Nhảy đến nội dung
Các loại đồ uống (Beverages)

Các loại đồ uống (Beverages)

0.0
(0 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Beverages" (Đồ uống) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 3.0-4.5. Những từ này giúp bạn diễn đạt về các loại đồ uống một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Coffee (Cà phê)

    • Định nghĩa: Một loại đồ uống nóng được làm từ hạt cà phê rang và pha chế với nước nóng.

    • Ví dụ: I start my day with a cup of coffee to help me wake up. (Tôi bắt đầu ngày mới bằng một ly cà phê để giúp tôi tỉnh táo.)

  2. Tea (Trà)

    • Định nghĩa: Một loại đồ uống nóng hoặc lạnh được làm từ lá trà pha với nước nóng hoặc lạnh.

    • Ví dụ: Afternoon tea is a popular tradition in some countries, especially in England. (Trà buổi chiều là một truyền thống phổ biến ở một số quốc gia, đặc biệt là ở Anh.)

  3. Juice (Nước ép hoa quả)

    • Định nghĩa: Nước được chiết xuất từ các loại hoa quả tươi hoặc đã qua xử lý.

    • Ví dụ: Orange juice is rich in vitamin C and is a refreshing beverage on a hot day. (Nước cam giàu vitamin C và là một loại đồ uống giải khát vào ngày nóng.)

  4. Water (Nước)

    • Định nghĩa: Chất lỏng không màu, vị ngọt tự nhiên, quan trọng cho sự sống của con người.

    • Ví dụ: Drinking enough water is essential for staying hydrated and maintaining good health. (Uống đủ nước là rất quan trọng để duy trì đủ nước và duy trì sức khỏe tốt.)

  5. Soda (Nước có gas)

    • Định nghĩa: Một loại đồ uống có ga có thể là nước ngọt hoặc nước có hương vị nhân tạo.

    • Ví dụ: I prefer drinking soda over other beverages when eating pizza. (Tôi thích uống nước có ga hơn các loại đồ uống khác khi ăn pizza.)

  6. Milk (Sữa)

    • Định nghĩa: Chất lỏng có màu trắng được sản xuất bởi động vật như bò và dùng làm thực phẩm.

    • Ví dụ: Children are advised to drink milk to get enough calcium for strong bones. (Trẻ em được khuyến khích uống sữa để cung cấp đủ canxi cho xương chắc khỏe.)

  7. Beer (Bia)

    • Định nghĩa: Một loại đồ uống có cồn được làm từ ngũ cốc, thường là mạch nha và lúa mạch.

    • Ví dụ: In some cultures, beer is a common beverage consumed during social gatherings and celebrations. (Ở một số nền văn hóa, bia là một loại đồ uống phổ biến được tiêu thụ trong các buổi tụ tập xã hội và các dịp kỷ niệm.)

  8. Wine (Rượu)

    • Định nghĩa: Một loại đồ uống có cồn được làm từ nho và có nhiều loại, bao gồm rượu đỏ, rượu trắng và rượu hồng.

    • Ví dụ: Many people enjoy a glass of wine with their dinner to complement the flavors of the meal. (Nhiều người thích uống một ly rượu trong bữa tối để kết hợp hương vị của bữa ăn.)

  9. Cocktails (Cocktail)

    • Định nghĩa: Một loại đồ uống pha chế từ nhiều loại đồ uống và hương vị khác nhau.

    • Ví dụ: The bartender is known for his skill in creating unique and delicious cocktails. (Người pha chế nổi tiếng với kỹ năng tạo ra những loại cocktail độc đáo và ngon miệng.)

  10. Smoothie (Sữa chua hoa quả)

    • Định nghĩa: Một loại đồ uống xốp được làm từ các loại hoa quả tươi, sữa và đá.

    • Ví dụ: I love starting my day with a healthy and refreshing fruit smoothie. (Tôi thích bắt đầu ngày mới bằng một ly sữa chua hoa quả lành mạnh và sảng khoái.)

  11. Iced tea (Trà đá)

    • Định nghĩa: Một loại trà được pha chế với nước đá hoặc đá viên để làm nguội.

    • Ví dụ: I usually prefer iced tea over hot tea, especially in the summer. (Thường tôi thích uống trà đá hơn trà nóng, đặc biệt vào mùa hè.)

  12. Lemonade (Nước chanh)

    • Định nghĩa: Một loại đồ uống ngọt được làm từ nước chanh, đường và nước.

    • Ví dụ: On a hot day, a glass of cold lemonade is very refreshing. (Vào một ngày nóng, một ly nước chanh lạnh rất là sảng khoái.)

  13. Hot chocolate (Sô cô la nóng)

    • Định nghĩa: Một loại đồ uống nóng được làm từ sữa và sô cô la.

    • Ví dụ: Sitting by the fireplace with a cup of hot chocolate is so cozy in winter. (Ngồi bên lò sưởi với một cốc sô cô la nóng thật dễ chịu vào mùa đông.)

  14. Soda water (Nước soda)

    • Định nghĩa: Nước có ga không màu và không có hương vị, thường được dùng làm nguyên liệu trong việc pha chế các loại đồ uống có ga khác.

    • Ví dụ: The bartender added a splash of soda water to the cocktail to give it a fizzy texture. (Người pha chế đã thêm một chút nước soda vào cocktail để tạo cảm giác xốp.)

  15. Herbal tea (Trà thảo mộc)

    • Định nghĩa: Một loại trà được làm từ các loại thảo mộc tự nhiên, không chứa chất kích thích như caffein.

    • Ví dụ: Drinking herbal tea can be a soothing way to relax before bedtime. (Uống trà thảo mộc có thể là cách thư giãn dễ chịu trước giờ đi ngủ.)

  16. Fruit punch (Nước trái cây kết hợp)

    • Định nghĩa: Một loại đồ uống trái cây được pha chế từ nhiều loại trái cây và thường có thêm đường và nước.

    • Ví dụ: The party host served a refreshing fruit punch to the guests. (Chủ tiệc đã phục vụ một ly nước trái cây kết hợp sảng khoái cho khách mời.)

  17. Coconut water (Nước dừa)

    • Định nghĩa: Nước được lấy từ quả dừa chưa chín, là một loại đồ uống tự nhiên và giàu khoáng chất.

    • Ví dụ: Coconut water is a popular beverage in tropical regions due to its hydrating properties. (Nước dừa là một loại đồ uống phổ biến ở vùng nhiệt đới nhờ tính năng giữ nước.)

  18. Energy drink (Nước giải khát có caffein)

    • Định nghĩa: Một loại đồ uống bổ sung caffein và các chất kích thích khác, được quảng cáo để cung cấp năng lượng và tăng cường hiệu suất.

    • Ví dụ: Some people consume energy drinks to stay awake and alert during late-night study sessions. (Một số người uống nước giải khát có caffein để tỉnh táo và tập trung trong những buổi học tập vào buổi tối.)

  19. Sparkling water (Nước suối có ga)

    • Định nghĩa: Một loại nước khoáng có ga tự nhiên, không có hương vị nhân tạo.

    • Ví dụ: Sparkling water is a popular alternative to soda for those who prefer a fizzy drink without added sugar. (Nước suối có ga là một sự lựa chọn phổ biến thay thế cho nước có ga đối với những người thích đồ uống xốp mà không có đường.)

  20. Frappuccino (Frappuccino - thương hiệu đồ uống của Starbucks)

    • Định nghĩa: Một loại đồ uống lạnh và xốp có sự kết hợp của cà phê, đá, sữa và đường.

    • Ví dụ: I like to treat myself to a Frappuccino on hot summer afternoons. (Tôi thích tự thưởng cho mình một ly Frappuccino vào các buổi chiều nóng hổi.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Previous: Các loại ẩm thực (Cuisines) Next: Ăn uống ngoài nhà hàng (Dining out)

Bình luận

Notifications
Thông báo