Nghiên cứu tiến sĩ (Doctoral studies)
Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Doctoral studies" (Nghiên cứu tiến sĩ) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về nghiên cứu tiến sĩ một cách chính xác và đa dạng hơn.
-
Doctorate (tiến sĩ)
-
Định nghĩa: Bằng cấp cao nhất trong hệ thống giáo dục, được trao cho người đã hoàn thành chương trình nghiên cứu tiến sĩ.
-
Ví dụ: She earned her doctorate in Physics after years of rigorous research.
-
-
Dissertation (luận án)
-
Định nghĩa: Bài luận nghiên cứu chi tiết và phức tạp, thường được yêu cầu để hoàn thành chương trình tiến sĩ.
-
Ví dụ: He spent several months conducting experiments and writing his dissertation on environmental sustainability.
-
-
Research Proposal (đề xuất nghiên cứu)
-
Định nghĩa: Bản kế hoạch nghiên cứu chi tiết, mô tả các mục tiêu, phạm vi và phương pháp dự kiến của dự án nghiên cứu tiến sĩ.
-
Ví dụ: The research proposal was approved by the faculty before she could begin her doctoral studies.
-
-
Academic Advisor (cố vấn học thuật)
-
Định nghĩa: Giáo viên hoặc nhà nghiên cứu hướng dẫn và tư vấn cho sinh viên tiến sĩ trong quá trình nghiên cứu.
-
Ví dụ: Her academic advisor provided valuable guidance and support throughout her doctoral studies.
-
-
Literature Review (đánh giá tài liệu)
-
Định nghĩa: Phần của bài luận nghiên cứu đánh giá và tổng hợp các tài liệu nghiên cứu có liên quan về chủ đề.
-
Ví dụ: The literature review helped to identify gaps in existing research and provided a foundation for her own study.
-
-
Defense (bảo vệ luận án)
-
Định nghĩa: Quá trình bảo vệ bài luận nghiên cứu trước một ban giám khảo để chứng minh tính chính xác và giá trị của nghiên cứu.
-
Ví dụ: She successfully defended her dissertation and received high praise from the examination committee.
-
-
Academic Publication (bài báo khoa học)
-
Định nghĩa: Bài báo xuất bản trình bày kết quả nghiên cứu của học giả, thường xuất bản trên các tạp chí khoa học uy tín.
-
Ví dụ: Her doctoral studies resulted in several academic publications in top-tier journals.
-
-
Qualifying Exam (kỳ thi đủ điều kiện)
-
Định nghĩa: Kỳ thi để đánh giá khả năng và kiến thức chuyên môn của sinh viên tiến sĩ trước khi bắt đầu nghiên cứu chính thức.
-
Ví dụ: He passed the qualifying exam and was officially admitted to the doctoral program.
-
-
Research Methodology (phương pháp nghiên cứu)
-
Định nghĩa: Phương pháp và quy trình sử dụng để thực hiện nghiên cứu trong chương trình tiến sĩ.
-
Ví dụ: The doctoral candidate explained the research methodology used in his study during the defense.
-
-
Academic Conference (hội thảo học thuật)
-
Định nghĩa: Sự kiện tổ chức để trình bày và thảo luận về các nghiên cứu mới và tiến bộ trong lĩnh vực học thuật.
-
Ví dụ: She presented her research findings at an international academic conference and received positive feedback.
-
-
Peer Review (đánh giá bởi người đồng nghiệp)
-
Định nghĩa: Quá trình đánh giá nghiêm túc và không thiên vị của bài luận hoặc bài báo khoa học bởi các chuyên gia cùng lĩnh vực trước khi xuất bản hoặc công nhận.
-
Ví dụ: Her research paper went through a rigorous peer review process before being accepted for publication.
-
-
Research Funding (tài trợ nghiên cứu)
-
Định nghĩa: Tiền hoặc nguồn tài trợ từ các tổ chức hoặc hội đồng để hỗ trợ việc thực hiện nghiên cứu trong chương trình tiến sĩ.
-
Ví dụ: The doctoral candidate secured research funding from a government grant to support her project.
-
-
Research Ethics Committee (ủy ban đạo đức nghiên cứu)
-
Định nghĩa: Tổ chức đánh giá đạo đức và an toàn của nghiên cứu nhằm bảo đảm rằng nó tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức và pháp luật.
-
Ví dụ: Before commencing the study, the researcher obtained approval from the Research Ethics Committee.
-
-
Research Method (phương pháp nghiên cứu)
-
Định nghĩa: Kỹ thuật hoặc phương pháp cụ thể được sử dụng trong nghiên cứu để thu thập và phân tích dữ liệu.
-
Ví dụ: The researcher used a qualitative research method to gather in-depth insights from participants.
-
-
Scholarly Contribution (đóng góp học thuật)
-
Định nghĩa: Sự đóng góp mới và ý nghĩa cho lĩnh vực học thuật thông qua nghiên cứu và công bố kết quả.
-
Ví dụ: His research made a significant scholarly contribution to the understanding of climate change.
-
-
Intellectual Property (tài sản trí tuệ)
-
Định nghĩa: Những sáng chế, bản quyền, thương hiệu và ý tưởng cá nhân được bảo vệ bởi pháp luật.
-
Ví dụ: Researchers need to be aware of intellectual property rights when collaborating with others on projects.
-
-
Research Collaboration (hợp tác nghiên cứu)
-
Định nghĩa: Sự hợp tác giữa các nhà nghiên cứu hoặc tổ chức khác nhau để thực hiện nghiên cứu chung.
-
Ví dụ: The project involved research collaboration between two universities and a private company.
-
-
Experimental Design (thiết kế thí nghiệm)
-
Định nghĩa: Quá trình lập kế hoạch và tổ chức các thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết nghiên cứu.
-
Ví dụ: The doctoral candidate carefully planned the experimental design to control variables and ensure accuracy.
-
-
Research Findings (kết quả nghiên cứu)
-
Định nghĩa: Kết quả và phân tích từ các thí nghiệm và nghiên cứu đã được thực hiện trong chương trình tiến sĩ.
-
Ví dụ: The research findings revealed a strong correlation between the two variables under study.
-
-
Academic Integrity (chính trực học thuật)
-
Định nghĩa: Tuân thủ nguyên tắc đạo đức trong công việc nghiên cứu và viết luận, tránh vi phạm bản quyền hoặc gian lận học thuật.
-
Ví dụ: Upholding academic integrity is of utmost importance in doctoral studies to maintain the credibility of the research.
-
Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!
Bình luận