Nhảy đến nội dung
Hệ thống đánh giá (Grading systems)

Hệ thống đánh giá (Grading systems)

0.0
(0 votes)

472

07/19/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Grading systems" (Hệ thống đánh giá) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 3.0-4.5. Những từ này giúp bạn diễn đạt về hệ thống đánh giá một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Grades (Điểm số)

    • Định nghĩa: Các số hoặc chữ cái đại diện cho mức độ thành công trong một bài kiểm tra, một khóa học hoặc một kỳ học tập.

    • Ví dụ: She received excellent grades in all her math exams. (Cô ấy nhận được điểm số xuất sắc trong tất cả các bài kiểm tra toán học.)

  2. Grade Point Average (GPA) (Trung bình điểm số)

    • Định nghĩa: Điểm trung bình tích lũy của một sinh viên trong một kỳ học tập hoặc một năm học.

    • Ví dụ: His GPA improved significantly after working harder on his assignments. (GPA của anh ấy đã cải thiện đáng kể sau khi cố gắng làm tốt hơn các bài tập.)

  3. Pass/Fail (Đỗ/Rớt)

    • Định nghĩa: Hệ thống đánh giá đơn giản chỉ phân biệt giữa việc đỗ hoặc rớt một khóa học mà không cần xếp hạng cụ thể.

    • Ví dụ: The course is pass/fail, so there are no letter grades given. (Khóa học này là đỗ/rớt, vì vậy không có điểm chữ được cấp.)

  4. Letter Grades (Điểm chữ)

    • Định nghĩa: Hệ thống đánh giá dựa trên các chữ cái để biểu thị mức độ thành công, thường từ A đến F, với A là điểm cao nhất và F là điểm thấp nhất.

    • Ví dụ: She was disappointed to receive a C in the history exam. (Cô ấy thất vọng khi nhận được điểm C trong bài kiểm tra lịch sử.)

  5. Percentage (Phần trăm)

    • Định nghĩa: Hệ thống đánh giá dựa trên tỷ lệ phần trăm điểm số đạt được so với tổng số điểm có thể đạt được.

    • Ví dụ: The student scored 85% on the physics test. (Học sinh đạt được 85% trong bài kiểm tra vật lý.)

  6. Rubric (Bảng chấm điểm)

    • Định nghĩa: Một tài liệu miêu tả các tiêu chí và mức độ thành thạo được sử dụng để đánh giá một công việc hoặc bài kiểm tra.

    • Ví dụ: The teacher provided a rubric to help students understand how their essays would be graded. (Giáo viên cung cấp một bảng chấm điểm để giúp học sinh hiểu cách bài luận của họ sẽ được đánh giá.)

  7. Transcript (Bảng điểm)

    • Định nghĩa: Một bản ghi chính thức của tất cả các lớp học đã hoàn thành và điểm số đã đạt được của một sinh viên trong suốt thời gian học tập.

    • Ví dụ: She needed to submit her transcript along with her college application. (Cô ấy cần nộp bảng điểm kèm theo đơn xin vào trường đại học.)

  8. Examination Board (Hội đồng thi)

    • Định nghĩa: Một nhóm người chịu trách nhiệm xây dựng và thực hiện bài kiểm tra cuối kỳ hoặc cuối khóa.

    • Ví dụ: The examination board sets the questions for the final exams. (Hội đồng thi đặt câu hỏi cho các kỳ thi cuối kỳ.)

  9. Retake (Làm lại bài kiểm tra)

    • Định nghĩa: Hành động làm lại một bài kiểm tra sau khi đã không đạt được kết quả mong muốn lần đầu tiên.

    • Ví dụ: If you fail the exam, you have the option to retake it next semester. (Nếu bạn trượt kỳ thi, bạn có thể lựa chọn làm lại vào học kỳ sau.)

  10. Moderation (Sự điều tiết)

    • Định nghĩa: Quá trình xem xét và điều chỉnh các kết quả đánh giá của một số học sinh hoặc giáo viên để đảm bảo tính công bằng và đồng nhất trong đánh giá.

    • Ví dụ: The final grades are subject to moderation to ensure consistency among different markers. (Các điểm số cuối cùng sẽ được điều tiết để đảm bảo tính nhất quán giữa các người chấm khác nhau.)

  11. Passing Score (Điểm đạt)

    • Định nghĩa: Điểm số tối thiểu cần đạt để được coi là đỗ một bài kiểm tra hoặc môn học.

    • Ví dụ: The passing score for the driving test is 80%. (Điểm đạt cho bài kiểm tra lái xe là 80%.)

  12. Academic Probation (Sự kiểm điểm học tập)

    • Định nghĩa: Tình trạng một sinh viên bị đưa vào sự kiểm điểm do thành tích học tập không đạt yêu cầu.

    • Ví dụ: He was placed on academic probation due to his poor grades. (Anh ấy bị đưa vào sự kiểm điểm học tập do điểm số kém.)

  13. Extra Credit (Điểm tích lũy bổ sung)

    • Định nghĩa: Các điểm số được cộng thêm cho sinh viên vượt qua các yêu cầu cơ bản của một bài kiểm tra hoặc môn học.

    • Ví dụ: The teacher offered extra credit assignments to help students improve their grades. (Giáo viên đưa ra các bài tập tích lũy bổ sung để giúp học sinh cải thiện điểm số.)

  14. Grading Curve (Đồ thị chấm điểm)

    • Định nghĩa: Một phương pháp chấm điểm trong đó các điểm số được phân phối theo tỷ lệ phần trăm đã được quy định trước.

    • Ví dụ: The teacher used a grading curve to adjust the scores and make the distribution more even. (Giáo viên sử dụng đồ thị chấm điểm để điều chỉnh điểm số và làm cho phân bố điểm đều hơn.)

  15. Academic Honors (Vinh dự học tập)

    • Định nghĩa: Những danh hiệu và vinh dự được trao cho sinh viên có thành tích xuất sắc trong học tập.

    • Ví dụ: She received academic honors for being at the top of her class. (Cô ấy nhận được vinh dự học tập vì đứng đầu lớp.)

  16. Cumulative GPA (GPA tích lũy)

    • Định nghĩa: Trung bình điểm tích lũy của một sinh viên trong suốt thời gian học tập tại trường.

    • Ví dụ: Her cumulative GPA for all four years of college was 3.7. (GPA tích lũy của cô ấy trong bốn năm đại học là 3.7.)

  17. Midterm Exam (Kỳ thi giữa kỳ)

    • Định nghĩa: Bài kiểm tra được tổ chức giữa kỳ học để đánh giá kiến thức và hiệu suất của sinh viên.

    • Ví dụ: The students are preparing for the midterm exam in their history class. (Các học sinh đang chuẩn bị cho kỳ thi giữa kỳ môn lịch sử.)

  18. Final Exam (Kỳ thi cuối kỳ)

    • Định nghĩa: Bài kiểm tra cuối kỳ của một môn học, thường đánh giá kiến thức của sinh viên trong suốt kỳ học.

    • Ví dụ: The final exam will cover all the topics we studied this semester. (Kỳ thi cuối kỳ sẽ bao gồm tất cả các chủ đề mà chúng ta đã học trong học kỳ này.)

  19. Academic Transcript (Bảng điểm học tập)

    • Định nghĩa: Hồ sơ bao gồm tất cả các môn học và điểm số mà một sinh viên đã đạt được trong suốt thời gian học tập.

    • Ví dụ: She requested her academic transcript to apply for a scholarship. (Cô ấy yêu cầu bảng điểm học tập để nộp đơn xin học bổng.)

  20. Letter Grade (Điểm chữ)

    • Định nghĩa: Hệ thống chấm điểm bằng các ký tự chữ để biểu thị mức độ thành công trong học tập, ví dụ A, B, C, D, F.

    • Ví dụ: He received an A letter grade for his outstanding performance in the class. (Anh ấy nhận được điểm chữ A vì thành tích xuất sắc trong lớp học.)

 

Những từ vựng trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các hệ thống đánh giá và cách đo lường thành tích học tập. Sử dụng chúng một cách chính xác trong bài viết và giao tiếp sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi IELTS. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công!

Bình luận

Notifications
Thông báo