Nhảy đến nội dung
Các vấn đề xã hội (Social issues)

Các vấn đề xã hội (Social issues)

0.0
(0 votes)

8,891

07/24/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Social issues" (Các vấn đề xã hội) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về các vấn đề xã hội một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Corruption (Tham nhũng)

    • Định nghĩa: Hành vi lạm dụng quyền lực hoặc vị trí chức vụ để lợi ích cá nhân, thường là thông qua việc nhận hối lộ hoặc gian lận.

    • Ví dụ: Combating corruption is crucial to ensure transparency and fair governance in society. (Chống lại tham nhũng là rất quan trọng để đảm bảo tính minh bạch và quản trị công bằng trong xã hội.)

  2. Education Access (Tiếp cận giáo dục)

    • Định nghĩa: Khả năng và khó khăn trong việc tiếp cận các dịch vụ giáo dục và cơ hội học tập.

    • Ví dụ: Improving education access for disadvantaged communities is a priority for governments to promote equal opportunities for all children. (Nâng cao tiếp cận giáo dục cho cộng đồng có hoàn cảnh khó khăn là một ưu tiên của chính phủ để thúc đẩy cơ hội bình đẳng cho tất cả trẻ em.)

  3. Youth Unemployment (Thất nghiệp thanh niên)

    • Định nghĩa: Tình trạng mất việc làm của nhóm người trẻ trong độ tuổi lao động.

    • Ví dụ: Addressing youth unemployment is essential for fostering economic growth and social stability in a country. (Giải quyết vấn đề thất nghiệp thanh niên là cực kỳ quan trọng để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và ổn định xã hội trong một quốc gia.)

  4. Mental Health (Sức khỏe tâm thần)

    • Định nghĩa: Trạng thái tinh thần và tâm lý của một cá nhân, bao gồm cả tình trạng cảm xúc và tư duy.

    • Ví dụ: Raising awareness about mental health is crucial to eliminate stigma and provide better support and treatment for those experiencing mental health issues. (Nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần là cực kỳ quan trọng để loại bỏ sự kì thị và cung cấp hỗ trợ và điều trị tốt hơn cho những người đang trải qua vấn đề về sức khỏe tâm thần.)

  5. Bullying (Bắt nạt)

    • Định nghĩa: Hành vi kỳ thị và tấn công về mặt tinh thần hoặc vật lý đối với người khác, thường là những người yếu hơn.

    • Ví dụ: Preventing bullying in schools is essential to create a safe and supportive learning environment for all students. (Ngăn chặn hành vi bắt nạt trong các trường học là cực kỳ quan trọng để tạo ra môi trường học tập an toàn và hỗ trợ cho tất cả học sinh.)

  6. Elderly Care (Chăm sóc người cao tuổi)

    • Định nghĩa: Dịch vụ và quan tâm đến sức khỏe và nhu cầu của người cao tuổi, đảm bảo họ có cuộc sống an lành và hạnh phúc.

    • Ví dụ: Providing quality elderly care is a social

  7. Hunger and Malnutrition (Đói và suy dinh dưỡng)

    • Định nghĩa: Tình trạng thiếu hụt thức ăn và dinh dưỡng cần thiết gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và phát triển của con người.

    • Ví dụ: Addressing hunger and malnutrition is a crucial social issue that requires effective food distribution and nutrition education programs to improve people's well-being. (Giải quyết vấn đề đói và suy dinh dưỡng là một vấn đề xã hội quan trọng đòi hỏi các chương trình phân phát thực phẩm hiệu quả và giáo dục dinh dưỡng để cải thiện sức khỏe của mọi người.)

  8. Domestic Violence (Bạo lực gia đình)

    • Định nghĩa: Hành vi bạo lực, lạm dụng về mặt tinh thần hoặc vật lý trong gia đình, gây hại cho thành viên trong gia đình.

    • Ví dụ: Addressing domestic violence is critical to ensure the safety and well-being of individuals within families and communities. (Giải quyết vấn đề bạo lực gia đình là cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn và sự phát triển của cá nhân trong gia đình và cộng đồng.)

  9. Social Isolation (Cô lập xã hội)

    • Định nghĩa: Tình trạng không có sự kết nối xã hội, khiến người dân cảm thấy cô đơn và không thể tham gia vào các hoạt động xã hội.

    • Ví dụ: Combating social isolation is essential to promote mental health and overall well-being in society. (Chống lại cô lập xã hội là cực kỳ quan trọng để thúc đẩy sức khỏe tâm thần và sự phát triển chung của xã hội.)

  10. Lack of Access to Clean Water and Sanitation (Thiếu nước sạch và vệ sinh)

    • Định nghĩa: Tình trạng không có đủ nguồn nước sạch và tiện ích vệ sinh cơ bản, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và đời sống của cộng đồng.

    • Ví dụ: Ensuring access to clean water and sanitation facilities is a fundamental social issue that contributes to public health and improved living conditions. (Đảm bảo tiếp cận nguồn nước sạch và cơ sở vệ sinh là một vấn đề xã hội cơ bản góp phần vào sức khỏe cộng đồng và cải thiện điều kiện sống.)

  11. Poverty (Nghèo đói)

    • Định nghĩa: Tình trạng thiếu hụt tiền bạc, tài nguyên và cơ hội, làm cho con người không đủ khả năng tham gia vào cuộc sống tốt đẹp.

    • Ví dụ: Poverty remains a pressing social issue in many developing countries, affecting millions of people's lives. (Nghèo đói vẫn là một vấn đề xã hội cấp thiết ở nhiều quốc gia đang phát triển, ảnh hưởng đến cuộc sống hàng triệu người.)

  12. Homelessness (Vô gia cư)

    • Định nghĩa: Tình trạng không có nơi ở ổn định, khiến người dân phải sống dưới lòng đường hoặc không có mái ấm.

