Nhảy đến nội dung
Các hình thức đánh giá (Types of assessments)

Các hình thức đánh giá (Types of assessments)

0.0
(0 votes)

332

07/19/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Types of assessments" (Các loại đánh giá) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 3.0-4.5. Những từ này giúp bạn diễn đạt về các loại đánh giá một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Test (Kiểm tra)

    • Định nghĩa: Một dạng đánh giá mà học sinh hoặc sinh viên phải trả lời các câu hỏi hay thực hiện các bài tập để đánh giá kiến thức và kỹ năng của họ.

    • Ví dụ: The students have a math test next week. (Các học sinh sẽ có kiểm tra môn toán vào tuần sau.)

  2. Exam (Kỳ thi)

    • Định nghĩa: Một dạng đánh giá quan trọng và chi tiết hơn, thường diễn ra vào cuối kỳ học để đánh giá kiến thức và năng lực của học sinh hoặc sinh viên.

    • Ví dụ: She studied hard for her final exams. (Cô ấy học chăm chỉ cho kỳ thi cuối kỳ.)

  3. Quiz (Bài kiểm tra nhỏ)

    • Định nghĩa: Một bài kiểm tra ngắn và đơn giản, thường được tổ chức bất ngờ để kiểm tra hiểu biết nhanh chóng.

    • Ví dụ: The teacher gave a surprise quiz at the end of the class. (Giáo viên tổ chức một bài kiểm tra bất ngờ vào cuối giờ học.)

  4. Assignment (Bài tập)

    • Định nghĩa: Một nhiệm vụ, bài tập hoặc dự án đòi hỏi học sinh hoặc sinh viên hoàn thành để đánh giá năng lực và hiểu biết của họ.

    • Ví dụ: The students were assigned a research project on climate change. (Các học sinh được giao một dự án nghiên cứu về biến đổi khí hậu.)

  5. Presentation (Bài thuyết trình)

    • Định nghĩa: Một hình thức đánh giá trong đó người học phải trình bày thông tin hoặc chia sẻ kiến thức với người khác.

    • Ví dụ: She did a great job on her presentation about famous scientists. (Cô ấy làm rất tốt bài thuyết trình về các nhà khoa học nổi tiếng.)

  6. Project (Dự án)

    • Định nghĩa: Một công việc lớn và chi tiết yêu cầu sự nghiên cứu và hoàn thành trong một khoảng thời gian dài.

    • Ví dụ: The students worked together on a group project about renewable energy. (Các học sinh đã cùng nhau làm một dự án nhóm về năng lượng tái tạo.)

  7. Oral Assessment (Đánh giá bằng miệng)

    • Định nghĩa: Một hình thức đánh giá mà người học phải trả lời câu hỏi hoặc trình bày kiến thức bằng miệng.

    • Ví dụ: The oral assessment focused on speaking skills and pronunciation. (Đánh giá bằng miệng tập trung vào kỹ năng nói và cách phát âm.)

  8. Portfolio (Hồ sơ công việc)

    • Định nghĩa: Một tập hợp các tác phẩm, bài tập hoặc dự án đã hoàn thành của người học, thể hiện tiến bộ và thành tựu trong quá trình học tập.

    • Ví dụ: She submitted her portfolio at the end of the semester. (Cô ấy nộp hồ sơ công việc của mình vào cuối kỳ học.)

  9. Open-book Test (Kiểm tra mở sách)

    • Định nghĩa: Một loại kiểm tra mà học sinh hoặc sinh viên được phép sử dụng tài liệu hoặc sách giáo khoa trong quá trình làm bài.

    • Ví dụ: The final exam was an open-book test, so we could use our textbooks. (Kỳ thi cuối kỳ là kiểm tra mở sách, vì vậy chúng tôi có thể sử dụng sách giáo khoa.)

  10. Peer Assessment (Đánh giá đồng học)

    • Định nghĩa: Một hình thức đánh giá trong đó các đồng học đánh giá nhau dựa trên tiêu chí nhất định.

    • Ví dụ: The students provided peer assessment for each other's presentations. (Các học sinh cung cấp đánh giá đồng học cho bài thuyết trình của nhau.)

  11. Written Exam (Kỳ thi viết)

    • Định nghĩa: Một loại kiểm tra mà học sinh hoặc sinh viên phải viết câu trả lời vào giấy để đánh giá kiến thức và kỹ năng viết của họ.

    • Ví dụ: The written exam covered various topics from the textbook. (Kỳ thi viết bao gồm nhiều chủ đề từ sách giáo khoa.)

  12. Practical Exam (Kỳ thi thực hành)

    • Định nghĩa: Một loại kiểm tra yêu cầu học sinh hoặc sinh viên thực hiện các hoạt động thực tế để đánh giá kỹ năng và ứng dụng kiến thức.

    • Ví dụ: The practical exam included laboratory experiments and hands-on tasks. (Kỳ thi thực hành bao gồm các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm và các nhiệm vụ thực hành.)

  13. Formative Assessment (Đánh giá hình thành)

    • Định nghĩa: Một hình thức đánh giá liên tục và không chấm điểm nhằm cung cấp phản hồi và hỗ trợ giúp học sinh hoặc sinh viên tiến bộ trong quá trình học tập.

    • Ví dụ: The teacher uses formative assessment to monitor students' progress and provide feedback. (Giáo viên sử dụng đánh giá hình thành để theo dõi tiến bộ của học sinh và cung cấp phản hồi.)

  14. Summative Assessment (Đánh giá tổng hợp)

    • Định nghĩa: Một hình thức đánh giá cuối kỳ hoặc cuối khóa nhằm đánh giá thành tựu và kết quả cuối cùng của học sinh hoặc sinh viên.

    • Ví dụ: The final exam is a summative assessment that determines the students' overall performance. (Kỳ thi cuối kỳ là một đánh giá tổng hợp xác định kết quả tổng thể của học sinh.)

  15. Performance Assessment (Đánh giá thành tích)

    • Định nghĩa: Một hình thức đánh giá mà học sinh hoặc sinh viên phải thực hiện một nhiệm vụ hoặc thể hiện kỹ năng trong một tình huống thực tế.

    • Ví dụ: The dance recital served as a performance assessment for the dance class. (Buổi biểu diễn múa được xem như một đánh giá thành tích cho lớp múa.)

  16. Diagnostic Assessment (Đánh giá chẩn đoán)

    • Định nghĩa: Một hình thức đánh giá đầu tiên nhằm xác định điểm mạnh và điểm yếu của học sinh hoặc sinh viên để cung cấp các phương pháp học tập phù hợp.

    • Ví dụ: The diagnostic assessment identified areas where the student needed additional support. (Đánh giá chẩn đoán xác định các lĩnh vực mà học sinh cần thêm hỗ trợ.)

  17. Authentic Assessment (Đánh giá thực tế)

    • Định nghĩa: Một hình thức đánh giá đòi hỏi học sinh hoặc sinh viên áp dụng kiến thức và kỹ năng vào các tình huống thực tế hoặc vấn đề trong thế giới thực.

    • Ví dụ: The project required authentic assessment as students had to solve real-world problems. (Dự án yêu cầu đánh giá thực tế khi học sinh phải giải quyết các vấn đề thực tế.)

  18. Portfolios (Hồ sơ công trình)

    • Định nghĩa: Một bộ sưu tập các tác phẩm, bài tập, dự án và thành tựu của học sinh hoặc sinh viên trong suốt thời gian học tập.

    • Ví dụ: The student's portfolio showcased their artwork and writing samples. (Hồ sơ công trình của học sinh trưng bày các tác phẩm nghệ thuật và bài viết của họ.)

  19. Self-assessment (Tự đánh giá)

    • Định nghĩa: Một hình thức đánh giá mà học sinh hoặc sinh viên tự đánh giá kỹ năng, điểm mạnh và điểm yếu của bản thân.

    • Ví dụ: The students completed a self-assessment to reflect on their learning progress. (Các học sinh đã thực hiện tự đánh giá để phản ánh về tiến bộ học tập của họ.)

  20. Oral Presentation (Bài thuyết trình miệng)

    • Định nghĩa: Một loại kiểm tra mà học sinh hoặc sinh viên phải thuyết trình về một chủ đề trước lớp và giáo viên.

    • Ví dụ: The students delivered oral presentations on various historical events. (Các học sinh thuyết trình miệng về nhiều sự kiện lịch sử khác nhau.)

 

 

Những từ vựng trên giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại đánh giá trong quá trình học tập và kiểm tra. Sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi IELTS. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công!

Bình luận

Notifications
Thông báo