Nhảy đến nội dung
Hiện tượng văn hóa (Cultural phenomena)

Hiện tượng văn hóa (Cultural phenomena)

0.0
(0 votes)

613

07/24/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Cultural phenomena" (Hiện tượng văn hóa) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về hiện tượng văn hóa một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Cultural Heritage (Di sản văn hóa)

    • Định nghĩa: Tất cả những gì được di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, bao gồm tập tục, truyền thống, ngôn ngữ, và kiến trúc.

    • Ví dụ: Preserving cultural heritage is essential for maintaining a sense of identity and history within a community. (Bảo tồn di sản văn hóa là rất quan trọng để duy trì tinh thần bản sắc và lịch sử trong một cộng đồng.)

  2. Folklore (Văn hóa dân gian)

    • Định nghĩa: Những câu chuyện truyền miệng, thần thoại, nhạc, và hình thức nghệ thuật khác được truyền lại qua thời gian trong cộng đồng.

    • Ví dụ: Folklore plays a significant role in preserving the cultural identity and values of a society. (Văn hóa dân gian đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn bản sắc và giá trị văn hóa của một xã hội.)

  3. Cultural Assimilation (Đồng hoá văn hóa)

    • Định nghĩa: Quá trình hòa nhập vào một nền văn hóa mới và thay đổi các phong tục, tập quán theo nền văn hóa đó.

    • Ví dụ: Cultural assimilation can lead to the loss of traditional customs and practices over time. (Đồng hoá văn hóa có thể dẫn đến mất mát các phong tục và tập quán truyền thống theo thời gian.)

  4. Cultural Exchange (Trao đổi văn hóa)

    • Định nghĩa: Giao lưu và chia sẻ các yếu tố văn hóa giữa các quốc gia hoặc cộng đồng khác nhau.

    • Ví dụ: Cultural exchange promotes mutual understanding and appreciation between diverse cultures. (Trao đổi văn hóa thúc đẩy sự hiểu biết và đánh giá lẫn nhau giữa các nền văn hóa đa dạng.)

  5. Cultural Identity (Bản sắc văn hóa)

    • Định nghĩa: Tính riêng biệt và đặc trưng của một nhóm dân tộc hoặc cộng đồng dựa trên ngôn ngữ, tập tục, và giá trị văn hóa.

    • Ví dụ: Cultural identity plays a vital role in shaping individuals' sense of belonging and self-esteem. (Bản sắc văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tâm hồn thuộc về và lòng tự trọng của cá nhân.)

  6. Cultural Sensitivity (Nhạy cảm văn hóa)

    • Định nghĩa: Khả năng hiểu và tôn trọng các yếu tố văn hóa khác nhau trong giao tiếp và tương tác.

    • Ví dụ: Cultural sensitivity is essential for avoiding misunderstandings and fostering positive cross-cultural relationships. (Nhạy cảm văn hóa rất quan trọng để tránh hiểu lầm và thúc đẩy mối quan hệ đa văn hóa tích cực.)

  7. Cultural Integration (Tích hợp văn hóa)

    • Định nghĩa: Sự hòa hợp và đồng nhất của nhiều yếu tố văn hóa khác nhau trong một cộng đồng hoặc xã hội.

    • Ví dụ: Cultural integration can lead to the creation of a rich and diverse cultural landscape. (Tích hợp văn hóa có thể dẫn đến việc tạo ra một cảnh quan văn hóa phong phú và đa dạng.)

  8. Cultural Pluralism (Đa nguyên văn hóa)

    • Định nghĩa: Chính sách hoặc tư tưởng khuyến khích sự sống chung hòa hợp giữa nhiều nhóm dân tộc hoặc văn hóa khác nhau.

    • Ví dụ: Cultural pluralism celebrates diversity and promotes equal rights for all cultural groups. (Đa nguyên văn hóa kỳ cựu sự đa dạng và thúc đẩy quyền bình đẳng cho tất cả các nhóm văn hóa.)

  9. Cultural Norms (Quy tắc văn hóa)

    • Định nghĩa: Những quy tắc, giá trị và hành vi được coi là chấp nhận và phù hợp trong một nền văn hóa cụ thể.

    • Ví dụ: Cultural norms vary from one society to another and may change over time. (Quy tắc văn hóa khác nhau từ một xã hội sang xã hội khác và có thể thay đổi theo thời gian.)

  10. Cultural Symbol (Biểu tượng văn hóa)

    • Định nghĩa: Một hình ảnh, đối tượng hoặc biểu hiện được sử dụng để đại diện cho một giá trị, ý nghĩa hay niềm tin trong một nền văn hóa.

    • Ví dụ: The lotus flower is a cultural symbol of purity and enlightenment in many Asian countries. (Hoa sen là biểu tượng văn hóa của sự trong sạch và giác ngộ trong nhiều nước châu Á.)

  11. Cultural Adaptation (Thích ứngvăn hóa)

    • Định nghĩa: Sự thích ứng và điều chỉnh các hành vi, tập quán và giá trị văn hóa theo môi trường mới.

    • Ví dụ: Cultural adaptation is necessary for individuals who move to a foreign country to live and work. (Sự thích ứng văn hóa là cần thiết đối với những người di cư đến một quốc gia nước ngoài để sống và làm việc.)

  12. Cultural Celebration (Lễ kỷ niệm văn hóa)

    • Định nghĩa: Sự tổ chức các sự kiện, lễ hội hoặc ngày kỷ niệm để tôn vinh và giữ gìn văn hóa truyền thống.

    • Ví dụ: The cultural celebration includes traditional dances, music performances, and art exhibitions. (Lễ kỷ niệm văn hóa bao gồm những điệu múa truyền thống, biểu diễn âm nhạc và triển lãm nghệ thuật.)

  13. Cultural Preservation (Bảo tồn văn hóa)

    • Định nghĩa: Các hoạt động và nỗ lực nhằm bảo vệ và duy trì các phong tục, di sản và truyền thống văn hóa.

    • Ví dụ: Cultural preservation is crucial for safeguarding the unique heritage of indigenous communities. (Bảo tồn văn hóa quan trọng để bảo vệ di sản độc đáo của các cộng đồng bản địa.)

  14. Cultural Exchange Program (Chương trình trao đổi văn hóa)

    • Định nghĩa: Chương trình hoặc hoạt động mà những người thuộc các nền văn hóa khác nhau trao đổi kiến thức và kinh nghiệm.

    • Ví dụ: The university offers a cultural exchange program for international students to immerse themselves in the local culture. (Trường đại học cung cấp chương trình trao đổi văn hóa cho sinh viên quốc tế để ngâm cứu văn hóa địa phương.)

  15. Cultural Integration (Tích hợp văn hóa)

    • Định nghĩa: Sự hòa nhập và hội nhập của các nhóm văn hóa khác nhau trong một xã hội.

    • Ví dụ: Cultural integration leads to a harmonious and diverse community. (Tích hợp văn hóa dẫn đến một cộng đồng hòa thuận và đa dạng.)

  16. Cultural Erosion (Xói mòn văn hóa)

    • Định nghĩa: Quá trình mất mát hoặc suy giảm các yếu tố văn hóa truyền thống và truyền miệng.

    • Ví dụ: Globalization has led to the cultural erosion of many indigenous communities. (Toàn cầu hóa đã dẫn đến xói mòn văn hóa của nhiều cộng đồng bản địa.)

  17. Cultural Influence (Tác động văn hóa)

    • Định nghĩa: Sự ảnh hưởng và tác động của văn hóa đối với tư tưởng, hành vi và giá trị của cá nhân và cộng đồng.

    • Ví dụ: The cultural influence of Western media has affected the fashion choices of young people worldwide. (Tác động văn hóa của phương tiện truyền thông phương Tây đã ảnh hưởng đến lựa chọn thời trang của giới trẻ trên toàn thế giới.)

  18. Cultural Sensitivity (Nhạy cảm văn hóa)

    • Định nghĩa: Khả năng hiểu và tôn trọng các giá trị, tập quán và quan điểm của người khác từ các nền văn hóa khác nhau.

    • Ví dụ: Cultural sensitivity is essential for effective communication and collaboration in a multicultural workplace. (Nhạy cảm văn hóa là rất quan trọng cho việc giao tiếp và hợp tác hiệu quả trong một môi trường làm việc đa văn hóa.)

  19. Cultural Identity (Bản sắc văn hóa)

    • Định nghĩa: Tính chất riêng biệt và đặc trưng của một nhóm hay cộng đồng về văn hóa, ngôn ngữ và giá trị.

    • Ví dụ: Cultural identity plays a significant role in shaping an individual's sense of belonging and self-esteem. (Bản sắc văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cảm giác thuộc về và lòng tự trọng của cá nhân.)

  20. Cultural Sensation (Hiện tượng văn hóa)

    • Định nghĩa: Một sự kiện hoặc trạng thái gây chú ý trong cộng đồng văn hóa và thu hút sự quan tâm của đại đa số người dân.

    • Ví dụ: The annual cultural festival is a cultural sensation that draws visitors from all over the world. (Lễ hội văn hóa hàng năm là một hiện tượng văn hóa thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới.)

 

 

Từ vựng về "Cultural phenomena" giúp bạn hiểu rõ hơn về sự đa dạng và ý nghĩa của văn hóa trong xã hội. Hãy sử dụng chúng một cách linh hoạt trong bài viết IELTS của bạn để thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về văn hóa và xã hội.

Bình luận

Notifications
Thông báo