Nhảy đến nội dung
Các thể loại văn học (Literary genres)

Các thể loại văn học (Literary genres)

0.0
(0 votes)

7,713

07/24/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Literary genres" (Các thể loại văn học) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về các thể loại văn học một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Fiction (Tiểu thuyết, hư cấu)

    • Định nghĩa: Các tác phẩm văn học mà tình tiết và nhân vật được sáng tạo và không dựa trên sự kiện thật.

    • Ví dụ: "Harry Potter" is a popular series of fiction novels. ("Harry Potter" là một bộ truyện tiểu thuyết hư cấu phổ biến.)

  2. Non-fiction (Phi hư cấu)

    • Định nghĩa: Các tác phẩm văn học dựa trên sự kiện thực tế, thông tin, sự thật và không được sáng tạo.

    • Ví dụ: "The Diary of a Young Girl" by Anne Frank is a famous non-fiction book. ("Nhật ký của một cô gái trẻ" của Anne Frank là một cuốn sách phi hư cấu nổi tiếng.)

  3. Poetry (Thơ)

    • Định nghĩa: Các tác phẩm văn học được viết dưới dạng thơ, thường có các ngôn từ đặc biệt và mạnh mẽ.

    • Ví dụ: The poet's use of vivid imagery makes the poetry come alive. (Cách sử dụng hình ảnh sống động của nhà thơ khiến cho bài thơ trở nên sống động.)

  4. Drama (Kịch)

    • Định nghĩa: Các tác phẩm văn học được viết dưới dạng kịch, thường có các diễn đạt qua lời thoại và hành động của nhân vật.

    • Ví dụ: Shakespeare is known for his famous dramas like "Romeo and Juliet" and "Hamlet". (Shakespeare nổi tiếng với những vở kịch nổi tiếng như "Romeo và Juliet" và "Hamlet".)

  5. Mystery (Bí ẩn)

    • Định nghĩa: Thể loại văn học tập trung vào giải quyết những vấn đề và bí ẩn phức tạp.

    • Ví dụ: Agatha Christie is a well-known author of mystery novels. (Agatha Christie là một tác giả nổi tiếng về tiểu thuyết bí ẩn.)

  6. Romance (Lãng mạn)

    • Định nghĩa: Các tác phẩm văn học về tình yêu và mối quan hệ tình cảm giữa nhân vật chính.

    • Ví dụ: "Pride and Prejudice" by Jane Austen is a classic romance novel. ("Pride and Prejudice" của Jane Austen là một tiểu thuyết lãng mạn cổ điển.)

  7. Fantasy (Kỳ ảo, ma thuật)

    • Định nghĩa: Thể loại văn học xoay quanh các yếu tố kỳ ảo, phép thuật và thế giới không có thật.

    • Ví dụ: "The Lord of the Rings" is a famous fantasy series written by J.R.R. Tolkien. ("Chúa tể của những chiếc nhẫn" là một bộ tiểu thuyết kỳ ảo nổi tiếng được viết bởi J.R.R. Tolkien.)

  8. Science Fiction (Khoa học viễn tưởng)

    • Định nghĩa: Các tác phẩm văn học về những ý tưởng khoa học và công nghệ tiến bộ, thường liên quan đến không gian, thời gian và vũ trụ.

    • Ví dụ: "1984" by George Orwell is a classic science fiction novel that explores a dystopian society. ("1984" của George Orwell là một tiểu thuyết khoa học viễn tưởng cổ điển nghiên cứu một xã hội ngược đời.)

  9. Horror (Kinh dị)

    • Định nghĩa: Thể loại văn học tạo ra sự kinh dị và sợ hãi thông qua câu chuyện và yếu tố ma quái.

    • Ví dụ: "Dracula" by Bram Stoker is a famous horror novel about vampires. ("Dracula" của Bram Stoker là một tiểu thuyết kinh dị nổi tiếng về ma cà rồng.)

  10. Adventure (Phiêu lưu)

    • Định nghĩa: Các tác phẩm văn học tập trung vào các cuộc phiêu lưu, thường liên quan đến việc khám phá và thám hiểm.

    • Ví dụ: "The Adventures of Tom Sawyer" by Mark Twain is a classic adventure novel. ("Những cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer" của Mark Twain là một tiểu thuyết phiêu lưu cổ điển.)

  11. Biography (Tiểu sử)

    • Định nghĩa: Các tác phẩm văn học viết về cuộc đời và thành tựu của một người nổi tiếng hoặc lịch sử.

    • Ví dụ: "The Diary of a Young Girl" is a biography of Anne Frank's life during the Holocaust. ("Nhật ký của một cô gái trẻ" là một cuốn tiểu sử về cuộc đời của Anne Frank trong thời kỳ Holocaust.)

  12. Autobiography (Tự truyện)

    • Định nghĩa: Các tác phẩm văn học mà tác giả viết về chính cuộc đời và trải nghiệm của mình.

    • Ví dụ: "The Story of My Experiments with Truth" is the autobiography of Mahatma Gandhi. ("Chuyện thử nghiệm chân lý của tôi" là tự truyện của Mahatma Gandhi.)

  13. Historical Fiction (Tiểu thuyết lịch sử)

    • Định nghĩa: Các tác phẩm văn học dựa trên sự kiện lịch sử thật, nhưng được sáng tạo thêm các tình tiết và nhân vật hư cấu.

    • Ví dụ: "Gone with the Wind" by Margaret Mitchell is a famous historical fiction novel set during the American Civil War. ("Gone with the Wind" của Margaret Mitchell là một tiểu thuyết lịch sử nổi tiếng diễn ra trong Thế chiến thứ năm ở Mỹ.)

  14. Mystery (Bí ẩn, trinh thám)

    • Định nghĩa: Thể loại văn học tập trung vào việc giải đáp các câu hỏi bí ẩn và điều tra về các vấn đề không rõ ràng.

    • Ví dụ: "Sherlock Holmes" series by Arthur Conan Doyle is a classic mystery genre that follows the adventures of a brilliant detective. (Loạt truyện "Sherlock Holmes" của Arthur Conan Doyle là một thể loại trinh thám cổ điển theo chân các cuộc phiêu lưu của một thám tử xuất sắc.)

  15. Comedy (Hài hước)

    • Định nghĩa: Các tác phẩm văn học có mục đích làm cho người đọc cười và thư giãn.

    • Ví dụ: "Pride and Prejudice" by Jane Austen is a classic comedy novel that satirizes the manners of the British upper class. ("Định mệnh và Định kiến" của Jane Austen là một tiểu thuyết hài hước cổ điển châm biếm về phong cách sống của tầng lớp thượng lưu Anh.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo