Nhảy đến nội dung
Phát triển nghề nghiệp (Professional development)

Phát triển nghề nghiệp (Professional development)

0.0
(0 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Professional Development" (Phát triển nghề nghiệp) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về phát triển nghề nghiệp một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Training (Đào tạo)

    • Định nghĩa: Quá trình cung cấp kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm để nâng cao năng lực làm việc của cá nhân.

    • Ví dụ: The company provides regular training sessions to enhance employees' skills. (Công ty cung cấp các buổi đào tạo thường xuyên để nâng cao kỹ năng của nhân viên.)

  2. Skill Development (Phát triển kỹ năng)

    • Định nghĩa: Quá trình hoàn thiện và mở rộng các kỹ năng có liên quan đến công việc hoặc ngành nghề.

    • Ví dụ: She enrolled in a graphic design course for skill development. (Cô ấy đã đăng ký khóa học thiết kế đồ họa để phát triển kỹ năng.)

  3. Continuing Education (Đào tạo liên tục)

    • Định nghĩa: Học tập và nâng cao trình độ sau khi đã hoàn thành bậc học chính quy.

    • Ví dụ: Many professionals pursue continuing education to stay up-to-date with industry trends. (Nhiều chuyên gia theo đuổi đào tạo liên tục để cập nhật với xu hướng trong ngành.)

  4. Professional Networking (Mạng lưới chuyên nghiệp)

    • Định nghĩa: Xây dựng và duy trì mối quan hệ với các đồng nghiệp và chuyên gia khác trong cùng lĩnh vực.

    • Ví dụ: Attending conferences and workshops is a great way to expand your professional network. (Tham dự hội thảo và các khóa học là cách tuyệt vời để mở rộng mạng lưới chuyên nghiệp của bạn.)

  5. Career Advancement (Tiến bộ nghề nghiệp)

    • Định nghĩa: Sự phát triển và tiến bộ trong sự nghiệp, từ vị trí công việc hiện tại đến vị trí cao hơn.

    • Ví dụ: Hard work and dedication are essential for career advancement. (Làm việc chăm chỉ và tận tâm là điều cần thiết để tiến bộ trong sự nghiệp.)

  6. Professional Certification (Chứng chỉ chuyên nghiệp)

    • Định nghĩa: Giấy chứng nhận xác nhận kỹ năng và kiến thức trong một lĩnh vực chuyên nghiệp cụ thể.

    • Ví dụ: Obtaining a professional certification can enhance your career opportunities. (Có được chứng chỉ chuyên nghiệp có thể nâng cao cơ hội nghề nghiệp của bạn.)

  7. Mentorship (Sự hướng dẫn từ người có kinh nghiệm)

    • Định nghĩa: Quá trình nhận sự hướng dẫn và hỗ trợ từ một người có kinh nghiệm hơn trong lĩnh vực chuyên môn.

    • Ví dụ: She credits her success to the mentorship she received from a senior colleague. (Cô ấy ghi công thành công của mình vào sự hướng dẫn từ đồng nghiệp có kinh nghiệm hơn.)

  8. Leadership Skills (Kỹ năng lãnh đạo)

    • Định nghĩa: Kỹ năng quản lý, hướng dẫn và tạo động lực cho nhóm làm việc.

    • Ví dụ: Developing leadership skills is important for those aspiring to managerial roles. (Phát triển kỹ năng lãnh đạo là quan trọng đối với những người khao khát đảm nhiệm vai trò quản lý.)

  9. Problem-solving (Giải quyết vấn đề)

    • Định nghĩa: Khả năng tìm ra các giải pháp hiệu quả cho các vấn đề hoặc thách thức trong công việc.

    • Ví dụ: Effective problem-solving skills are valuable in all professional fields. (Kỹ năng giải quyết vấn đề hiệu quả có giá trị trong tất cả các lĩnh vực chuyên nghiệp.)

  10. Adaptability (Sự thích nghi)

    • Định nghĩa: Khả năng thích nghi với môi trường và tình huống mới một cách linh hoạt và hiệu quả.

    • Ví dụ: The ability to adapt to change is crucial for career growth. (Khả năng thích nghi với sự thay đổi là quan trọng cho sự phát triển nghề nghiệp.)

  11. Creativity (Sáng tạo)

    • Định nghĩa: Khả năng tưởng tượng và tạo ra các ý tưởng mới và độc đáo.

    • Ví dụ: Creative thinking is essential for innovation and problem-solving. (Tư duy sáng tạo là cần thiết cho sự đổi mới và giải quyết vấn đề.)

  12. Self-motivation (Tự động lực)

    • Định nghĩa: Khả năng tự động lập kế hoạch và tự động thúc đẩy bản thân để đạt được mục tiêu nghề nghiệp.

    • Ví dụ: Self-motivation is the key to achieving long-term career success. (Tự động lực là chìa khóa để đạt được thành công nghề nghiệp lâu dài.)

  13. Critical Thinking (Tư duy phản biện)

    • Định nghĩa: Khả năng phân tích, đánh giá và đưa ra quyết định thông qua việc suy nghĩ logic và tỉ mỉ.

    • Ví dụ: Critical thinking is an essential skill for professionals in decision-making roles. (Tư duy phản biện là kỹ năng quan trọng đối với những người chuyên nghiệp đảm nhận vai trò ra quyết định.)

  14. Negotiation (Thương lượng)

    • Định nghĩa: Quá trình đàm phán và thỏa thuận giữa các bên để đạt được mục tiêu chung.

    • Ví dụ: Strong negotiation skills are important for successful business deals. (Kỹ năng thương lượng mạnh mẽ là quan trọng để thực hiện các giao dịch kinh doanh thành công.)

  15. Project Management (Quản lý dự án)

    • Định nghĩa: Quá trình lập kế hoạch, triển khai và giám sát các hoạt động trong một dự án để đạt được mục tiêu đã đề ra.

    • Ví dụ: Effective project management ensures the timely completion of tasks and objectives. (Quản lý dự án hiệu quả đảm bảo hoàn thành các nhiệm vụ và mục tiêu đúng thời hạn.)

  16. Leadership Development (Phát triển lãnh đạo)

    • Định nghĩa: Quá trình trau dồi và rèn luyện các kỹ năng và phẩm chất lãnh đạo.

    • Ví dụ: The company invests in leadership development programs for its managers. (Công ty đầu tư vào các chương trình phát triển lãnh đạo cho các quản lý của mình.)

  17. Presentation Skills (Kỹ năng thuyết trình)

    • Định nghĩa: Khả năng trình bày ý tưởng và thông tin một cách rõ ràng, hấp dẫn và chuyên nghiệp.

    • Ví dụ: Good presentation skills are essential for effectively communicating with clients and stakeholders. (Kỹ năng thuyết trình tốt là cần thiết để giao tiếp hiệu quả với khách hàng và các bên liên quan.)

  18. Decision-making (Ra quyết định)

    • Định nghĩa: Quá trình lựa chọn giữa các phương án có sẵn để đưa ra quyết định có tính xác đáng và hiệu quả.

    • Ví dụ: Sound decision-making is a crucial skill for effective leadership. (Ra quyết định đúng đắn là kỹ năng quan trọng cho lãnh đạo hiệu quả.)

  19. Time Management (Quản lý thời gian)

    • Định nghĩa: Kỹ năng sắp xếp và phân chia thời gian hiệu quả để hoàn thành công việc và đạt được mục tiêu.

    • Ví dụ: Good time management is essential for professionals with busy schedules. (Quản lý thời gian hiệu quả là điều quan trọng đối với những người chuyên nghiệp có lịch trình bận rộn.)

  20. Communication Skills (Kỹ năng giao tiếp)

    • Định nghĩa: Khả năng truyền đạt thông tin và ý kiến một cách rõ ràng và hiệu quả.

    • Ví dụ: Strong communication skills are necessary for effective collaboration in the workplace. (Kỹ năng giao tiếp mạnh mẽ là cần thiết để hợp tác hiệu quả trong môi trường làm việc.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Previous: Văn hóa nơi làm việc (Workplace culture) Next: Xu hướng lực lượng lao động (Workforce trends)

Bình luận

Notifications
Thông báo