Nhảy đến nội dung
Ăn uống ngoài nhà hàng (Dining out)

Ăn uống ngoài nhà hàng (Dining out)

0.0
(0 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Dining out" (Ăn uống ngoài nhà hàng) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 3.0-4.5. Những từ này giúp bạn diễn đạt về ăn uống ngoài nhà hàng một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Restaurant (Nhà hàng):

    • Định nghĩa: Một cơ sở kinh doanh cung cấp các món ăn và đồ uống cho khách hàng với dịch vụ ăn uống trong không gian của nhà hàng.

    • Ví dụ: Let's go to a nice restaurant for dinner tonight. (Hãy đi nhà hàng sang trọng để dùng bữa tối tối nay.)

  2. Menu (Thực đơn):

    • Định nghĩa: Danh sách các món ăn và đồ uống được cung cấp bởi nhà hàng cho khách hàng lựa chọn.

    • Ví dụ: The restaurant offers a diverse menu with both vegetarian and non-vegetarian options. (Nhà hàng cung cấp thực đơn đa dạng với các món ăn chay và món ăn không chay.)

  3. Reservation (Đặt chỗ):

    • Định nghĩa: Hành động đặt trước vị trí để ăn uống trong nhà hàng hoặc cơ sở ẩm thực khác.

    • Ví dụ: It's a busy restaurant, so I made a reservation for 7 PM. (Nhà hàng này đông khách nên tôi đã đặt bàn trước lúc 7 giờ tối.)

  4. Waiter/Waitress (Người phục vụ):

    • Định nghĩa: Người làm việc trong nhà hàng, phục vụ món ăn và đồ uống cho khách hàng.
    • Ví dụ: The waiter was very attentive and provided excellent service. (Người phục vụ rất chu đáo và cung cấp dịch vụ tốt.)

  5. Chef (Đầu bếp):

    • Định nghĩa: Người chịu trách nhiệm chuẩn bị và nấu các món ăn trong nhà hàng hoặc cơ sở ẩm thực.
  6. Order (Đặt món):

    • Definition: To request specific food or drinks from the menu at a restaurant.

    • Ví dụ: I would like to order the steak and a glass of red wine, please. (Tôi muốn đặt món thịt bò và một ly rượu đỏ, vui lòng.)

  7. Specials (Món đặc biệt):

    • Định nghĩa: Món ăn đặc biệt và độc đáo mà nhà hàng đề xuất trong một khoảng thời gian nhất định.
    • Ví dụ: The chef's specials tonight are the seafood pasta and the mango lassi. (Món đặc biệt của đầu bếp tối nay là pasta hải sản và lassi xoài.)

  8. Appetizer (Món khai vị):

    • Định nghĩa: Một món ăn nhẹ được thưởng thức trước bữa chính.
    • Ví dụ: We ordered spring rolls as an appetizer before the main meal. (Chúng tôi đã đặt nem cuốn làm món khai vị trước bữa chính.)

  9. Main course (Món chính):

    • Định nghĩa: Món ăn chính và phụ thường chứa đựng phần lớn chất dinh dưỡng trong bữa ăn.
    • Ví dụ: For the main course, I'll have the grilled chicken with roasted vegetables. (Cho món chính, tôi sẽ chọn gà nướng kèm rau hướng dương.)

  10. Dessert (Món tráng miệng):

    • Định nghĩa: Món ăn ngọt hoặc trái cây được ăn sau món chính để kết thúc bữa ăn.
    • Ví dụ: The chocolate cake is the most popular dessert at this restaurant. (Bánh sô cô la là món tráng miệng phổ biến nhất ở nhà hàng này.)

  11. Bill/Check (Hóa đơn):

    • Definition: The statement of the total cost of the meal that the customer needs to pay.

    • Ví dụ: Can I have the bill, please? (Làm ơn cho tôi xem hóa đơn.)

  12. Tip (Tiền boa):

    • Định nghĩa: Số tiền bổ sung được trả thêm cho nhân viên phục vụ như là sự cảm ơn và đánh giá dịch vụ của họ.
    • Ví dụ: We left a generous tip for the excellent service we received. (Chúng tôi để lại tiền boa hào hứng vì dịch vụ tuyệt vời mà chúng tôi nhận được.)

  13. Takeout/Takeaway (Đồ ăn mang đi):

    • Định nghĩa: Hành động đặt món ăn và mang về nhà thay vì ăn tại nhà hàng.
    • Ví dụ: We didn't have time to dine in, so we ordered takeout from our favorite Chinese restaurant. (Chúng tôi không có thời gian để ăn tại nhà hàng, nên đã đặt đồ ăn mang đi từ nhà hàng Trung Quốc yêu thích của chúng tôi.)

  14. Buffet (Tiệc tự chọn):

    • Định nghĩa: Một loại hình ẩm thực trong đó khách hàng tự chọn và tự phục vụ từ một loạt các món ăn được trưng bày.
    • Ví dụ: The hotel's breakfast buffet has a wide selection of fruits, pastries, and hot dishes. (Bữa sáng tự chọn của khách sạn có nhiều loại trái cây, bánh ngọt và món nóng.)

  15. Reservation (Đặt chỗ):

    • Định nghĩa: Hành động đặt trước vị trí để ăn uống trong nhà hàng hoặc cơ sở ẩm thực khác.
    • Ví dụ: It's a popular restaurant, so I made a reservation to avoid waiting for a table. (Nhà hàng phổ biến nên tôi đã đặt chỗ để tránh phải chờ đợi bàn.)

  16. Hygiene (Vệ sinh):

    • Definition: Practices and conditions that promote cleanliness and prevent the spread of diseases.

    • Ví dụ: The restaurant maintained high standards of hygiene to ensure the safety of its customers. (Nhà hàng duy trì tiêu chuẩn vệ sinh cao để đảm bảo sự an toàn cho khách hàng.)

  17. Corkage fee (Phí rượu):

    • Definition: A charge imposed by a restaurant for opening and serving a bottle of wine brought in by the customer.

    • Ví dụ: The restaurant's corkage fee for outside wines is reasonable, so some diners prefer to bring their favorite wine. (Phí rượu của nhà hàng cho loại rượu từ bên ngoài là hợp lý, nên một số thực khách thích mang theo rượu yêu thích của họ.)

  18. Seating (Chỗ ngồi):

    • Definition: The arrangement of chairs and tables for customers to sit and dine in a restaurant.

    • Ví dụ: The restaurant offers both indoor and outdoor seating options. (Nhà hàng cung cấp cả lựa chọn chỗ ngồi trong nhà và ngoài trời.)

  19. Customer service (Dịch vụ khách hàng):

    • Definition: The assistance and support provided to customers during their dining experience.

    • Ví dụ: The restaurant's customer service was exceptional, and the staff was attentive to all our needs. (Dịch vụ khách hàng của nhà hàng rất xuất sắc và nhân viên đã chăm sóc tận tình cho tất cả nhu cầu của chúng tôi.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Previous: Các loại đồ uống (Beverages) Next: Diet

Bình luận

Notifications
Thông báo