Nhảy đến nội dung
Hệ thống chính trị (Political systems)

Hệ thống chính trị (Political systems)

0.0
(0 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Political systems" (Hệ thống chính trị) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về hệ thống chính trị một cách chính xác và đa dạng hơn.

 

  1. Democracy (Dân chủ)

    • Định nghĩa: Hệ thống chính trị trong đó quyền lực được thực hiện bởi người dân hoặc đại diện được bầu cử bởi người dân.

    • Ví dụ: The United States is known for its democratic political system. (Hoa Kỳ nổi tiếng với hệ thống chính trị dân chủ của nó.)

  2. Monarchy (Quân chủ)

    • Định nghĩa: Hệ thống chính trị trong đó quyền lực được thừa kế qua các thế hệ trong một gia đình hoàng gia.

    • Ví dụ: The United Kingdom is a constitutional monarchy with a parliamentary system. (Vương quốc Anh là một quân chủ hiến pháp với hệ thống quốc hội.)

  3. Republic (Cộng hòa)

    • Định nghĩa: Hệ thống chính trị trong đó quyền lực là do các đại diện được bầu cử bởi người dân và không có vị trí quân chủ.

    • Ví dụ: France is a democratic republic with a president as the head of state. (Pháp là một cộng hòa dân chủ với tổng thống làm người đứng đầu nhà nước.)

  4. Totalitarianism (Chủ nghĩa toàn trị)

    • Định nghĩa: Hệ thống chính trị trong đó quyền lực tập trung vào một nhóm hoặc một cá nhân và kiểm soát mọi khía cạnh của cuộc sống của người dân.

    • Ví dụ: North Korea is often cited as an example of totalitarianism. (Bắc Triều Tiên thường được đưa ra làm ví dụ cho chủ nghĩa toàn trị.)

  5. Federalism (Liên bang chủ nghĩa)

    • Định nghĩa: Hệ thống chính trị trong đó quyền lực được chia thành các cấp bậc khác nhau giữa chính phủ trung ương và các chính quyền địa phương.

    • Ví dụ: The United States operates under a federalism system with powers divided between the federal government and the states. (Hoa Kỳ hoạt động dưới hệ thống liên bang chủ nghĩa với quyền lực được chia giữa chính phủ liên bang và các tiểu bang.)

  6. Authoritarianism (Chủ nghĩa chuyên quyền)

    • Định nghĩa: Hệ thống chính trị trong đó quyền lực tập trung vào một cá nhân hoặc một nhóm nhỏ, và hạn chế quyền tự do của người dân.

    • Ví dụ: The authoritarian regime imposed strict controls on media and freedom of expression. (Chế độ chuyên quyền áp đặt kiểm soát nghiêm ngặt trên phương tiện truyền thông và tự do ngôn luận.)

  7. Parliamentary System (Hệ thống quốc hội)

    • Định nghĩa: Hệ thống chính trị trong đó chính phủ được hình thành và giữ chức năng thông qua quốc hội hoặc lưỡng viện.

    • Ví dụ: The United Kingdom follows a parliamentary system where the Prime Minister is the head of government. (Vương quốc Anh tuân theo hệ thống quốc hội, trong đó Thủ tướng là người đứng đầu chính phủ.)

  8. Constitutionalism (Hiến pháp chủ nghĩa)

    • Định nghĩa: Nguyên tắc tuân thủ và tôn trọng hiến pháp, đảm bảo rằng quyền lực của chính phủ được hạn chế bởi các quy định hiến pháp.

    • Ví dụ: Constitutionalism is the foundation of many modern democratic political systems. (Hiến pháp chủ nghĩa là nền tảng của nhiều hệ thống chính trị dân chủ hiện đại.)

  9. One-party System (Hệ thống đảng duy nhất)

    • Định nghĩa: Hệ thống chính trị trong đó chỉ có một đảng chính trị được phép hoạt động và tham gia bầu cử.

    • Ví dụ: China operates under a one-party system with the Communist Party as the ruling party. (Trung Quốc hoạt động dưới hệ thống đảng duy nhất với Đảng Cộng sản là đảng cầm quyền.)

  10. Pluralism (Đa nguyên chủ nghĩa)

    • Định nghĩa: Sự tồn tại và tham gia của nhiều đảng và nhóm chính trị có quyền cạnh tranh và tham gia quyết định chính trị.

    • Ví dụ: Pluralism is seen in many Western democracies where multiple political parties participate in elections. (Đa nguyên chủ nghĩa được thể hiện ở nhiều nền dân chủ phương Tây nơi mà nhiều đảng chính trị tham gia bầu cử.)

  11. Separation of Powers (Phân tách quyền lực)

    • Định nghĩa: Nguyên tắc trong đó quyền lực của chính phủ được chia thành các cơ quan riêng biệt như lập pháp, hành pháp và tư pháp.

    • Ví dụ: The United States follows the principle of separation of powers, where the legislative, executive, and judicial branches are independent of each other. (Hoa Kỳ tuân theo nguyên tắc phân tách quyền lực, trong đó các cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp là độc lập với nhau.)

  12. Bicameral Legislature (Quốc hội hai nhiệm kỳ)

    • Định nghĩa: Hệ thống lập pháp có hai cơ quan, thường là hạ viện và thượng viện.

    • Ví dụ: The United Kingdom has a bicameral legislature consisting of the House of Commons and the House of Lords. (Vương quốc Anh có quốc hội hai nhiệm kỳ bao gồm viện dưới và viện trên.)

  13. Cabinet (Nội các)

    • Định nghĩa: Nhóm các quan chức cao cấp và bộ trưởng chịu trách nhiệm hỗ trợ người đứng đầu chính phủ và đưa ra quyết định chính trị.

    • Ví dụ: The Prime Minister's cabinet is composed of senior government ministers. (Nội các của Thủ tướng bao gồm các bộ trưởng cao cấp của chính phủ.)

  14. Party Platform (Chương trình đảng)

    • Định nghĩa: Tài liệu chính thức của một đảng chính trị, nêu rõ các vấn đề và chính sách mà đảng đang ủng hộ.

    • Ví dụ: The party platform outlines the key policies and goals of the political party. (Chương trình đảng nêu rõ các chính sách và mục tiêu chính của đảng chính trị.)

  15. Electoral System (Hệ thống bầu cử)

    • Định nghĩa: Cách thức mà người dân bầu cử đại diện chính phủ, bao gồm các quy tắc và phương pháp bầu cử.

    • Ví dụ: The United States uses a first-past-the-post electoral system in congressional elections. (Hoa Kỳ sử dụng hệ thống bầu cử first-past-the-post trong các cuộc bầu cử quốc hội.)

  16. Referendum (Trưng cầu dân ý)

    • Định nghĩa: Quá trình cho phép người dân biểu quyết trực tiếp về một vấn đề quan trọng hoặc pháp lý.

    • Ví dụ: The referendum on the new constitution will be held next month. (Trưng cầu dân ý về hiến pháp mới sẽ được tổ chức vào tháng sau.)

  17. Political Party (Đảng chính trị)

    • Định nghĩa: Tổ chức chính trị có mục tiêu thúc đẩy chính sách và tham gia vào cuộc bầu cử.

    • Ví dụ: There are several political parties competing in the upcoming election. (Có một số đảng chính trị cạnh tranh trong cuộc bầu cử sắp tới.)

  18. Head of State (Người đứng đầu nhà nước)

    • Định nghĩa: Người đại diện cho quốc gia và thể hiện vai trò cấp cao nhất trong hệ thống chính trị.

    • Ví dụ: The President serves as the head of state in many countries. (Tổng thống đóng vai trò người đứng đầu nhà nước trong nhiều quốc gia.)

  19. Public Policy (Chính sách công)

    • Định nghĩa: Các quy định và hướng dẫn được thiết lập bởi chính phủ để giải quyết vấn đề và đáp ứng nhu cầu của cộng đồng.

    • Ví dụ: The government is implementing new public policies to address environmental issues. (Chính phủ đang triển khai các chính sách công mới để giải quyết các vấn đề môi trường.)

  20. Head of Government (Người đứng đầu chính phủ)

    • Định nghĩa: Người có trách nhiệm lãnh đạo và quản lý các hoạt động hàng ngày của chính phủ.

    • Ví dụ: The Prime Minister is the head of government in many parliamentary systems. (Thủ tướng là người đứng đầu chính phủ trong nhiều hệ thống quốc hội.)

 

 

Những từ vựng trên về "Political systems" sẽ giúp bạn nắm vững về các hệ thống chính trị và các nguyên tắc cơ bản trong các quốc gia khác nhau. Hãy sử dụng chúng trong bài viết IELTS của bạn để thể hiện sự hiểu biết về chính trị và hệ thống chính trị.

Previous: Hiện tượng văn hóa (Cultural phenomena) Next: Các loại hình kinh doanh (Business types)

Bình luận

Notifications
Thông báo