Nhảy đến nội dung
Đạo đức nghiên cứu (Research ethics)

Đạo đức nghiên cứu (Research ethics)

0.0
(0 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Research ethics" (Đạo đức nghiên cứu) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về đạo đức nghiên cứu một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Informed consent (Sự đồng ý được thông báo)

    • Định nghĩa: Nguyên tắc đạo đức yêu cầu các tham gia nghiên cứu hiểu rõ về mục tiêu, phương pháp và tiềm năng rủi ro của nghiên cứu trước khi đồng ý tham gia.

    • Ví dụ: Participants provided informed consent before taking part in the study.

  2. Confidentiality (Bảo mật thông tin)

    • Định nghĩa: Nguyên tắc bảo vệ thông tin cá nhân của người tham gia nghiên cứu và đảm bảo không tiết lộ danh tính của họ.

    • Ví dụ: Researchers ensured the confidentiality of participants' data by using coded identifiers.

  3. Anonymity (Nặc danh)

    • Định nghĩa: Nguyên tắc bảo vệ danh tính của người tham gia nghiên cứu bằng cách không tiết lộ thông tin cá nhân về họ.

    • Ví dụ: The survey was designed to maintain the anonymity of respondents.

  4. Conflict of interest (Xung đột lợi ích)

    • Định nghĩa: Tình huống mà lợi ích cá nhân của người thực hiện nghiên cứu có thể ảnh hưởng đến tính khách quan của kết quả nghiên cứu.

    • Ví dụ: The researchers declared any potential conflict of interest that could bias the study.

  5. Plagiarism (Đạo văn)

    • Định nghĩa: Hành vi sao chép ý tưởng, dẫn dắt hoặc nội dung từ nguồn khác mà không đáng công nhận nguồn gốc.

    • Ví dụ: The academic community strictly condemns plagiarism in research publications.

  6. Data falsification (Chỉnh sửa dữ liệu)

    • Định nghĩa: Hành động thay đổi, sửa đổi hoặc loại bỏ các dữ liệu để tạo ra kết quả không trung thực trong nghiên cứu.

    • Ví dụ: The researcher was dismissed for engaging in data falsification.

  7. Research integrity (Chính trực trong nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Nguyên tắc và hành vi chung của người nghiên cứu để đảm bảo tính minh bạch, trung thực và khách quan trong quá trình nghiên cứu.

    • Ví dụ: Research integrity is essential to maintain the credibility of scientific findings.

  8. Ethical review board (Hội đồng đạo đức nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Tổ chức chịu trách nhiệm đánh giá các mặt đạo đức của nghiên cứu và đảm bảo tuân thủ các quy tắc đạo đức.

    • Ví dụ: The research proposal was submitted to the ethical review board for approval.

  9. Beneficence (Lợi ích)

    • Định nghĩa: Nguyên tắc đạo đức yêu cầu nhà nghiên cứu đảm bảo rằng nghiên cứu mang lại lợi ích và không gây hại cho người tham gia.

    • Ví dụ: The study was designed with beneficence in mind, prioritizing the well-being of participants.

  10. Respect for persons (Tôn trọng cá nhân)

    • Định nghĩa: Nguyên tắc đạo đức yêu cầu đối xử công bằng, tôn trọng quyền tự quyết và quyền không tham gia vào nghiên cứu của người tham gia.

    • Ví dụ: The research team ensured respect for persons by obtaining voluntary consent from all participants.

  11. Deception (Lừa dối)

    • Định nghĩa: Sử dụng các phương pháp lừa dối để thu thập dữ liệu mà không tiết lộ thông tin thật sự về mục đích nghiên cứu cho người tham gia.

    • Ví dụ: The researchers justified the use of deception in the study to prevent participants from altering their behavior.

  12. Research misconduct (Hành vi vi phạm đạo đức nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Hành động hoặc thái độ không trung thực, bất minh bạch hoặc vi phạm các quy tắc đạo đức trong quá trình nghiên cứu.

    • Ví dụ: The university has strict policies in place to address allegations of research misconduct.

  13. Institutional review board (IRB) (Hội đồng đạo đức tổ chức)

    • Định nghĩa: Tổ chức chịu trách nhiệm đánh giá các mặt đạo đức của nghiên cứu và đảm bảo tuân thủ các quy tắc đạo đức tại cơ sở hoặc tổ chức.

    • Ví dụ: The research proposal was submitted to the institutional review board for ethical approval.

  14. Coercion (Cưỡng ép)

    • Định nghĩa: Sử dụng áp lực, đe dọa hoặc lời nói dối để ép buộc người tham gia vào nghiên cứu.

    • Ví dụ: The researchers ensured that there was no coercion involved in the recruitment of participants.

  15. Inclusion criteria (Tiêu chí bao gồm)

    • Định nghĩa: Các điều kiện và tiêu chuẩn cụ thể mà người tham gia phải đáp ứng để được tham gia vào nghiên cứu.

    • Ví dụ: The study had strict inclusion criteria to ensure that only relevant participants were recruited.

  16. Exclusion criteria (Tiêu chí loại trừ)

    • Định nghĩa: Các điều kiện và tiêu chuẩn cụ thể mà người tham gia không đáp ứng để không được tham gia vào nghiên cứu.

    • Ví dụ: Individuals with certain medical conditions were excluded from the study based on specific exclusion criteria.

  17. Institutional affiliation (Cơ quan trực thuộc)

    • Định nghĩa: Cơ quan hoặc tổ chức mà các nhà nghiên cứu làm việc hoặc đại diện cho khi thực hiện nghiên cứu.

    • Ví dụ: The authors listed their institutional affiliations on the research paper.

  18. Research integrity office (Văn phòng đạo đức nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Phòng ban trong tổ chức chịu trách nhiệm giám sát và giải quyết các vấn đề liên quan đến đạo đức nghiên cứu.

    • Ví dụ: The university established a research integrity office to handle cases of research misconduct.

  19. Data privacy (Quyền riêng tư dữ liệu)

    • Định nghĩa: Nguyên tắc bảo vệ dữ liệu cá nhân của người tham gia nghiên cứu khỏi việc truy cập, sử dụng hoặc tiết lộ trái phép.

    • Ví dụ: The researchers implemented measures to ensure data privacy and protect participants' sensitive information.

  20. Informed assent (Sự đồng ý được thông báo)

    • Định nghĩa: Nguyên tắc yêu cầu đáp ứng của trẻ em hoặc người không có khả năng đưa ra quyết định thông suốt để tham gia vào nghiên cứu.

    • Ví dụ: The researchers obtained informed assent from the parents of the underage participants before including them in the study.

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Previous: Giải thích kết quả nghiên cứu (Interpreting research findings) Next: Nghiên cứu tiến sĩ (Doctoral studies)

Bình luận

Notifications
Thông báo