Nhảy đến nội dung
Giải thích kết quả nghiên cứu (Interpreting research findings)

Giải thích kết quả nghiên cứu (Interpreting research findings)

0.0
(0 votes)

277

07/24/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Advanced academic terms" (Từ vựng chuyên ngành cao cấp) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về từ vựng chuyên ngành cao cấp một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Interpretation (Sự diễn giải)

    • Định nghĩa: Hành động giải thích hoặc hiểu ý nghĩa của các kết quả nghiên cứu dựa trên dữ liệu thu thập.

    • Ví dụ: The researchers provided a detailed interpretation of the statistical findings in the discussion section.

  2. Implication (Hậu quả)

    • Định nghĩa: Những tác động hoặc kết quả có thể xuất hiện do các kết quả nghiên cứu.

    • Ví dụ: The study's implications suggest that early intervention is crucial in addressing the issue.

  3. Correlation (Liên quan)

    • Định nghĩa: Mối quan hệ hoặc sự tương quan giữa hai biến trong nghiên cứu.

    • Ví dụ: The research revealed a positive correlation between exercise and cognitive function in older adults.

  4. Causal relationship (Mối quan hệ nhân quả)

    • Định nghĩa: Mối quan hệ giữa một biến dẫn đến sự thay đổi trong biến khác, thể hiện sự tương quan nhân quả.

    • Ví dụ: The study established a causal relationship between smoking and an increased risk of lung cancer.

  5. Statistical significance (Ý nghĩa thống kê)

    • Định nghĩa: Mức độ mà kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thống kê và không phải do sự ngẫu nhiên.

    • Ví dụ: The p-value of 0.01 indicates statistical significance, supporting the research hypothesis.

  6. Trend (Xu hướng)

    • Định nghĩa: Sự thay đổi hướng hoặc mức độ tăng/giảm của một biến trong quá trình nghiên cứu.

    • Ví dụ: The data shows a clear upward trend in temperature over the past decade.

  7. Pattern (Mô hình)

    • Định nghĩa: Sự sắp xếp hay thứ tự đặc biệt của dữ liệu hoặc kết quả.

    • Ví dụ: The research identified a recurring pattern in consumer behavior during holiday seasons.

  8. Outlier (Giá trị ngoại lệ)

    • Định nghĩa: Một giá trị rất khác biệt so với các giá trị khác trong tập dữ liệu.

    • Ví dụ: The researcher removed the outlier to ensure the analysis accurately represented the data.

  9. Limitation (Hạn chế)

    • Định nghĩa: Những giới hạn và hạn chế của nghiên cứu có thể ảnh hưởng đến tính hợp lý và độ chính xác của kết quả.

    • Ví dụ: The researchers acknowledged the limitation of a small sample size that may affect generalizability.

  10. Generalizability (Tính tổng quát)

    • Định nghĩa: Khả năng áp dụng kết quả của nghiên cứu cho một tập hợp lớn hơn của quần thể hoặc tình huống.

    • Ví dụ: The study's findings have high generalizability due to the diverse participant demographics.

  11. Replicability (Khả năng tái lặp)

    • Định nghĩa: Mức độ mà nghiên cứu có thể được lặp lại bởi các nhà nghiên cứu khác để kiểm tra tính nhất quán của kết quả.

    • Ví dụ: The methodology used in the research is well-documented, ensuring its replicability.

  12. Validity (Hiệu lực)

    • Định nghĩa: Độ đo mức độ chính xác và đáng tin cậy của kết quả nghiên cứu.

    • Ví dụ: The validity of the study was confirmed by employing rigorous research design and data collection methods.

  13. Meta-analysis (Phân tích kết hợp)

    • Định nghĩa: Phương pháp tổng hợp và phân tích các kết quả từ nhiều nghiên cứu khác nhau để đưa ra kết luận tổng quát.

    • Ví dụ: The meta-analysis provided a comprehensive overview of the effects of the intervention across various studies.

  14. Confounding variable (Biến nhiễu)

    • Định nghĩa: Biến mà ảnh hưởng đến cả biến độc lập và biến phụ thuộc và có thể gây ra sự nhầm lẫn trong kết quả.

    • Ví dụ: The researchers controlled for age as a confounding variable to examine the true effect of the treatment.

  15. Sample bias (Thiên lệch mẫu)

    • Định nghĩa: Thiên hướng trong việc chọn mẫu dẫn đến sự không đại diện cho toàn bộ quần thể nghiên cứu.

    • Ví dụ: The study acknowledged sample bias due to overrepresentation of a specific demographic.

  16. Effect size (Kích thước hiệu ứng)

    • Định nghĩa: Đo lường độ lớn của hiệu ứng của biến độc lập lên biến phụ thuộc trong nghiên cứu.

    • Ví dụ: The effect size was calculated to determine the strength of the relationship between the variables.

  17. Validity threats (Mối đe dọa về hiệu lực)

    • Định nghĩa: Các yếu tố có thể làm giảm tính hiệu lực và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.

    • Ví dụ: The researchers discussed potential validity threats and how they were addressed in the study.

  18. Cross-sectional study (Nghiên cứu tiến cắt)

    • Định nghĩa: Loại nghiên cứu thu thập dữ liệu từ một nhóm dân số tại một thời điểm cụ thể.

    • Ví dụ: The cross-sectional study examined the prevalence of the disease in the population.

  19. Longitudinal study (Nghiên cứu theo dõi dài hạn)

    • Định nghĩa: Loại nghiên cứu theo dõi một nhóm dân số qua nhiều thời điểm để theo dõi sự thay đổi và phát triển.

    • Ví dụ: The longitudinal study tracked participants' educational attainment from childhood to adulthood.

  20. Descriptive statistics (Thống kê mô tả)

    • Định nghĩa: Các phương pháp thống kê sử dụng để mô tả và tổng hợp dữ liệu thu thập trong nghiên cứu.

    • Ví dụ: The study presented descriptive statistics, including means and standard deviations, to summarize the data.

  21. Inferential statistics (Thống kê suy luận)

    • Định nghĩa: Các phương pháp thống kê dùng để suy luận và đưa ra kết luận về quần thể dựa trên mẫu dữ liệu.

    • Ví dụ: Inferential statistics were used to test hypotheses and draw conclusions about the entire population.

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo