Nhảy đến nội dung
Du lịch bền vững (Sustainable tourism)

Du lịch bền vững (Sustainable tourism)

5.0
(1 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Du lịch bền vững" (Sustainable tourism) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về du lịch bền vững một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Sustainable Tourism (Du lịch bền vững):

    • Định nghĩa: Loại hình du lịch nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, bảo tồn văn hóa và hỗ trợ phát triển kinh tế cho cộng đồng địa phương.

    • Ví dụ: Sustainable tourism focuses on preserving natural resources and supporting local communities. (Du lịch bền vững tập trung vào bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và hỗ trợ cộng đồng địa phương.)

  2. Ecotourism (Du lịch sinh thái):

    • Định nghĩa: Loại hình du lịch nhằm khám phá và bảo vệ các khu vực tự nhiên đặc biệt, đồng thời góp phần giáo dục và tạo thu nhập cho cộng đồng địa phương.

    • Ví dụ: Ecotourism promotes responsible travel to natural areas with a focus on environmental conservation. (Du lịch sinh thái thúc đẩy du lịch bền vững đến các khu vực tự nhiên, tập trung vào bảo vệ môi trường.)

  3. Community-based Tourism (Du lịch dựa vào cộng đồng):

    • Định nghĩa: Mô hình du lịch trong đó cộng đồng địa phương tham gia quản lý và khai thác hoạt động du lịch nhằm hỗ trợ phát triển kinh tế và xã hội của họ.

    • Ví dụ: Community-based tourism empowers local communities and provides them with opportunities to showcase their culture and traditions. (Du lịch dựa vào cộng đồng giúp cộng đồng địa phương tự quyết định và thể hiện văn hóa và truyền thống của họ.)

  4. Responsible Travel (Du lịch có trách nhiệm):

    • Định nghĩa: Hình thức du lịch mà người du lịch cân nhắc và tôn trọng tác động của chuyến đi đến môi trường, văn hóa và cộng đồng địa phương.

    • Ví dụ: Responsible travel involves minimizing waste, supporting local businesses, and engaging in culturally sensitive behavior. (Du lịch có trách nhiệm bao gồm giảm thiểu lãng phí, ủng hộ doanh nghiệp địa phương và thể hiện hành vi tôn trọng văn hóa.)

  5. Carbon Footprint (Dấu chân carbon):

    • Định nghĩa: Lượng khí CO2 và các khí thải nhà kính khác do cá nhân, tổ chức hoặc sự kiện tạo ra trực tiếp hoặc gián tiếp.

    • Ví dụ: Sustainable tourism aims to reduce the carbon footprint associated with travel and transportation. (Du lịch bền vững nhằm giảm thiểu dấu chân carbon liên quan đến du lịch và giao thông.)

  6. Biodiversity Conservation (Bảo tồn đa dạng sinh học):

    • Định nghĩa: Các biện pháp nhằm bảo vệ và duy trì đa dạng của các loài sinh vật và môi trường sống của chúng.

    • Ví dụ: Sustainable tourism plays a key role in biodiversity conservation by promoting protected areas and wildlife sanctuaries. (Du lịch bền vững đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học thông qua việc xây dựng các khu vực bảo tồn và khu bảo tồn động vật hoang dã.)

  7. Eco-friendly Accommodations (Chỗ ở thân thiện với môi trường):

    • Định nghĩa: Các cơ sở lưu trú và chỗ ở tuân thủ các tiêu chuẩn và thực tiễn bền vững để giảm thiểu tác động đến môi trường.

    • Ví dụ: Many tourists prefer eco-friendly accommodations that use renewable energy sources and recycle waste. (Nhiều du khách ưa chuộng chỗ ở thân thiện với môi trường sử dụng nguồn năng lượng tái tạo và tái chế chất thải.)

  8. Sustainable Development (Phát triển bền vững):

    • Định nghĩa: Quá trình phát triển đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không gây thiệt hại cho khả năng của thế hệ tương lai đáp ứng nhu cầu của họ.

    • Ví dụ: Sustainable tourism contributes to the sustainable development of local communities by creating jobs and promoting cultural heritage. (Du lịch bền vững đóng góp vào phát triển bền vững của cộng đồng địa phương thông qua việc tạo việc làm và quảng bá di sản văn hóa.)

  9. Green Practices (Thực tiễn xanh):

    • Định nghĩa: Những hoạt động và hành vi được thiết kế để giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường và thúc đẩy bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.

    • Ví dụ: Hotels and resorts are adopting green practices, such as energy-efficient lighting and water conservation measures. (Các khách sạn và khu nghỉ dưỡng đang áp dụng các thực tiễn xanh, như hệ thống chiếu sáng tiết kiệm năng lượng và biện pháp tiết kiệm nước.)

  10. Cultural Preservation (Bảo tồn văn hóa):

    • Định nghĩa: Các hoạt động và chính sách nhằm bảo vệ và duy trì truyền thống, tôn giáo và phong tục của cộng đồng địa phương.

    • Ví dụ: Sustainable tourism respects and supports cultural preservation, allowing tourists to experience authentic traditions and customs. (Du lịch bền vững tôn trọng và hỗ trợ bảo tồn văn hóa, cho phép du khách trải nghiệm những truyền thống và phong tục chân thực.)

  11. Local Empowerment (Tăng cường quyền hạn địa phương):

    • Định nghĩa: Việc hỗ trợ và đưa quyền lựa chọn vào tay cộng đồng địa phương để họ tham gia vào quyết định và quản lý các hoạt động du lịch trong khu vực của mình.

    • Ví dụ: Sustainable tourism emphasizes local empowerment, allowing communities to take ownership of tourism initiatives. (Du lịch bền vững tập trung vào việc tăng cường quyền lựa chọn địa phương, cho phép cộng đồng tham gia vào các hoạt động du lịch trong khu vực của họ.)

  12. Environmental Conservation (Bảo tồn môi trường):

    • Định nghĩa: Bảo vệ và duy trì các nguồn tài nguyên tự nhiên như rừng, đại dương, đồng cỏ và loài động vật để giữ gìn sự cân bằng sinh thái.

    • Ví dụ: Sustainable tourism involves environmental conservation to preserve the natural beauty and resources of a destination. (Du lịch bền vững bao gồm bảo tồn môi trường để bảo tồn vẹn nguyên vẻ đẹp và tài nguyên thiên nhiên của một điểm đến.)

  13. Carbon Offset (Bù đắp carbon):

    • Định nghĩa: Thực hiện các hoạt động giảm lượng khí thải carbon nhằm bù đắp hoàn toàn hoặc một phần khí thải gây ra bởi hoạt động khác.

    • Ví dụ: Some eco-conscious travelers purchase carbon offsets to compensate for their travel-related carbon emissions. (Một số du khách thích du lịch thân thiện với môi trường mua bù đắp carbon để đền bù cho lượng khí thải carbon liên quan đến việc du lịch của họ.)

  14. Fair Trade Tourism (Du lịch công bằng):

    • Định nghĩa: Mô hình du lịch nhằm hỗ trợ cộng đồng địa phương và đảm bảo công bằng cho tất cả các bên liên quan, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ và du khách.

    • Ví dụ: Fair trade tourism ensures that local communities benefit economically from tourism activities and that travelers are provided with authentic and ethical experiences. (Du lịch công bằng đảm bảo cộng đồng địa phương có lợi về mặt kinh tế từ các hoạt động du lịch và du khách được trải nghiệm đáng tin cậy và đạo đức.)

  15. Responsible Wildlife Viewing (Quan sát động vật có trách nhiệm):

    • Định nghĩa: Việc quan sát và tiếp xúc với động vật hoang dã mà không gây rối và không gây hại đến môi trường sống của chúng.

    • Ví dụ: Sustainable tourism encourages responsible wildlife viewing to protect the natural behavior and habitats of wild animals. (Du lịch bền vững khuyến khích việc quan sát động vật có trách nhiệm để bảo vệ hành vi tự nhiên và môi trường sống của động vật hoang dã.)

  16. Cultural Immersion (Ngụ cư văn hóa):

    • Định nghĩa: Trải nghiệm và tham gia hoạt động văn hóa và truyền thống địa phương để hiểu sâu hơn về đời sống và tư duy của cộng đồng địa phương.

    • Ví dụ: Sustainable tourism promotes cultural immersion, allowing travelers to engage in local traditions and customs. (Du lịch bền vững thúc đẩy ngụ cư văn hóa, cho phép du khách tham gia vào các truyền thống và phong tục địa phương.)

  17. Community-Based Tourism (Du lịch dựa vào cộng đồng):

    • Định nghĩa: Mô hình du lịch phát triển và vận hành dựa vào ý kiến và nhu cầu của cộng đồng địa phương.

    • Ví dụ: Community-based tourism involves the local community in decision-making and ensures that the benefits of tourism are distributed among the residents. (Du lịch dựa vào cộng đồng liên quan đến việc cộng đồng địa phương tham gia vào quyết định và đảm bảo rằng lợi ích từ du lịch được phân phối đều đặn cho người dân.)

  18. Educational Tours (Chuyến tham quan giáo dục):

    • Định nghĩa: Các chuyến đi được thiết kế nhằm truyền tải kiến thức, hiểu biết và nhận thức về các vấn đề văn hóa, môi trường và xã hội.

    • Ví dụ: Sustainable tourism incorporates educational tours to raise awareness about the importance of environmental conservation and cultural heritage. (Du lịch bền vững tích hợp các chuyến tham quan giáo dục nhằm nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của bảo tồn môi trường và di sản văn hóa.)

  19. Voluntourism (Du lịch tình nguyện):

    • Định nghĩa: Loại hình du lịch kết hợp việc tham quan và khám phá với việc tham gia vào các hoạt động tình nguyện và phục vụ cộng đồng địa phương.

    • Ví dụ: Voluntourism allows travelers to contribute positively to the communities they visit, such as participating in conservation projects or teaching English to local children. (Du lịch tình nguyện cho phép du khách đóng góp tích cực cho cộng đồng mà họ đến thăm, chẳng hạn như tham gia các dự án bảo tồn hoặc dạy tiếng Anh cho trẻ em địa phương.)

  20. Sustainable Tour Operators (Các nhà tổ chức du lịch bền vững):

    • Định nghĩa: Các doanh nghiệp du lịch và nhà tổ chức chịu trách nhiệm và cam kết triển khai các hoạt động và chương trình du lịch bền vững.

    • Ví dụ: Sustainable tour operators design tours that prioritize environmental protection, cultural preservation, and community well-being. (Các nhà tổ chức du lịch bền vững thiết kế các chuyến tham quan ưu tiên bảo vệ môi trường, bảo tồn văn hóa và phát triển cộng đồng.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Previous: Lập kế hoạch du lịch (Travel planning) Next: IELTS Vocabulary 101 by IOT

Bình luận

Notifications
Thông báo