Nhảy đến nội dung
Sở thích và hoạt động giải trí (Hobbies and leisure activities)

Sở thích và hoạt động giải trí (Hobbies and leisure activities)

0.0
(0 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Sở thích và hoạt động giải trí" (Hobbies and leisure activities) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về sở thích và hoạt động giải trí một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Hobby (Sở thích):

    • Định nghĩa: Hoạt động không chuyên mà bạn thích làm trong thời gian rảnh.

    • Ví dụ: Her hobbies include painting and gardening. (Sở thích của cô ấy bao gồm vẽ tranh và làm vườn.)

  2. Leisure (Thời gian rảnh):

    • Định nghĩa: Thời gian khi không phải làm việc hoặc học tập, thường được dùng để thư giãn và giải trí.

    • Ví dụ: He enjoys reading books during his leisure time. (Anh ấy thích đọc sách trong thời gian rảnh.)

  3. Crafting (Nghệ thuật thủ công):

    • Định nghĩa: Hoạt động tạo ra các sản phẩm bằng tay với sự khéo léo và tài năng.

    • Ví dụ: She spends her weekends crafting beautiful jewelry from beads. (Cô ấy dành cuối tuần để tạo các món trang sức đẹp từ hạt.)

  4. Photography (Nhiếp ảnh):

    • Định nghĩa: Nghệ thuật chụp ảnh và lưu giữ những khoảnh khắc đáng nhớ trong hình ảnh.

    • Ví dụ: His photography skills capture the beauty of nature. (Kỹ năng nhiếp ảnh của anh ấy ghi lại vẻ đẹp của thiên nhiên.)

  5. Cooking (Nấu ăn):

    • Định nghĩa: Hoạt động chuẩn bị thực phẩm và nấu ăn để tạo ra các món ăn ngon.

    • Ví dụ: Cooking is one of her favorite hobbies, and she enjoys experimenting with new recipes. (Nấu ăn là một trong những sở thích yêu thích của cô ấy, và cô ấy thích thú thử nghiệm với các công thức mới.)

  6. Traveling (Du lịch):

    • Định nghĩa: Việc đi du lịch để khám phá các địa điểm và văn hóa mới.

    • Ví dụ: They love traveling to different countries and experiencing diverse cultures. (Họ yêu thích du lịch đến các quốc gia khác nhau và trải nghiệm văn hóa đa dạng.)

  7. Gardening (Làm vườn):

    • Định nghĩa: Hoạt động trồng cây và chăm sóc vườn để tạo ra không gian xanh mát và đẹp mắt.

    • Ví dụ: Gardening is a relaxing hobby that allows her to connect with nature. (Làm vườn là một sở thích thư giãn cho phép cô ấy kết nối với thiên nhiên.)

  8. Playing musical instruments (Chơi nhạc cụ):

    • Định nghĩa: Hoạt động chơi các nhạc cụ như guitar, piano, violin...

    • Ví dụ: He spends his free time playing musical instruments and composing songs. (Anh ấy dành thời gian rảnh để chơi nhạc cụ và soạn nhạc.)

  9. Reading (Đọc sách):

    • Định nghĩa: Hoạt động đọc sách để giải trí hoặc học hỏi.

    • Ví dụ: Reading is a great way to unwind after a busy day. (Đọc sách là cách tuyệt vời để thư giãn sau một ngày bận rộn.)

  10. Sports (Thể thao):

    • Định nghĩa: Các hoạt động thể thao và thể dục để giữ dáng và cải thiện sức khỏe.

    • Ví dụ: He enjoys playing sports like soccer and basketball with his friends. (Anh ấy thích chơi các môn thể thao như bóng đá và bóng rổ cùng bạn bè.)

  11. Drawing (Vẽ tranh):

    • Định nghĩa: Hoạt động vẽ hình và hình với bút chì, màu nước hoặc các công cụ khác.

    • Ví dụ: She has a talent for drawing and often sketches portraits of her friends. (Cô ấy có năng khiếu về vẽ tranh và thường vẽ phác thảo chân dung bạn bè.)

  12. Singing (Hát):

    • Định nghĩa: Hoạt động biểu diễn âm nhạc bằng giọng hát.

    • Ví dụ: He loves singing and often performs at local events. (Anh ấy thích hát và thường biểu diễn tại các sự kiện địa phương.)

  13. Dancing (Nhảy múa):

    • Định nghĩa: Hoạt động biểu diễn sự thăng hoa, di chuyển cùng nhịp nhạc.

    • Ví dụ: She has been taking dance classes since she was a child. (Cô ấy đã học nhảy múa từ khi còn nhỏ.)

  14. Playing board games (Chơi trò chơi bàn):

    • Định nghĩa: Hoạt động giải trí chơi các trò chơi trên bảng hoặc bàn cờ.

    • Ví dụ: Playing board games with family and friends is a fun way to bond. (Chơi trò chơi bàn với gia đình và bạn bè là cách vui vẻ để gắn kết.)

  15. Yoga (Yoga):

    • Định nghĩa: Một loại hoạt động tập luyện và thư giãn dựa vào các động tác và hơi thở.

    • Ví dụ: She practices yoga regularly to reduce stress and improve flexibility. (Cô ấy tập yoga thường xuyên để giảm stress và cải thiện sự linh hoạt.)

  16. Cycling (Đạp xe):

    • Định nghĩa: Hoạt động đi xe đạp để tận hưởng không gian tự nhiên và rèn luyện sức khỏe.

    • Ví dụ: They often go cycling in the park on weekends. (Họ thường đi xe đạp trong công viên vào cuối tuần.)

  17. Hiking (Leo núi):

    • Định nghĩa: Hoạt động đi bộ qua địa hình núi, rừng để thư giãn và thưởng thức thiên nhiên.

    • Ví dụ: Hiking in the mountains allows you to appreciate the beauty of nature. (Leo núi giúp bạn thưởng thức vẻ đẹp của thiên nhiên.)

  18. Chess (Cờ vua):

    • Định nghĩa: Một trò chơi trí tuệ giữa hai người sử dụng bàn cờ với các quân cờ đặc biệt.

    • Ví dụ: Playing chess enhances critical thinking and strategic skills. (Chơi cờ vua cải thiện tư duy phản biện và kỹ năng chiến lược.)

  19. Golf (Đánh golf):

    • Định nghĩa: Một trò chơi thể thao dùng gậy đánh bóng vào lỗ trong sân golf.

    • Ví dụ: He enjoys playing golf on weekends with his colleagues. (Anh ấy thích chơi golf vào cuối tuần cùng đồng nghiệp.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Previous: Thể thao và thế vận hội (Sports and athletics) Next: Địa điểm du lịch (Tourist destinations)

Bình luận

Notifications
Thông báo