Nhảy đến nội dung
Địa điểm du lịch (Tourist destinations)

Địa điểm du lịch (Tourist destinations)

0.0
(0 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Địa điểm du lịch" (Tourist destinations) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về địa điểm du lịch một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Attraction (Điểm thu hút):

    • Định nghĩa: Địa điểm hoặc đối tượng đáng để du khách đến tham quan.

    • Ví dụ: The Eiffel Tower is one of the most famous tourist attractions in Paris. (Tháp Eiffel là một trong những điểm thu hút du khách nổi tiếng nhất ở Paris.)

  2. Landmark (Địa danh nổi tiếng):

    • Định nghĩa: Một địa điểm nổi tiếng và dễ nhận diện, thường có giá trị văn hóa hoặc lịch sử.

    • Ví dụ: The Great Wall of China is a world-famous landmark. (Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc là một trong những địa danh nổi tiếng trên thế giới.)

  3. Scenic spot/viewpoint (Điểm ngắm cảnh):

    • Định nghĩa: Vị trí có tầm nhìn đẹp, thuận lợi để ngắm cảnh tự nhiên hoặc kiến trúc.

    • Ví dụ: The hilltop provides a stunning viewpoint of the surrounding countryside. (Đỉnh đồi cung cấp một điểm ngắm cảnh tuyệt đẹp của vùng quê xung quanh.)

  4. Museum (Bảo tàng):

    • Định nghĩa: Tổ chức lưu giữ và trưng bày các tác phẩm nghệ thuật, hiện vật lịch sử, khoa học và văn hóa.

    • Ví dụ: The Louvre Museum in Paris is home to many famous works of art. (Bảo tàng Louvre ở Paris chứa đựng nhiều tác phẩm nghệ thuật nổi tiếng.)

  5. Historical site (Di tích lịch sử):

    • Định nghĩa: Nơi có giá trị lịch sử và văn hóa, thường là điểm đến du lịch để tìm hiểu về quá khứ.

    • Ví dụ: Machu Picchu is an ancient historical site located in Peru. (Machu Picchu là một di tích lịch sử cổ đại nằm ở Peru.)

  6. National park (Vườn quốc gia):

    • Định nghĩa: Khu vực thiên nhiên được bảo vệ bởi chính phủ để du khách có thể khám phá và thưởng ngoạn.

    • Ví dụ: Yellowstone National Park is known for its geysers and diverse wildlife. (Vườn quốc gia Yellowstone nổi tiếng với các suối nước nóng và đa dạng động vật hoang dã.)

  7. Beach resort (Khu nghỉ dưỡng biển):

    • Định nghĩa: Khu nghỉ dưỡng nằm gần bờ biển, thu hút du khách bởi cảnh quan đẹp và các hoạt động giải trí biển.

    • Ví dụ: Bali is a popular beach resort destination in Indonesia. (Bali là điểm đến khu nghỉ dưỡng biển phổ biến ở Indonesia.)

  8. Archaeological site (Di tích khảo cổ học):

    • Định nghĩa: Khu vực có những phát hiện và bằng chứng về văn hóa và lịch sử cổ đại.

    • Ví dụ: The Pyramids of Giza are famous archaeological sites in Egypt. (Kim tự tháp Giza là các di tích khảo cổ học nổi tiếng ở Ai Cập.)

  9. Cultural village (Làng văn hóa):

    • Định nghĩa: Một khu vực được bảo tồn để giới thiệu văn hóa truyền thống và phong tục của một dân tộc hoặc cộng đồng.

    • Ví dụ: The Maori cultural village offers visitors a glimpse into the traditional way of life of the Maori people. (Làng văn hóa Maori mang đến cho du khách cái nhìn về cuộc sống truyền thống của người Maori.)

  10. Tourist spot (Điểm du lịch):

    • Định nghĩa: Địa điểm nổi tiếng và phổ biến mà du khách thường đến để tham quan và khám phá.

    • Ví dụ: Times Square in New York City is a bustling tourist spot with its bright lights and entertainment options. (Quảng trường Times Square ở Thành phố New York là một điểm du lịch sôi động với đèn sáng sặc sỡ và các lựa chọn giải trí.)

  11. Cruise destination (Điểm đến du thuyền):

    • Định nghĩa: Khu vực hoặc địa điểm được các tàu du thuyền đưa du khách đến để khám phá và thưởng ngoạn.

    • Ví dụ: The Caribbean is a popular cruise destination known for its beautiful beaches and crystal-clear waters. (Biển Caribê là một điểm đến du thuyền phổ biến với những bãi biển đẹp và nước biển trong xanh.)

  12. Adventure travel (Du lịch phiêu lưu):

    • Định nghĩa: Loại hình du lịch tập trung vào các hoạt động mạo hiểm và thử thách vượt qua giới hạn.

    • Ví dụ: Bungee jumping and rock climbing are popular adventure travel activities. (Nhảy dây từ cao và leo núi đá là các hoạt động du lịch phiêu lưu phổ biến.)

  13. Historic town (Thị trấn lịch sử):

    • Định nghĩa: Một thị trấn có giá trị lịch sử với các kiến trúc cổ và di sản văn hóa quan trọng.

    • Ví dụ: Oxford is a historic town in England, known for its prestigious university and medieval architecture. (Oxford là một thị trấn lịch sử ở Anh, nổi tiếng với đại học danh tiếng và kiến trúc thời Trung cổ.)

  14. Ecotourism destination (Điểm đến du lịch sinh thái):

    • Định nghĩa: Khu vực hoặc địa điểm du lịch được bảo vệ với mục tiêu giữ gìn môi trường và động thực vật tự nhiên.

    • Ví dụ: Costa Rica is a renowned ecotourism destination, offering visitors the chance to explore its diverse rainforests and wildlife. (Costa Rica là một điểm đến du lịch sinh thái nổi tiếng, cung cấp cho du khách cơ hội khám phá các rừng nhiệt đới đa dạng và động vật hoang dã.)

  15. Ski resort (Khu nghỉ mát trượt tuyết):

    • Định nghĩa: Khu vực nghỉ dưỡng nằm gần các núi tuyết, thu hút khách du lịch đến tham gia trượt tuyết và các hoạt động liên quan.

    • Ví dụ: Whistler Blackcomb in Canada is a world-class ski resort with excellent slopes and winter sports facilities. (Whistler Blackcomb ở Canada là một khu nghỉ dưỡng trượt tuyết hàng đầu thế giới với những đường trượt xuống tuyệt vời và các cơ sở thể thao mùa đông.)

  16. Theme park (Công viên giải trí):

    • Định nghĩa: Khu vực giải trí có nhiều trò chơi, cuộc phiêu lưu và hoạt động giải trí cho mọi đối tượng khách du lịch.

    • Ví dụ: Disneyland is a famous theme park that attracts visitors of all ages from around the world. (Disneyland là một công viên giải trí nổi tiếng thu hút khách du lịch mọi lứa tuổi từ khắp nơi trên thế giới.)

  17. Island paradise (Thiên đường đảo):

    • Định nghĩa: Đảo hoặc khu vực nằm trên biển được coi là một nơi lý tưởng để thư giãn và tận hưởng thiên nhiên tươi đẹp.

    • Ví dụ: The Maldives is known as an island paradise with its white sandy beaches and clear turquoise waters. (Maldives được biết đến như một thiên đường đảo với bãi biển cát trắng và nước biển xanh lam trong veo.)

  18. Archaeological site (Khu di tích khảo cổ):

    • Định nghĩa: Khu vực có các tàn tích và di tích cổ xưa, thường được khai quật và bảo tồn như một phần của di sản lịch sử.

    • Ví dụ: The Great Pyramids of Giza in Egypt are one of the most famous archaeological sites in the world. (Kim tự tháp Giza ở Ai Cập là một trong những khu di tích khảo cổ nổi tiếng nhất trên thế giới.)

  19. Coastal retreat (Nơi nghỉ dưỡng ven biển):

    • Định nghĩa: Khu vực nằm gần bờ biển, thu hút khách du lịch tới để thư giãn và tận hưởng không khí biển.

    • Ví dụ: The French Riviera is a popular coastal retreat, known for its stunning beaches and luxurious resorts. (Riviera Pháp là một điểm nghỉ dưỡng ven biển phổ biến, nổi tiếng với những bãi biển đẹp và các khu nghỉ dưỡng sang trọng.)

  20. Historical landmark (Di tích lịch sử):

    • Định nghĩa: Địa điểm, kiến trúc hoặc công trình có giá trị lịch sử đáng chú ý và được bảo tồn để giữ gìn di sản văn hóa.

    • Ví dụ: The Colosseum in Rome is a famous historical landmark that attracts millions of visitors each year. (Đấu trường La Mã ở Rome là một di tích lịch sử nổi tiếng thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Previous: Sở thích và hoạt động giải trí (Hobbies and leisure activities) Next: Các chỗ ở khi đi du lịch (Travel accommodations)

Bình luận

Notifications
Thông báo