Nhảy đến nội dung
Mạng lưới nghiên cứu học thuật (Academic research networks)

Mạng lưới nghiên cứu học thuật (Academic research networks)

0.0
(0 votes)

58

07/24/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Academic research networks" (Mạng lưới nghiên cứu học thuật) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về mạng lưới nghiên cứu học thuật một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Collaborative Research (Nghiên cứu hợp tác)

    • Định nghĩa: Nghiên cứu được thực hiện bởi các nhà nghiên cứu từ nhiều tổ chức hoặc viện nghiên cứu khác nhau, thường là với mục tiêu chung.
    • Ví dụ: The project involves collaborative research between scientists from different universities.
  2. Academic Collaboration (Hợp tác học thuật)

    • Định nghĩa: Sự hợp tác giữa các học giả hoặc nhà nghiên cứu từ các tổ chức hay quốc gia khác nhau để thực hiện các dự án nghiên cứu.
    • Ví dụ: The academic collaboration has resulted in several groundbreaking discoveries in the field of physics.
  3. Research Partnership (Đối tác nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Mối quan hệ hợp tác giữa hai hay nhiều bên để thực hiện các hoạt động nghiên cứu chung.
    • Ví dụ: The university has established a research partnership with industry leaders to advance technology development.
  4. Research Network (Mạng lưới nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Một hệ thống liên kết giữa các học giả, nhà nghiên cứu, và tổ chức nghiên cứu để chia sẻ thông tin và kết nối trong lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.
    • Ví dụ: The international research network facilitates collaboration among scientists from different countries.
  5. Academic Community (Cộng đồng học thuật)

    • Định nghĩa: Nhóm người có cùng quan tâm và mục tiêu trong việc nghiên cứu và phát triển tri thức trong lĩnh vực học thuật.
    • Ví dụ: The academic community actively engages in scholarly discussions and research conferences.
  6. Research Consortium (Hiệp hội nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Một nhóm các tổ chức, viện nghiên cứu hoặc trường đại học hợp tác để thực hiện các dự án nghiên cứu chung.
    • Ví dụ: The research consortium aims to address global environmental challenges through joint efforts.
  7. Academic Exchange (Trao đổi học thuật)

    • Định nghĩa: Sự trao đổi thông tin, kiến thức và kinh nghiệm giữa các học giả và nhà nghiên cứu từ các tổ chức học thuật khác nhau.
    • Ví dụ: The academic exchange program allows scholars to study and conduct research abroad.
  8. Research Fellowship (Học bổng nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Học bổng được cấp cho các học giả hoặc nhà nghiên cứu để hỗ trợ công việc nghiên cứu của họ.
    • Ví dụ: He was awarded a research fellowship to conduct a study on marine biodiversity.
  9. Research Symposium (Hội thảo nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Một sự kiện hội thảo mà các học giả và nhà nghiên cứu trình bày và trao đổi thông tin về các dự án nghiên cứu của họ.
    • Ví dụ: The university organizes an annual research symposium to showcase the latest findings.
  10. Collaborative Projects (Các dự án hợp tác)

    • Định nghĩa: Các dự án nghiên cứu được thực hiện bởi nhóm người từ nhiều tổ chức hoặc viện nghiên cứu khác nhau.
    • Ví dụ: The collaborative projects have led to significant advancements in medical research.
  11. Academic Journal (Tạp chí học thuật)

    • Định nghĩa: Một xuất bản phẩm chuyên nghiệp chứa các bài báo nghiên cứu và bài viết từ các học giả và nhà nghiên cứu.
    • Ví dụ: Her research findings were published in a prestigious academic journal.
  12. Research Grant (Khoản tài trợ nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Tiền được cấp cho các dự án nghiên cứu để hỗ trợ các hoạt động nghiên cứu và thí nghiệm.
    • Ví dụ: The professor received a research grant to investigate renewable energy sources.
  13. Scientific Collaboration (Hợp tác khoa học)

    • Định nghĩa: Các học giả và nhà nghiên cứu từ nhiều lĩnh vực hợp tác để giải quyết các vấn đề khoa học phức tạp.
    • Ví dụ: The scientific collaboration between biology and chemistry departments resulted in new discoveries.
  14. Academic Forum (Diễn đàn học thuật)

    • Định nghĩa: Một nơi học giả có thể thảo luận, trao đổi ý kiến và giới thiệu các dự án nghiên cứu của họ.
    • Ví dụ: The conference provided an academic forum for researchers to present their work.
  15. Research Symposium (Hội thảo nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Một sự kiện hội thảo mà các học giả và nhà nghiên cứu trình bày và trao đổi thông tin về các dự án nghiên cứu của họ.
    • Ví dụ: The university organizes an annual research symposium to showcase the latest findings.
  16. Academic Collaboration (Hợp tác học thuật)

    • Định nghĩa: Sự hợp tác giữa các học giả hoặc nhà nghiên cứu từ các tổ chức học thuật khác nhau để thực hiện các dự án nghiên cứu.
    • Ví dụ: The academic collaboration has resulted in several groundbreaking discoveries in the field of physics.
  17. Research Partnership (Đối tác nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Mối quan hệ hợp tác giữa hai hay nhiều bên để thực hiện các hoạt động nghiên cứu chung.
    • Ví dụ: The university has established a research partnership with industry leaders to advance technology development.
  18. Research Network (Mạng lưới nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Một hệ thống liên kết giữa các học giả, nhà nghiên cứu, và tổ chức nghiên cứu để chia sẻ thông tin và kết nối trong lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.
    • Ví dụ: The international research network facilitates collaboration among scientists from different countries.

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo