Nhảy đến nội dung
Ánh nhìn nghệ thuật (Visual arts)

Ánh nhìn nghệ thuật (Visual arts)

0.0
(0 votes)

189

07/24/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Ánh nhìn nghệ thuật" (Visual arts) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về ánh nhìn nghệ thuật một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Painting (Tranh vẽ):

    • Định nghĩa: Nghệ thuật sử dụng màu sơn và các chất liệu khác để tạo hình họa trên bề mặt, chủ yếu là trên giấy hoặc vải.

    • Ví dụ: The museum has a collection of famous paintings by renowned artists. (Bảo tàng có một bộ sưu tập các bức tranh nổi tiếng của các nghệ sĩ danh tiếng.)

  2. Drawing (Bức vẽ):

    • Định nghĩa: Hoạt động tạo ra hình vẽ trên giấy hoặc bề mặt khác bằng cách sử dụng bút, bút chì, than, mực, vv.

    • Ví dụ: The art class focused on teaching different techniques of drawing. (Lớp học mỹ thuật tập trung giảng dạy các kỹ thuật vẽ khác nhau.)

  3. Sculpture (Điêu khắc):

    • Định nghĩa: Nghệ thuật tạo hình những tác phẩm bằng cách cắt, đúc hoặc tạo hình từ các vật liệu như đá, gỗ, kim loại, vv.

    • Ví dụ: The park is adorned with beautiful sculptures created by local artists. (Công viên được trang trí bằng những tác phẩm điêu khắc đẹp mắt do các nghệ sĩ địa phương tạo ra.)

  4. Photography (Nhiếp ảnh):

    • Định nghĩa: Nghệ thuật chụp ảnh bằng cách sử dụng máy ảnh để ghi lại hình ảnh thực tế hoặc sáng tạo.

    • Ví dụ: The exhibition features a diverse range of photography from different parts of the world. (Triển lãm trưng bày một loạt ảnh nhiếp ảnh đa dạng từ các vùng trên thế giới.)

  5. Printmaking (In ấn):

    • Định nghĩa: Nghệ thuật tạo hình trên bề mặt một tấm ấn và in hình lên giấy hoặc các chất liệu khác.

    • Ví dụ: The artist is known for her unique printmaking techniques. (Nghệ sĩ nổi tiếng với các kỹ thuật in ấn độc đáo của mình.)

  6. Collage (Tranh ghép):

    • Định nghĩa: Nghệ thuật tạo hình bằng cách ghép nhiều hình ảnh, mảnh giấy hoặc vật liệu khác lại với nhau để tạo thành một tác phẩm mới.

    • Ví dụ: The collage showcased a mix of colors, textures, and patterns. (Bức tranh ghép trưng bày một sự kết hợp của màu sắc, kết cấu và mẫu.)

  7. Abstract art (Nghệ thuật trừu tượng):

    • Định nghĩa: Nghệ thuật biểu đạt ý tưởng, cảm xúc hoặc cảnh quan mà không giữ đúng hình dạng hay hình ảnh thực tế.

    • Ví dụ: The abstract painting evoked different emotions and interpretations from each viewer. (Bức tranh trừu tượng gợi lên những cảm xúc và hiểu biết khác nhau từ mỗi người xem.)

  8. Realism (Hiện thực):

    • Định nghĩa: Nghệ thuật tái hiện một cách chân thật và đáng tin cậy các đối tượng, người hoặc cảnh quan trong tác phẩm.

    • Ví dụ: The artist's realism paintings captured the essence of everyday life. (Những bức tranh hiện thực của nghệ sĩ tái hiện chân thật bản chất cuộc sống hàng ngày.)

  9. Digital art (Nghệ thuật số):

    • Định nghĩa: Nghệ thuật sử dụng công nghệ điện tử và máy tính để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật số.

    • Ví dụ: The digital art exhibition featured interactive installations and multimedia displays. (Triển lãm nghệ thuật số trưng bày các cài đặt tương tác và hiển thị đa phương tiện.)

  10. Composition (Cách bố trí, cấu trúc):

    • Định nghĩa: Cách sắp xếp các yếu tố nghệ thuật như hình ảnh, màu sắc và đối tượng trong một tác phẩm để tạo nên một cấu trúc hài hòa và cân đối.

    • Ví dụ: The composition of the artwork drew the viewer's attention to the focal point. (Cách bố trí của tác phẩm thu hút sự chú ý của người xem vào điểm nổi bật.)

  11. Exhibition (Triển lãm):

    • Định nghĩa: Sự trưng bày các tác phẩm nghệ thuật hoặc sản phẩm sáng tạo cho công chúng xem.

    • Ví dụ: The art gallery is hosting an exhibition of contemporary sculptures. (Bảo tàng nghệ thuật đang tổ chức triển lãm điêu khắc đương đại.)

  12. Palette (Bảng màu):

    • Định nghĩa: Một tấm bề mặt phẳng hoặc dụng cụ chứa màu sắc mà họa sĩ sử dụng để trộn và chọn màu khi vẽ.

    • Ví dụ: The artist carefully selected colors from her palette to create a vibrant painting. (Nghệ sĩ cẩn thận lựa chọn màu sắc từ bảng màu của mình để tạo nên một bức tranh sống động.)

  13. Impressionism (Chủ nghĩa ấn tượng):

    • Định nghĩa: Một phong cách nghệ thuật thế kỷ 19 tập trung vào việc tái hiện chân thực và ánh sáng tự nhiên.

    • Ví dụ: Claude Monet is one of the most famous artists associated with Impressionism. (Claude Monet là một trong những nghệ sĩ nổi tiếng liên quan đến chủ nghĩa ấn tượng.)

  14. Abstract expressionism (Chủ nghĩa trừu tượng biểu cảm):

    • Định nghĩa: Một phong cách nghệ thuật trừu tượng đặc trưng bởi việc sử dụng sự tự do tự nhiên của nghệ sĩ để biểu đạt cảm xúc và tình cảm.

    • Ví dụ: Jackson Pollock is known for his unique approach to abstract expressionism. (Jackson Pollock nổi tiếng với phong cách độc đáo của mình trong chủ nghĩa trừu tượng biểu cảm.)

  15. Gallery (Phòng trưng bày):

    • Định nghĩa: Một không gian công cộng để trưng bày các tác phẩm nghệ thuật để công chúng có thể thưởng thức.

    • Ví dụ: The art gallery features a wide range of contemporary artworks. (Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày một loạt các tác phẩm nghệ thuật đương đại.)

  16. Portrait (Chân dung):

    • Định nghĩa: Một bức họa hoặc ảnh chụp mô tả một người hoặc nhóm người.

    • Ví dụ: The artist painted a stunning portrait of a famous actor. (Nghệ sĩ đã vẽ một bức chân dung tuyệt đẹp của một diễn viên nổi tiếng.)

  17. Framing (Đóng khung):

    • Định nghĩa: Hoạt động đặt tác phẩm nghệ thuật trong một khung để bảo vệ và trình bày tác phẩm.

    • Ví dụ: The framing of the artwork enhanced its overall presentation. (Việc đóng khung tác phẩm nghệ thuật nâng cao tổng thể trình bày.)

  18. Engraving (Khắc):

    • Định nghĩa: Kỹ thuật tạo hình bằng cách khắc hoặc ets lên một bề mặt phẳng như kim loại hoặc gỗ.

    • Ví dụ: The artist used engraving techniques to create intricate patterns on metal plates. (Nghệ sĩ đã sử dụng kỹ thuật khắc để tạo ra những mẫu hoa văn tinh tế trên tấm kim loại.)

  19. Installation (Cài đặt):

    • Định nghĩa: Một tác phẩm nghệ thuật lớn, thường bao gồm nhiều phần, được tạo ra để chiếm trọn không gian.

    • Ví dụ: The art exhibition featured an interactive installation that engaged the audience. (Triển lãm nghệ thuật trưng bày một cài đặt tương tác thu hút sự tham gia của khán giả.)

  20. Collage (Dán tranh):

    • Định nghĩa: Một tác phẩm nghệ thuật tạo ra bằng cách kết hợp các hình ảnh, mảnh giấy và vật liệu khác được dán lên một bề mặt.

    • Ví dụ: The artist used collage techniques to create a visually striking composition. (Nghệ sĩ đã sử dụng kỹ thuật dán tranh để tạo ra một cấu trúc hấp dẫn về mặt hình ảnh.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo