Nhảy đến nội dung
Thách thức toàn cầu (Global challenges)

Thách thức toàn cầu (Global challenges)

0.0
(0 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Global challenges" (Thách thức toàn cầu) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về thách thức toàn cầu một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Climate Change (Biến đổi khí hậu)

    • Định nghĩa: Sự biến đổi dài hạn trong môi trường khí hậu của Trái Đất, bao gồm sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu, thay đổi mô hình thời tiết, và tăng mực nước biển.

    • Ví dụ: Climate change is a pressing global challenge that requires immediate action to reduce greenhouse gas emissions and protect the environment. (Biến đổi khí hậu là một thách thức toàn cầu cấp bách đòi hỏi hành động ngay lập tức để giảm lượng khí nhà kính và bảo vệ môi trường.)

  2. Global Warming (Nóng lên toàn cầu)

    • Định nghĩa: Sự gia tăng trung bình của nhiệt độ Trái Đất do hoạt động con người, như phát thải khí nhà kính.

    • Ví dụ: Global warming is causing the melting of polar ice caps and the rise of sea levels, posing a significant threat to coastal regions. (Nóng lên toàn cầu đang làm tan chảy băng trôi và nâng mực nước biển, đe dọa nghiêm trọng các vùng ven biển.)

  3. Environmental Pollution (Ô nhiễm môi trường)

    • Định nghĩa: Sự xâm nhập của chất gây ô nhiễm vào môi trường tự nhiên, gây hại cho hệ sinh thái và sức khỏe con người.

    • Ví dụ: Environmental pollution from industrial waste and plastic disposal is degrading ecosystems and endangering wildlife. (Ô nhiễm môi trường do chất thải công nghiệp và xử lý rác nhựa đang làm suy thoái hệ sinh thái và đe dọa đời sống hoang dã.)

  4. Deforestation (Phá rừng)

    • Định nghĩa: Quá trình diệt hủy và xâm lấn vào rừng tự nhiên, dẫn đến mất môi trường sống của động vật và làm giảm hấp thụ carbon.

    • Ví dụ: Deforestation for agricultural expansion and logging contributes to the loss of biodiversity and exacerbates climate change. (Phá rừng để mở rộng đất nông nghiệp và khai thác gỗ đóng góp vào việc mất đi đa dạng sinh học và làm trầm trọng biến đổi khí hậu.)

  5. Water Scarcity (Khan hiếm nước)

    • Định nghĩa: Tình trạng không có đủ nguồn nước sạch để đáp ứng nhu cầu của con người và hệ sinh thái.

    • Ví dụ: Water scarcity is a growing global challenge, particularly in arid regions, affecting agriculture and human well-being. (Khan hiếm nước là một thách thức toàn cầu ngày càng tăng, đặc biệt ở các khu vực khô cằn, ảnh hưởng đến nông nghiệp và cuộc sống của con người.)

  6. Renewable Energy (Năng lượng tái tạo)

    • Định nghĩa: Nguồn năng lượng từ các nguồn tái tạo tự nhiên như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện, và sinh khối.

    • Ví dụ: Investing in renewable energy is crucial for reducing dependence on fossil fuels and mitigating the impacts of climate change. (Đầu tư vào năng lượng tái tạo là cực kỳ quan trọng để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.)

  7. Poverty Alleviation (Giảm nghèo)

    • Định nghĩa: Các biện pháp và chương trình nhằm giảm thiểu đói nghèo và cải thiện điều kiện sống của người dân.

    • Ví dụ: Poverty alleviation programs focus on providing access to education, healthcare, and job opportunities for disadvantaged communities. (Các chương trình giảm nghèo tập trung cung cấp tiếp cận giáo dục, chăm sóc sức khỏe và cơ hội việc làm cho các cộng đồng bị bỏ lại.)

  8. Global Health Pandemics (Đại dịch sức khỏe toàn cầu)

    • Định nghĩa: Sự bùng phát cùng lúc của bệnh truyền nhiễm trên quy mô toàn cầu, gây hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe và kinh tế.

    • Ví dụ: The COVID-19 pandemic highlighted the need for global cooperation and preparedness in responding to health crises. (Đại dịch COVID-19 đã làm nổi bật tầm quan trọng của sự hợp tác và sự chuẩn bị toàn cầu trong ứng phó với khủng hoảng sức khỏe.)

  9. Gender Equality (Bình đẳng giới)

    • Định nghĩa: Nguyên tắc công bằng và đối xử ngang hàng đối với cả nam và nữ, không phân biệt giới tính.

    • Ví dụ: Promoting gender equality is essential for creating inclusive societies and empowering women in all aspects of life. (Khuyến khích bình đẳng giới là rất quan trọng để xây dựng những xã hội bao gồm và tôn vinh quyền lực của phụ nữ trong mọi lĩnh vực cuộc sống.)

  10. Educational Access (Tiếp cận giáo dục)

    • Định nghĩa: Đảm bảo mọi người có cơ hội tiếp cận và nhận được giáo dục chất lượng và bình đẳng.

    • Ví dụ: Improving educational access in developing countries is vital for promoting social mobility and reducing income inequality. (Cải thiện tiếp cận giáo dục ở các nước đang phát triển là cực kỳ quan trọng để thúc đẩy sự di chuyển xã hội và giảm bớt bất bình đẳng thu nhập.)

  11. Human Rights (Quyền con người)

    • Định nghĩa: Những quyền cơ bản và tự nhiên mà mọi người đều được hưởng, không phân biệt chủng tộc, tôn giáo, hay giới tính.

    • Ví dụ: Upholding human rights is essential for promoting dignity, equality, and justice worldwide. (Bảo vệ quyền con người là rất quan trọng để thúc đẩy phẩm nghĩa, bình đẳng và công lý trên toàn thế giới.)

  12. Economic Inequality (Bất bình đẳng kinh tế)

    • Định nghĩa: Sự chênh lệch về thu nhập và tài sản giữa các tầng lớp xã hội và quốc gia.

    • Ví dụ: Addressing economic inequality requires policies that ensure fair distribution of wealth and opportunities for all citizens. (Giải quyết bất bình đẳng kinh tế đòi hỏi các chính sách đảm bảo phân phối tài sản và cơ hội công bằng cho tất cả công dân.)

  13. Food Security (An ninh lương thực)

    • Định nghĩa: Tình trạng mọi người có đủ thực phẩm an toàn và dinh dưỡng đáp ứng nhu cầu sống hàng ngày.

    • Ví dụ: Achieving food security requires sustainable agricultural practices and equitable food distribution systems. (Đạt được an ninh lương thực đòi hỏi các phương pháp nông nghiệp bền vững và hệ thống phân phối thực phẩm công bằng.)

  14. Digital Divide (Chia rẽ số hóa)

    • Định nghĩa: Sự chênh lệch trong việc tiếp cận và sử dụng công nghệ số giữa các vùng đất và tầng lớp xã hội.

    • Ví dụ: Bridging the digital divide is crucial for ensuring equal access to information and education in the digital age. (Giảm thiểu chia rẽ số hóa là rất quan trọng để đảm bảo tiếp cận công bằng thông tin và giáo dục trong kỷ nguyên số hóa.)

  15. Political Instability (Bất ổn chính trị)

    • Định nghĩa: Tình trạng không ổn định về chính trị trong một quốc gia, thường đi kèm với xung đột và khủng hoảng.

    • Ví dụ: Political instability can hinder economic growth and lead to social unrest and violence. (Bất ổn chính trị có thể cản trở sự phát triển kinh tế và gây ra bất ổn xã hội và bạo lực.)

  16. Armed Conflicts (Xung đột vũ trang)

    • Định nghĩa: Cuộc xung đột và chiến tranh có sử dụng vũ khí giữa các quốc gia hoặc các nhóm xã hội.

    • Ví dụ: Armed conflicts result in immense human suffering and disrupt social and economic development. (Xung đột vũ trang gây ra sự đau khổ to lớn cho con người và làm gián đoạn sự phát triển xã hội và kinh tế.)

  17. Refugee Crisis (Khủng hoảng tị nạn)

    • Định nghĩa: Tình trạng đáng báo động khi một lượng lớn người tị nạn phải rời quê hương do xung đột, chiến tranh, hoặc thiên tai.

    • Ví dụ: The refugee crisis in the region calls for international humanitarian aid and support. (Khủng hoảng tị nạn trong khu vực đòi hỏi sự viện trợ nhân đạo và hỗ trợ quốc tế.)

  18. Environmental Degradation (Suy thoái môi trường)

    • Định nghĩa: Quá trình hủy hoại môi trường tự nhiên, gây hậu quả tiêu cực đối với sinh vật và con người.

    • Ví dụ: Preventing environmental degradation is essential for preserving biodiversity and ensuring a sustainable future. (Ngăn chặn suy thoái môi trường là rất quan trọng để bảo vệ đa dạng sinh học và đảm bảo tương lai bền vững.)

  19. Public Health Crises (Khủng hoảng sức khỏe công cộng)

    • Định nghĩa: Tình trạng bùng phát bệnh truyền nhiễm hoặc bệnh lý cơ bản ảnh hưởng đến một lượng lớn người dân trong một khu vực.

    • Ví dụ: Governments must take swift action to contain public health crises and protect the well-being of citizens. (Chính phủ phải hành động nhanh chóng để kiểm soát khủng hoảng sức khỏe công cộng và bảo vệ sự an bình của công dân.)

  20. Cultural Preservation (Bảo tồn văn hóa)

    • Định nghĩa: Các biện pháp và chính sách nhằm bảo vệ và duy trì các giá trị văn hóa truyền thống của một dân tộc hoặc cộng đồng.

    • Ví dụ: Cultural preservation is crucial for maintaining the identity and heritage of indigenous peoples. (Bảo tồn văn hóa là rất quan trọng để duy trì bản sắc và di sản của các dân tộc bản địa.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Previous: Các vấn đề xã hội (Social issues) Next: Hiện tượng văn hóa (Cultural phenomena)

Bình luận

Notifications
Thông báo