Nhảy đến nội dung
Thể thao và thế vận hội (Sports and athletics)

Thể thao và thế vận hội (Sports and athletics)

0.0
(0 votes)

3,286

07/24/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Thể thao và thế vận hội" (Sports and athletics) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về thể thao và thế vận hội một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Athlete (Vận động viên):

    • Định nghĩa: Người tham gia vào các hoạt động thể thao và thi đấu trong các cuộc thi.

    • Ví dụ: The athletes trained hard for the upcoming Olympic Games. (Các vận động viên đã tập luyện chăm chỉ cho Thế vận hội sắp tới.)

  2. Coach (Huấn luyện viên):

    • Định nghĩa: Người đảm nhiệm việc huấn luyện và hướng dẫn các vận động viên trong môn thể thao cụ thể.

    • Ví dụ: The coach motivated the team to give their best performance. (Huấn luyện viên thúc đẩy đội bóng để thi đấu tốt nhất.)

  3. Competition (Cuộc thi, thi đấu):

    • Định nghĩa: Sự cạnh tranh giữa các đối thủ trong một sự kiện thể thao.

    • Ví dụ: The swimming competition attracted participants from all over the world. (Cuộc thi bơi lội thu hút người tham gia từ khắp nơi trên thế giới.)

  4. Champion (Nhà vô địch):

    • Định nghĩa: Người hoặc đội chiến thắng trong một cuộc thi hoặc giải đấu thể thao.

    • Ví dụ: The tennis champion received a trophy and a cash prize. (Nhà vô địch quần vợt nhận được cúp và tiền thưởng tiền mặt.)

  5. Spectator (Khán giả):

    • Định nghĩa: Người xem một sự kiện thể thao hoặc trận đấu từ ngoài sân.

    • Ví dụ: The stadium was filled with enthusiastic spectators cheering for their favorite team. (Sân vận động đầy người hâm mộ nhiệt tình cổ vũ cho đội yêu thích của họ.)

  6. Teamwork (Làm việc nhóm):

    • Định nghĩa: Khả năng làm việc cùng nhau của một nhóm người trong một đội thể thao để đạt được mục tiêu chung.

    • Ví dụ: The success of the basketball team relied on strong teamwork and communication. (Thành công của đội bóng rổ dựa vào sự làm việc nhóm mạnh mẽ và giao tiếp.)

  7. Referee (Trọng tài):

    • Định nghĩa: Người giám sát và quyết định trong một trận đấu thể thao, đảm bảo tuân thủ luật chơi.

    • Ví dụ: The referee showed a yellow card to the player for a rough foul. (Trọng tài rút thẻ vàng với cầu thủ sau một pha phạm lỗi thô bạo.)

  8. Athleticism (Tính thể thao):

    • Định nghĩa: Tính chất của việc có sức mạnh và sự linh hoạt, thường liên quan đến việc tham gia hoạt động thể thao.

    • Ví dụ: His athleticism allowed him to excel in multiple sports. (Tính thể thao của anh ấy giúp anh ấy xuất sắc trong nhiều môn thể thao.)

  9. Training (Tập luyện):

    • Định nghĩa: Quá trình rèn luyện và nâng cao kỹ năng thể thao của vận động viên hoặc đội thể thao.

    • Ví dụ: The athlete followed a strict training regimen to prepare for the marathon. (Vận động viên tuân thủ chế độ tập luyện nghiêm ngặt để chuẩn bị cho cuộc đua marathon.)

  10. Record (Kỷ lục):

    • Định nghĩa: Kết quả tốt nhất từng được ghi nhận hoặc đạt được trong một sự kiện thể thao cụ thể.

    • Ví dụ: The long jump athlete broke the national record with a jump of 8.5 meters. (Vận động viên nhảy xa đã phá vỡ kỷ lục quốc gia với một nhảy dài 8,5 mét.)

  11. Endurance (Sức bền, khả năng chịu đựng):

    • Định nghĩa: Khả năng tiếp tục thực hiện một hoạt động thể thao trong một khoảng thời gian dài mà không mệt mỏi.

    • Ví dụ: Long-distance runners need excellent endurance to complete a marathon. (Người chạy đường dài cần sức bền tuyệt vời để hoàn thành cuộc đua marathon.)

  12. Rivalry (Sự cạnh tranh, mối đối đầu):

    • Định nghĩa: Tình huống khi hai hoặc nhiều đối thủ cạnh tranh với nhau để giành chiến thắng hoặc đạt được mục tiêu chung.

    • Ví dụ: The football match between the two rival teams was intense. (Trận bóng đá giữa hai đội đối thủ đã rất căng thẳng.)

  13. Equipment (Thiết bị):

    • Định nghĩa: Các công cụ và đồ dùng được sử dụng để tham gia vào một hoạt động thể thao cụ thể.

    • Ví dụ: Proper equipment is essential for rock climbers to ensure their safety. (Thiết bị phù hợp là điều cần thiết đối với những người leo núi để đảm bảo an toàn.)

  14. Medal (Huy chương):

    • Định nghĩa: Huy chương được trao cho người chiến thắng hoặc những người xuất sắc trong một cuộc thi thể thao.

    • Ví dụ: The athlete proudly displayed the gold medal he won at the Olympics. (Vận động viên tự hào trưng bày huy chương vàng anh ấy giành được tại Thế vận hội.)

  15. Venue (Địa điểm tổ chức, nơi diễn ra):

    • Định nghĩa: Nơi diễn ra một cuộc thi hoặc sự kiện thể thao cụ thể.

    • Ví dụ: The new stadium was chosen as the venue for the national championship. (Sân vận động mới được chọn làm địa điểm tổ chức giải vô địch quốc gia.)

  16. Injury (Chấn thương):

    • Định nghĩa: Vết thương hoặc tổn thương xảy ra trong quá trình tham gia hoạt động thể thao.

    • Ví dụ: The basketball player had to leave the game due to a knee injury. (Cầu thủ bóng rổ phải rời khỏi trận đấu do chấn thương đầu gối.)

  17. Foul (Phạm lỗi):

    • Định nghĩa: Hành vi không tuân thủ luật chơi trong một cuộc thi hoặc trận đấu thể thao.

    • Ví dụ: The referee issued a yellow card to the player for committing a foul. (Trọng tài rút thẻ vàng với cầu thủ vì phạm lỗi.)

  18. Warm-up (Tập luyện khởi động, làm nóng cơ):

    • Định nghĩa: Hoạt động nhẹ trước khi tham gia vào một hoạt động thể thao chính.

    • Ví dụ: Athletes should always do a proper warm-up before starting intense training. (Vận động viên nên luôn tập luyện khởi động đúng cách trước khi bắt đầu tập luyện căng thẳng.)

  19. Champion (Nhà vô địch):

    • Định nghĩa: Người hoặc đội chiến thắng cuộc thi thể thao hoặc giành được danh hiệu cao quý.

    • Ví dụ: The tennis player became the champion of the tournament after a series of impressive victories. (Vận động viên quần vợt trở thành nhà vô địch giải đấu sau một loạt các chiến thắng ấn tượng.)

  20. Coach (Huấn luyện viên):

    • Định nghĩa: Người có nhiệm vụ hướng dẫn, đào tạo và huấn luyện các vận động viên hoặc đội thể thao.

    • Ví dụ: The coach provided valuable advice and support to the athletes during the competition. (Huấn luyện viên cung cấp lời khuyên và hỗ trợ quý giá cho các vận động viên trong cuộc thi.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo