Nhảy đến nội dung
Điện ảnh và truyền hình (Film and television)

Điện ảnh và truyền hình (Film and television)

0.0
(0 votes)

926

07/24/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Điện ảnh và truyền hình" (Film and television) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về điện ảnh và truyền hình một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Cinematography (Quay phim):

    • Định nghĩa: Nghệ thuật và kỹ thuật quay phim, bao gồm các cách thức cắt, diễn xuất, ánh sáng, và sắp xếp các hình ảnh để tạo ra bộ phim hoàn chỉnh.

    • Ví dụ: The cinematography in that film was stunning, with beautifully composed shots. (Nghệ thuật quay phim trong bộ phim đó tuyệt đẹp, với các cảnh được bố trí tinh tế.)

  2. Script (Kịch bản):

    • Định nghĩa: Văn bản chứa lời thoại và hướng dẫn cho diễn viên và đoàn làm phim.

    • Ví dụ: The script of the movie was well-written, and the dialogue was engaging. (Kịch bản của bộ phim được viết rất hay, và lời thoại rất cuốn hút.)

  3. Screenplay (Kịch bản phim):

    • Định nghĩa: Phiên bản viết sẵn của kịch bản được sử dụng để quay phim.

    • Ví dụ: The director made some changes to the screenplay before starting the production. (Đạo diễn đã thay đổi một số phần của kịch bản phim trước khi bắt đầu sản xuất.)

  4. Director (Đạo diễn):

    • Định nghĩa: Người có trách nhiệm chỉ đạo và quản lý quá trình sản xuất bộ phim hoặc chương trình truyền hình.

    • Ví dụ: The director's vision was evident in the unique style of the film. (Tầm nhìn của đạo diễn rõ ràng trong phong cách độc đáo của bộ phim.)

  5. Editing (Biên tập):

    • Định nghĩa: Quá trình cắt, xếp và sắp xếp các cảnh trong một bộ phim để tạo thành một bản final.

    • Ví dụ: The editing of the movie was well-done, creating a seamless and engaging narrative. (Biên tập của bộ phim đã được thực hiện tốt, tạo nên một cốt truyện liền mạch và cuốn hút.)

  6. Producer (Nhà sản xuất):

    • Định nghĩa: Người quản lý và tài trợ cho quá trình sản xuất bộ phim hoặc chương trình truyền hình.

    • Ví dụ: The producer played a key role in securing funding for the film. (Nhà sản xuất đã đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguồn tài trợ cho bộ phim.)

  7. Genre (Thể loại):

    • Định nghĩa: Loại hình hoặc thể loại của bộ phim, chẳng hạn như hành động, hài hước, kinh dị, viễn tưởng, v.v.

    • Ví dụ: The movie falls into the romantic comedy genre, appealing to audiences who enjoy lighthearted romance. (Bộ phim thuộc thể loại hài hước lãng mạn, thu hút khán giả yêu thích lãng mạn đùa vui.)

  8. Soundtrack (Nhạc phim):

    • Định nghĩa: Bộ nhạc được sử dụng trong một bộ phim hoặc chương trình truyền hình.

    • Ví dụ: The soundtrack of the movie added depth and emotion to the storytelling. (Nhạc phim của bộ phim đã làm giàu thêm chiều sâu và cảm xúc cho câu chuyện.)

  9. Premiere (Buổi công chiếu):

    • Định nghĩa: Buổi ra mắt chính thức và công bố của một bộ phim hoặc chương trình truyền hình.

    • Ví dụ: The premiere of the highly anticipated movie attracted many celebrities and media attention. (Buổi công chiếu của bộ phim được mong đợi đã thu hút nhiều ngôi sao và sự chú ý của truyền thông.)

  10. Box office (Doanh thu):

    • Định nghĩa: Tổng số tiền thu được từ việc bán vé xem phim tại rạp chiếu phim.

    • Ví dụ: The movie broke box office records and became the highest-grossing film of the year. (Bộ phim đã phá vỡ các kỷ lục doanh thu và trở thành bộ phim có doanh thu cao nhất trong năm.)

  11. Special effects (Hiệu ứng đặc biệt):

    • Định nghĩa: Kỹ thuật sử dụng các hình ảnh, âm thanh, hoặc hiệu ứng đặc biệt để tạo ra những cảnh quay không thể xuất hiện trong thực tế.

    • Ví dụ: The movie's special effects were jaw-dropping, making it a visual spectacle. (Các hiệu ứng đặc biệt trong bộ phim khiến khán giả trầm trồ, biến nó thành một vũ trụ hình ảnh đặc sắc.)

  12. Storyboard (Bản kịch bản hình ảnh):

    • Định nghĩa: Bản vẽ hoặc biểu đồ minh họa các cảnh và cấu trúc của bộ phim hoặc chương trình truyền hình, giúp đạo diễn lập kế hoạch cho các cảnh quay.

    • Ví dụ: The storyboard helped the production team visualize the film's sequences before shooting. (Bản kịch bản hình ảnh giúp đội ngũ sản xuất hình dung các phân đoạn của bộ phim trước khi quay.)

  13. CGI (Computer-generated imagery) (Hình ảnh tổng hợp máy tính):

    • Định nghĩa: Kỹ thuật sử dụng máy tính để tạo ra các hình ảnh và hiệu ứng đặc biệt trong phim.

    • Ví dụ: The movie relied heavily on CGI to create realistic-looking creatures and stunning landscapes. (Bộ phim đã sử dụng nhiều CGI để tạo ra các sinh vật và cảnh quan đẹp mắt.)

  14. Cast (Dàn diễn viên):

    • Định nghĩa: Tập hợp các diễn viên được chọn để đóng vai trò trong bộ phim hoặc chương trình truyền hình.

    • Ví dụ: The cast of the film included several well-known actors and actresses. (Dàn diễn viên của bộ phim bao gồm một số diễn viên và nữ diễn viên nổi tiếng.)

  15. Plot (Cốt truyện):

    • Định nghĩa: Những sự kiện và hành động diễn ra trong bộ phim hoặc chương trình truyền hình, tạo thành một câu chuyện liên kết.

    • Ví dụ: The plot of the movie was full of twists and kept the audience engaged. (Cốt truyện của bộ phim đầy biến đổi và giữ cho khán giả quan tâm.)

  16. Scene (Cảnh):

    • Định nghĩa: Một phần nhỏ trong một bộ phim hoặc chương trình truyền hình, thường định nghĩa bởi nơi diễn ra và thời gian.

    • Ví dụ: The opening scene of the movie set the tone for the entire film. (Cảnh mở đầu của bộ phim thiết lập bầu không khí cho cả bộ phim.)

  17. Screenplay writer (Nhà biên kịch):

    • Định nghĩa: Người viết kịch bản hoặc kịch bản phim.

    • Ví dụ: The screenplay writer crafted a compelling story with well-developed characters. (Nhà biên kịch đã tạo ra một câu chuyện hấp dẫn với các nhân vật phát triển đáng chú ý.)

  18. Plot twist (Bất ngờ trong cốt truyện):

    • Định nghĩa: Sự kiện không ngờ và bất ngờ xảy ra trong cốt truyện, làm thay đổi hướng đi của câu chuyện.

    • Ví dụ: The movie's plot twist in the final act left the audience in shock. (Bất ngờ trong cốt truyện cuối cùng của bộ phim khiến khán giả bị sốc.)

  19. Film score (Nhạc phim):

    • Định nghĩa: Âm nhạc gốc được sử dụng để tạo cảm giác và tăng cường cảm xúc trong bộ phim.

    • Ví dụ: The film's score perfectly complemented the intense scenes and added to the emotional impact. (Nhạc phim của bộ phim hoàn hảo phù hợp với các cảnh hồi hộp và gia tăng tác động cảm xúc.)

  20. Audition (Thử vai):

    • Định nghĩa: Quá trình đánh giá và lựa chọn diễn viên bằng cách yêu cầu họ biểu diễn một vai trò trong bộ phim hoặc chương trình truyền hình.

    • Ví dụ: Hundreds of aspiring actors auditioned for the lead role in the upcoming film. (Hàng trăm diễn viên triển vọng đã thử vai cho vai chính trong bộ phim sắp tới.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo