một lĩnh vực cụ thể của kiến thức được nghiên cứu và khám phá.

    • Ví dụ: The research domain of psychology includes the study of human behavior and cognition.

  8. Research Expert (Chuyên gia nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Một người có kiến thức chuyên môn cao và kinh nghiệm trong lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.

    • Ví dụ: The conference invited leading research experts in the field of climate change.

  9. Academic Discipline (Bộ môn học thuật)

    • Định nghĩa: Một lĩnh vực học thuật cụ thể, có quy tắc, nguyên tắc và phương pháp nghiên cứu riêng.

    • Ví dụ: Linguistics is an academic discipline that studies language and its structure.

  10. Research Concentration (Trọng tâm nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Một lĩnh vực cụ thể mà một nhà nghiên cứu tập trung nghiên cứu và phát triển.

    • Ví dụ: Her research concentration is on urban planning and sustainable development.

  11. Research Orientation (Định hướng nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Sự phân loại hoặc tập trung vào một hướng nghiên cứu cụ thể trong một lĩnh vực.

    • Ví dụ: The department has a research orientation towards applied mathematics.

  12. Research Scope (Phạm vi nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Phạm vi và giới hạn của nghiên cứu đang được thực hiện hoặc đề xuất.

    • Ví dụ: The research scope of the project covers five different countries.

  13. Research Proficiency (Khả năng nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Mức độ thành thạo và kỹ năng trong việc thực hiện nghiên cứu khoa học.

    • Ví dụ: Her research proficiency allows her to conduct in-depth studies on complex topics.

  14. Research Innovation (Đổi mới nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Sự sáng tạo và tìm tòi trong việc tiến hành nghiên cứu, tạo ra các ý tưởng mới và góc nhìn độc đáo.

    • Ví dụ: The research project received recognition for its research innovation and groundbreaking findings.

  15. Research Application (Ứng dụng nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Việc áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tế hoặc giải quyết các vấn đề thực tế.

    • Ví dụ: The company is known for its research application in developing cutting-edge technology.

  16. Research Interdisciplinary (Nghiên cứu đa ngành)

    • Định nghĩa: Sự kết hợp và tương tác giữa các lĩnh vực khác nhau trong quá trình nghiên cứu.

    • Ví dụ: The research center focuses on interdisciplinary research to address complex societal challenges.

  17. Research Collaboration (Hợp tác nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Sự hợp tác giữa các nhà nghiên cứu hoặc tổ chức để thực hiện một dự án nghiên cứu.

    • Ví dụ: The international conference aims to promote research collaboration among scholars worldwide.

  18. Research Impact (Tác động nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Hiệu quả và tầm quan trọng của nghiên cứu trong việc giải quyết vấn đề hoặc cải thiện ngành công nghiệp.

    • Ví dụ: The research findings had a significant impact on public health policies.

  19. Research Publication (Xuất bản nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Việc công bố kết quả và phát hành bài báo nghiên cứu trong các tạp chí khoa học.

    • Ví dụ: The scientist's groundbreaking research was published in a prestigious scientific journal.

  20. Research Reputation (Danh tiếng nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Sự công nhận và đánh giá tích cực của cộng đồng nghiên cứu về chất lượng và đóng góp của một nhà nghiên cứu.

    • Ví dụ: The university's research reputation attracts top scholars and students from around the world.

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Previous: Nghiên cứu tiến sĩ (Doctoral studies) Next: Mạng lưới nghiên cứu học thuật (Academic research networks)

Bình luận

Notifications
Thông báo