    • Ví dụ: The city government is taking measures to address the issue of homelessness and provide shelters for those in need. (Chính quyền thành phố đang thực hiện các biện pháp để giải quyết vấn đề vô gia cư và cung cấp nơi ở cho những người cần giúp đỡ.)

  13. Unemployment (Thất nghiệp)

    • Định nghĩa: Tình trạng mất việc làm, khiến người dân không thể kiếm được nguồn thu nhập ổn định.

    • Ví dụ: The government is implementing various programs to reduce unemployment rates and create job opportunities for the workforce. (Chính phủ đang triển khai các chương trình đa dạng để giảm tỷ lệ thất nghiệp và tạo ra cơ hội việc làm cho lực lượng lao động.)

  14. Inequality (Bất bình đẳng)

    • Định nghĩa: Tình trạng không công bằng, khiến một số người hoặc nhóm người có nhiều cơ hội và lợi ích hơn so với những người khác.

    • Ví dụ: The widening income inequality is a major concern for policymakers as it can lead to social unrest and dissatisfaction. (Sự bất bình đẳng về thu nhập ngày càng gia tăng là một vấn đề lớn đối với các nhà hoạch định chính sách vì nó có thể dẫn đến bất ổn xã hội và sự không hài lòng.)

  15. Discrimination (Phân biệt đối xử)

    • Định nghĩa: Hành vi bất công và không công bằng đối xử dựa trên giới tính, sắc tộc, tôn giáo, nguồn gốc dân tộc, tình trạng kinh tế, hoặc khác.

    • Ví dụ: Laws and policies are in place to combat discrimination and promote equal opportunities for all citizens. (Luật pháp và chính sách đã được áp dụng để chống lại việc phân biệt đối xử và thúc đẩy cơ hội bình đẳng cho tất cả công dân.)

  16. Environmental Issues (Vấn đề môi trường)

    • Định nghĩa: Các vấn đề liên quan đến sự suy thoái môi trường, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái và sức khỏe con người.

    • Ví dụ: Climate change and air pollution are some of the critical environmental issues that require urgent attention from governments and individuals. (Biến đổi khí hậu và ô nhiễm không khí là một số vấn đề môi trường quan trọng đòi hỏi sự chú ý khẩn trương từ các chính phủ và cá nhân.)

  17. Gender Equality (Bình đẳng giới tính)

    • Định nghĩa: Nguyên tắc bình đẳng về quyền lợi và cơ hội giữa nam và nữ.

    • Ví dụ: Gender equality is essential for building a just and inclusive society where everyone has equal access to education, healthcare, and job opportunities. (Bình đẳng giới tính là yếu tố cần thiết để xây dựng một xã hội công bằng và bao gồm, nơi mà mọi người đều có quyền truy cập bình đẳng vào giáo dục, chăm sóc sức khỏe và cơ hội việc làm.)

  18. Drug Abuse (Lạm dụng chất gây nghiện)

    • Định nghĩa: Hành vi sử dụng các chất gây nghiện như ma túy, rượu, thuốc lá vượt quá mức bình thường và gây hại cho sức khỏe và cuộc sống của người dùng.

    • Ví dụ: The government is implementing drug prevention programs to raise awareness about the dangers of drug abuse and provide support for those struggling with addiction. (Chính phủ đang triển khai các chương trình phòng ngừa ma túy để nâng cao nhận thức về những nguy hiểm của lạm dụng chất gây nghiện và cung cấp hỗ trợ cho những người đang đấu tranh với nghiện.)

  19. Healthcare Access (Tiếp cận chăm sóc sức khỏe)

    • Định nghĩa: Khả năng và khó khăn trong việc tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe cần thiết.

    • Ví dụ: Improving healthcare access in rural areas is a key social issue that governments aim to address by building more clinics and increasing medical resources. (Nâng cao tiếp cận chăm sóc sức khỏe ở các khu vực nông thôn là một vấn đề xã hội quan trọng mà chính phủ đang nhằm định hướng giải quyết bằng việc xây dựng thêm các phòng khám và tăng cường nguồn lực y tế.)

  20. Child Labor (Lao động trẻ em)

    • Định nghĩa: Việc sử dụng lao động của trẻ em dưới độ tuổi lao động hợp pháp, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển vật chất và tinh thần của trẻ em.

    • Ví dụ: Child labor is a social issue that requires immediate attention and intervention to protect the rights and well-being of children. (Lao động trẻ em là một vấn đề xã hội đòi hỏi sự chú ý và can thiệp ngay lập tức để bảo vệ quyền và sự phát triển của trẻ em.)

  21. Immigration (Di dân)

    • Định nghĩa: Sự di chuyển của người từ một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ đến một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ khác để định cư và tìm kiếm cơ hội mới.

    • Ví dụ: Immigration can be a complex social issue as it involves cultural integration and impacts on the economy and social structure of both the host and origin countries. (Di dân có thể là một vấn đề xã hội phức tạp vì nó liên quan đến sự hội nhập văn hóa và ảnh hưởng đến kinh tế và cơ cấu xã hội của cả hai quốc gia hoặc vùng lãnh thổ tiếp nhận và xuất phát.)

  22. Human Rights (Quyền con người)

    • Định nghĩa: Những quyền cơ bản và tự nhiên mà con người được sinh ra đã được ban cho mọi người, không bị phân biệt đối xử.

    • Ví dụ: Protecting human rights is a fundamental social issue that requires advocacy and enforcement to ensure fairness and equality for all individuals. (Bảo vệ quyền con người là một vấn đề xã hội cơ bản yêu cầu sự bảo vệ và thi hành để đảm bảo công bằng và bình đẳng cho mọi cá nhân.)

 

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo