Nhảy đến nội dung
Các chỗ ở khi đi du lịch (Travel accommodations)

Các chỗ ở khi đi du lịch (Travel accommodations)

5.0
(1 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Chính sách công cộng" (Public Policy) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về chính sách công cộng một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Hotel (Khách sạn):

    • Định nghĩa: Cơ sở lưu trú dành cho khách du lịch, có các dịch vụ và tiện nghi như phòng ngủ, nhà tắm, nhà hàng và quầy lễ tân.

    • Ví dụ: I booked a hotel room for two nights during my trip to Paris. (Tôi đã đặt một phòng khách sạn trong hai đêm trong chuyến đi đến Paris.)

  2. Resort (Khu nghỉ dưỡng):

    • Định nghĩa: Cơ sở lưu trú cao cấp nằm gần các khu du lịch, thường có nhiều hoạt động giải trí và tiện nghi tốt.

    • Ví dụ: The beach resort offers stunning views of the ocean and a variety of water sports activities. (Khu nghỉ dưỡng bên bãi biển cung cấp khung cảnh tuyệt đẹp của biển cả và nhiều hoạt động thể thao dưới nước.)

  3. Hostel (Nhà nghỉ):

    • Định nghĩa: Loại chỗ ở giá rẻ dành cho du khách, thường chia sẻ phòng ngủ và phòng tắm với người khác.

    • Ví dụ: Many backpackers prefer to stay in hostels because they are more budget-friendly. (Nhiều du khách đi phượt thích ở nhà nghỉ vì chỗ ở này tiết kiệm chi phí hơn.)

  4. Bed and Breakfast (B&B) (Nhà nghỉ và bữa sáng):

    • Định nghĩa: Chỗ ở nhỏ tư nhân, thường do chủ nhà cung cấp dịch vụ lưu trú và bữa sáng.

    • Ví dụ: We stayed at a charming bed and breakfast in the countryside. (Chúng tôi ở trong một ngôi nhà nghỉ nhỏ và dễ thương ở nông thôn.)

  5. Motel (Nhà nghỉ dừng chân):

    • Định nghĩa: Cơ sở lưu trú giá rẻ dành cho những người đi xa, thường có chỗ đậu xe phía trước phòng.

    • Ví dụ: After a long drive, we decided to stay at a motel for the night. (Sau một chặng đường dài, chúng tôi quyết định ở lại một nhà nghỉ dừng chân qua đêm.)

  6. Guesthouse (Nhà khách):

    • Định nghĩa: Chỗ ở gia đình cung cấp dịch vụ lưu trú cho khách du lịch, thường giá rẻ hơn khách sạn.

    • Ví dụ: The guesthouse we stayed at had a cozy and welcoming atmosphere. (Nhà khách mà chúng tôi ở có không khí ấm cúng và chào đón.)

  7. Rental vacation home (Nhà nghỉ dưỡng cho thuê):

    • Định nghĩa: Nhà hoặc căn hộ được cho thuê để du khách ở trong thời gian nghỉ ngơi hoặc kỳ nghỉ.

    • Ví dụ: We rented a vacation home with a beautiful garden for our summer holiday. (Chúng tôi thuê một căn nhà nghỉ dưỡng có khu vườn đẹp cho kỳ nghỉ mùa hè.)

  8. Cabin (Lều, nhà gỗ nhỏ):

    • Định nghĩa: Một ngôi nhà nhỏ bằng gỗ thường được xây dựng ở vùng nông thôn hoặc núi.

    • Ví dụ: The family spent their vacation in a cozy cabin in the mountains. (Gia đình đã trải qua kỳ nghỉ trong một ngôi nhà gỗ nhỏ ấm cúng ở vùng núi.)

  9. Campground (Khu cắm trại):

    • Định nghĩa: Khu vực công cộng hoặc tư nhân cho phép người dân cắm trại và dựa vào thiết bị tạm thời như lều trại.

    • Ví dụ: The campground provided basic facilities such as toilets and fire pits for campers. (Khu cắm trại cung cấp các tiện nghi cơ bản như nhà vệ sinh và bếp lửa cho người cắm trại.)

  10. Host family (Gia đình chủ nhà):

    • Định nghĩa: Gia đình cung cấp dịch vụ nhà nghỉ cho du khách bằng cách chia sẻ phòng ngủ và không gian sống trong ngôi nhà của họ.

    • Ví dụ: I stayed with a host family during my language exchange program abroad. (Tôi ở cùng một gia đình chủ nhà trong suốt chương trình trao đổi ngôn ngữ ở nước ngoài.)

  11. Serviced Apartment (Căn hộ dịch vụ):

    • Định nghĩa: Căn hộ trang bị đầy đủ tiện nghi và dịch vụ như khách sạn, thường cho thuê trong thời gian ngắn hạn hoặc dài hạn.

    • Ví dụ: Many business travelers prefer to stay in serviced apartments because they offer more space and privacy. (Nhiều du khách doanh nghiệp thích ở trong căn hộ dịch vụ vì chúng cung cấp nhiều không gian và riêng tư hơn.)

  12. Airbnb (Các chỗ ở trên nền tảng chia sẻ như Airbnb):

    • Định nghĩa: Airbnb là một nền tảng trực tuyến kết nối người đăng ký với những chỗ ở do người dùng cung cấp, thường là căn hộ hoặc phòng ngủ trong nhà riêng.

    • Ví dụ: We booked an Airbnb apartment in the city center for our weekend getaway. (Chúng tôi đã đặt một căn hộ trên Airbnb ở trung tâm thành phố cho kỳ nghỉ cuối tuần của chúng tôi.)

  13. Hostel Dormitory (Phòng ngủ chung trong nhà nghỉ):

    • Định nghĩa: Phòng lưu trú có nhiều giường nhỏ để người lưu trú chia sẻ với những người lạ khác, thường là tùy chọn giá rẻ cho du khách trẻ tuổi.

    • Ví dụ: The hostel dormitory was a fun and social way to meet other travelers from around the world. (Phòng ngủ chung trong nhà nghỉ là cách vui vẻ và thú vị để gặp gỡ những du khách khác từ khắp nơi trên thế giới.)

  14. Cruise Ship Cabin (Phòng trên tàu du lịch):

    • Định nghĩa: Các căn phòng trên tàu du lịch cho du khách ở trong suốt chuyến đi biển, thường có các loại phòng và dịch vụ khác nhau.

    • Ví dụ: We had a balcony cabin on the cruise ship, which allowed us to enjoy the ocean views from our room. (Chúng tôi có một căn phòng có ban công trên tàu du lịch, cho phép chúng tôi thưởng thức khung cảnh biển từ phòng ngủ.)

  15. Ryokan (Nhà nghỉ kiểu truyền thống Nhật Bản):

    • Định nghĩa: Loại chỗ ở truyền thống Nhật Bản, thường có sàn lót tatami và các dịch vụ như tắm nước nóng onsen và ẩm thực kiểu Nhật.

    • Ví dụ: During our trip to Japan, we stayed at a traditional ryokan to experience the Japanese culture firsthand. (Trong chuyến đi đến Nhật Bản của chúng tôi, chúng tôi đã ở trong một ryokan truyền thống để trải nghiệm văn hóa Nhật Bản trực tiếp.)

  16. Capsule Hotel (Nhà nghỉ kiểu cái hộp):

    • Định nghĩa: Loại chỗ ở Nhật Bản với các phòng nhỏ hình cái hộp, chỉ đủ chỗ cho một giường ngủ và một số tiện nghi cơ bản.

    • Ví dụ: Capsule hotels are popular among solo travelers who are looking for a budget-friendly and unique accommodation option. (Nhà nghỉ kiểu cái hộp được ưa chuộng bởi các du khách du lịch một mình tìm kiếm lựa chọn chỗ ở phù hợp với ngân sách và độc đáo.)

  17. Glamping (Kết hợp cắm trại và nghỉ dưỡng cao cấp):

    • Định nghĩa: Kết hợp giữa camping và nghỉ dưỡng sang trọng, thường tại các vị trí thiên nhiên đẹp và có các tiện nghi cao cấp.

    • Ví dụ: Glamping allows you to enjoy the beauty of nature without sacrificing the comfort and luxury of a resort. (Glamping cho phép bạn tận hưởng vẻ đẹp của thiên nhiên mà không phải hy sinh sự thoải mái và sang trọng của một khu nghỉ dưỡng.)

  18. Treehouse Accommodation (Chỗ ở trong căn nhà cây):

    • Định nghĩa: Các chỗ ở được xây dựng trên cây, tạo nên một trải nghiệm độc đáo và gần gũi với thiên nhiên.

    • Ví dụ: Staying in a treehouse accommodation was like a childhood dream come true for me. (Ở trong căn nhà cây giống như một giấc mơ thơ ấu trở thành hiện thực đối với tôi.)

  19. Vacation Rental (Nhà nghỉ cho thuê trong kỳ nghỉ):

    • Định nghĩa: Nhà hoặc căn hộ được chủ sở hữu cho thuê cho du khách trong thời gian ngắn hạn khi họ đi nghỉ.

    • Ví dụ: We found a beautiful vacation rental by the beach for our family vacation. (Chúng tôi tìm thấy một ngôi nhà nghỉ đẹp bên bờ biển cho kỳ nghỉ gia đình.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Previous: Địa điểm du lịch (Tourist destinations) Next: Lập kế hoạch du lịch (Travel planning)

Bình luận

Notifications
Thông báo