Lập kế hoạch du lịch (Travel planning)
Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Lập kế hoạch du lịch" (Travel planning) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về lập kế hoạch du lịch một cách chính xác và đa dạng hơn.
Itinerary (Kế hoạch hành trình):
Định nghĩa: Lịch trình chi tiết của hành trình du lịch, bao gồm các hoạt động, địa điểm và thời gian dự kiến.
Ví dụ: We followed the itinerary and visited all the major attractions in the city. (Chúng tôi tuân thủ kế hoạch hành trình và đã tham quan tất cả các điểm tham quan chính trong thành phố.)
Accommodation Booking (Đặt chỗ ở):
Định nghĩa: Hành động đặt phòng khách sạn hoặc chỗ ở trước khi du lịch.
Ví dụ: Accommodation booking should be done well in advance, especially during peak travel seasons. (Việc đặt chỗ ở nên được thực hiện trước, đặc biệt là trong những mùa du lịch cao điểm.)
Sightseeing (Tham quan, đi dạo):
Định nghĩa: Hoạt động tham quan các danh lam thắng cảnh hoặc địa điểm nổi tiếng trong khu vực du lịch.
Ví dụ: Sightseeing is one of the main activities for tourists when visiting a new city. (Tham quan là một trong những hoạt động chính của du khách khi đến thăm một thành phố mới.)
Travel Budget (Ngân sách du lịch):
Định nghĩa: Tổng số tiền dự kiến phải chi tiêu cho hành trình du lịch, bao gồm cả vé máy bay, chỗ ở, ăn uống và các hoạt động khác.
Ví dụ: It's important to set a travel budget to avoid overspending during the trip. (Việc thiết lập ngân sách du lịch là quan trọng để tránh chi tiêu quá đà trong suốt chuyến đi.)
Travel Insurance (Bảo hiểm du lịch):
Định nghĩa: Hợp đồng bảo hiểm mua để đảm bảo bảo vệ tài chính và sức khỏe khi du lịch, bao gồm chương trình bồi thường cho tai nạn, bệnh tật, mất mát tài sản, v.v.
Ví dụ: Travel insurance is highly recommended for international trips to protect against unexpected emergencies. (Bảo hiểm du lịch được đề xuất cao đối với các chuyến đi quốc tế để bảo vệ khỏi những tình huống khẩn cấp bất ngờ.)
Passport and Visa (Hộ chiếu và visa):
Định nghĩa: Hộ chiếu là giấy tờ chứng minh thư dân cư và quốc tịch của cá nhân khi đi du lịch đến các quốc gia khác. Visa là giấy phép nhập cảnh vào một quốc gia cụ thể.
Ví dụ: Make sure your passport is valid for at least six months before your travel dates and check if you need a visa to enter your destination country. (Hãy đảm bảo hộ chiếu của bạn còn hiệu lực ít nhất sáu tháng trước ngày du lịch và kiểm tra xem bạn có cần visa để nhập cảnh vào quốc gia đích.)
Travel Documents (Giấy tờ du lịch):
Định nghĩa: Bao gồm các giấy tờ cần thiết như vé máy bay, giấy xác nhận đặt chỗ khách sạn, vé tham quan, bảo hiểm du lịch, v.v.
Ví dụ: Don't forget to bring all your travel documents with you to the airport. (Đừng quên mang theo tất cả giấy tờ du lịch khi bạn tới sân bay.)
Travel Agency (Công ty du lịch):
Định nghĩa: Công ty cung cấp các dịch vụ du lịch như đặt vé máy bay, chỗ ở, tour du lịch, v.v.
Ví dụ: We booked our vacation through a travel agency to get the best deals and recommendations. (Chúng tôi đặt kỳ nghỉ qua một công ty du lịch để nhận được những ưu đãi tốt nhất và các đề xuất.)
Local Cuisine (Ẩm thực địa phương):
Định nghĩa: Món ăn và đồ uống đặc trưng và phổ biến trong vùng du lịch đang được thăm.
Ví dụ: Trying the local cuisine is an essential part of experiencing the culture of a new place. (Thử ẩm thực địa phương là một phần thiết yếu để trải nghiệm văn hóa của một địa điểm mới.)
Language Preparation (Chuẩn bị ngôn ngữ):
Định nghĩa: Học và chuẩn bị ngôn ngữ cơ bản của đất nước mà bạn sẽ du lịch để giao tiếp cơ bản với người địa phương.
Ví dụ: Learning a few basic phrases in the local language can enhance your travel experience and help you connect with the locals. (Học một số câu cơ bản trong ngôn ngữ địa phương có thể nâng cao trải nghiệm du lịch của bạn và giúp bạn kết nối với người dân địa phương.)
Travel Guide (Hướng dẫn du lịch):
Định nghĩa: Sách hoặc người cung cấp thông tin, hướng dẫn về điểm đến du lịch và các hoạt động thú vị trong khu vực đó.
Ví dụ: The travel guide provided us with valuable insights and recommendations for our trip. (Hướng dẫn du lịch cung cấp cho chúng tôi những thông tin quý giá và đề xuất cho chuyến đi của chúng tôi.)
Tourist Attractions (Điểm tham quan du lịch):
Định nghĩa: Những địa điểm nổi tiếng và hấp dẫn mà du khách thường tới tham quan và khám phá.
Ví dụ: The city is famous for its beautiful beaches and historical tourist attractions. (Thành phố nổi tiếng với những bãi biển đẹp và các điểm tham quan lịch sử.)
Travel Advisory (Cảnh báo du lịch):
Định nghĩa: Thông tin cung cấp bởi các cơ quan chính phủ hoặc tổ chức du lịch về những rủi ro hoặc tình trạng an ninh tại một điểm đến du lịch cụ thể.
Ví dụ: Before planning your trip, make sure to check the travel advisories issued by your government for the destination country. (Trước khi lập kế hoạch cho chuyến đi, hãy đảm bảo kiểm tra các cảnh báo du lịch được ban hành bởi chính phủ của bạn về quốc gia đích.)
Local Transportation (Phương tiện giao thông địa phương):
Định nghĩa: Các phương tiện di chuyển như xe buýt, tàu điện, taxi hoặc xe đạp địa phương được sử dụng để di chuyển trong khu vực du lịch.
Ví dụ: It's convenient to use local transportation to explore the city and its surroundings. (Sử dụng phương tiện giao thông địa phương là tiện lợi để khám phá thành phố và các vùng lân cận của nó.)
Travel Essentials (Đồ dùng cần thiết khi du lịch):
Định nghĩa: Các vật dụng và đồ dùng cần mang theo khi đi du lịch, bao gồm ví tiền, bản đồ, đèn pin, v.v.
Ví dụ: Don't forget to pack your travel essentials before heading to the airport. (Đừng quên mang theo các vật dụng cần thiết khi du lịch trước khi đến sân bay.)
Tour Packages (Gói du lịch):
Định nghĩa: Gói du lịch được cung cấp bởi các công ty du lịch bao gồm nhiều hoạt động và dịch vụ trong một giá cước duy nhất.
Ví dụ: We chose a tour package that includes accommodation, meals, and guided tours to different attractions. (Chúng tôi đã chọn một gói du lịch bao gồm chỗ ở, bữa ăn và các chuyến tham quan hướng dẫn đến các điểm tham quan khác nhau.)
Travel Checklist (Danh sách kiểm tra du lịch):
Định nghĩa: Một danh sách các mục cần kiểm tra trước và trong khi đi du lịch để đảm bảo không bỏ sót bất kỳ thứ gì quan trọng.
Ví dụ: Creating a travel checklist can help you stay organized and prepared for your journey. (Tạo một danh sách kiểm tra du lịch có thể giúp bạn tổ chức và chuẩn bị cho chuyến đi của mình.)
Travel Itinerary (Lịch trình du lịch):
Định nghĩa: Kế hoạch chi tiết về các hoạt động, địa điểm và thời gian bạn sẽ thực hiện trong suốt chuyến đi.
Ví dụ: Our travel itinerary includes visits to museums, historical sites, and local markets. (Lịch trình du lịch của chúng tôi bao gồm viếng thăm bảo tàng, các điểm lịch sử và chợ địa phương.)
Travel Budget (Ngân sách du lịch):
Định nghĩa: Số tiền dự kiến mà bạn sẽ tiêu khi du lịch, bao gồm tiền vé máy bay, chỗ ở, ăn uống và các hoạt động giải trí.
Ví dụ: Setting a travel budget can help you manage your expenses and ensure a smooth trip. (Đặt một ngân sách du lịch có thể giúp bạn quản lý chi phí và đảm bảo một chuyến đi thuận lợi.)
Travel Insurance (Bảo hiểm du lịch):
Định nghĩa: Bảo hiểm mua để bảo vệ bạn khỏi các rủi ro và sự cố có thể xảy ra trong suốt chuyến đi.
Ví dụ: It's wise to purchase travel insurance to have coverage in case of any unexpected emergencies. (Thông minh khi mua bảo hiểm du lịch để được bảo vệ trong trường hợp có bất kỳ sự cố nào không mong muốn xảy ra.)
Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!
Bình luận