Nhảy đến nội dung
Sự hiểu biết văn hóa (Cross-cultural understanding)

Sự hiểu biết văn hóa (Cross-cultural understanding)

0.0
(0 votes)

874

07/24/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Cross-cultural understanding" (Sự hiểu biết văn hóa) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về các công cụ tu từ một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Cultural Awareness (Nhận thức văn hóa):

    • Định nghĩa: Sự nhận thức và hiểu biết về các nền văn hóa khác nhau và tầm quan trọng của việc tôn trọng và đồng cảm với họ.

    • Ví dụ: Cultural awareness is crucial for effective communication in a diverse workplace.

    • Dịch: Nhận thức văn hóa rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc đa dạng.

  2. Intercultural Communication (Giao tiếp đa văn hóa):

    • Định nghĩa: Quá trình trao đổi thông tin và ý kiến giữa các cá nhân hoặc nhóm từ các nền văn hóa khác nhau.

    • Ví dụ: Intercultural communication skills are essential for working in a globalized world.

    • Dịch: Kỹ năng giao tiếp đa văn hóa rất quan trọng để làm việc trong thế giới toàn cầu hóa.

  3. Cultural Sensitivity (Nhạy cảm văn hóa):

    • Định nghĩa: Sự nhận thức và tôn trọng đối với các giá trị, quan điểm và tập tục của các nền văn hóa khác nhau.

    • Ví dụ: Cultural sensitivity is necessary when traveling to foreign countries.

    • Dịch: Nhạy cảm văn hóa là cần thiết khi đi du lịch đến các quốc gia nước ngoài.

  4. Cultural Competence (Năng lực văn hóa):

    • Định nghĩa: Khả năng hiểu và thích ứng với các tập tục, giá trị và cách thức hoạt động của các nền văn hóa khác nhau.

    • Ví dụ: Cultural competence is essential for professionals working in diverse communities.

    • Dịch: Năng lực văn hóa là cần thiết cho các chuyên gia làm việc trong các cộng đồng đa dạng.

  5. Cultural Exchange (Trao đổi văn hóa):

    • Định nghĩa: Quá trình trao đổi thông tin, kinh nghiệm và giá trị văn hóa giữa các quốc gia và dân tộc khác nhau.

    • Ví dụ: Cultural exchange programs promote mutual understanding between nations.

    • Dịch: Chương trình trao đổi văn hóa thúc đẩy sự hiểu biết chung giữa các quốc gia.

  6. Cultural Adaptation (Thích ứng văn hóa):

    • Định nghĩa: Quá trình thích ứng và thích nghi với các tập tục, quy tắc và môi trường mới của một nền văn hóa.

    • Ví dụ: Cultural adaptation is necessary for immigrants living in a foreign country.

    • Dịch: Thích ứng văn hóa là cần thiết đối với người nhập cư sống ở nước ngoài.

  7. Cultural Norms (Quy tắc văn hóa):

    • Định nghĩa: Các quy tắc và tiêu chuẩn xã hội được thừa nhận và tuân theo trong một nền văn hóa cụ thể.

    • Ví dụ: Cultural norms may vary significantly between different countries.

    • Dịch: Quy tắc văn hóa có thể khác nhau đáng kể giữa các quốc gia khác nhau.

  8. Cultural Identity (Bản sắc văn hóa):

    • Định nghĩa: Tính chất và sự nhận diện của một cá nhân hoặc nhóm với một nhóm văn hóa cụ thể.

    • Ví dụ: Cultural identity plays a crucial role in shaping an individual's beliefs and values.

    • Dịch: Bản sắc văn hóa đóng vai trò quan trọng trong hình thành niềm tin và giá trị của một cá nhân.

  9. Cultural Differences (Sự khác biệt văn hóa):

    • Định nghĩa: Những điểm khác biệt trong quan điểm, tập tục và giá trị giữa các nền văn hóa khác nhau.

    • Ví dụ: Cultural differences can lead to misunderstandings in cross-cultural interactions.

    • Dịch: Sự khác biệt văn hóa có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp đa văn hóa.

  10. Cultural Exchange Program (Chương trình trao đổi văn hóa):

    • Định nghĩa: Chương trình tổ chức nhằm đưa người từ một nền văn hóa đến trải nghiệm và học tập về văn hóa của nền văn hóa khác nhằm thúc đẩy sự hiểu biết và hòa nhập.

    • Ví dụ: The university offers a cultural exchange program for international students.

    • Dịch: Trường đại học cung cấp chương trình trao đổi văn hóa cho sinh viên quốc tế.

  11. Cultural Integration (Hòa nhập văn hóa):

    • Định nghĩa: Quá trình kết hợp các yếu tố văn hóa từ nhiều nguồn khác nhau để tạo ra một hệ thống văn hóa mới.

    • Ví dụ: Cultural integration is essential for fostering unity in a diverse society.

    • Dịch: Hòa nhập văn hóa là cần thiết để tạo sự đoàn kết trong một xã hội đa dạng.

  12. Cultural Relativism (Tương đối hóa văn hóa):

    • Định nghĩa: Quan điểm cho rằng giá trị và tư duy của một nền văn hóa nên được đánh giá dựa trên bối cảnh và điều kiện văn hóa đó.

    • Ví dụ: Cultural relativism encourages us to respect the practices of other cultures.

    • Dịch: Tương đối hóa văn hóa khuyến khích chúng ta tôn trọng các tập tục của các nền văn hóa khác.

  13. Cultural Exchange (Trao đổi văn hóa):

    • Định nghĩa: Quá trình trao đổi thông tin, kinh nghiệm và giá trị văn hóa giữa các quốc gia và dân tộc khác nhau.

    • Ví dụ: Cultural exchange programs promote mutual understanding between nations.

    • Dịch: Chương trình trao đổi văn hóa thúc đẩy sự hiểu biết chung giữa các quốc gia.

  14. Cultural Sensitivity Training (Đào tạo nhạy cảm văn hóa):

    • Định nghĩa: Chương trình đào tạo nhằm nâng cao nhận thức và tinh thần nhạy cảm về văn hóa, nhằm tránh sự phân biệt và xung đột văn hóa.

    • Ví dụ: The company provides cultural sensitivity training for its employees.

    • Dịch: Công ty cung cấp chương trình đào tạo nhạy cảm văn hóa cho nhân viên của mình.

  15. Cultural Diplomacy (Ngoại giao văn hóa):

    • Định nghĩa: Sử dụng các hoạt động văn hóa như âm nhạc, nghệ thuật, và văn hóa để thúc đẩy sự hiểu biết và hợp tác giữa các quốc gia.

    • Ví dụ: Cultural diplomacy helps build bridges between nations.

    • Dịch: Ngoại giao văn hóa giúp xây dựng cầu nối giữa các quốc gia.

  16. Intercultural Competence (Năng lực đa văn hóa):

    • Định nghĩa: Khả năng giao tiếp hiệu quả và thích ứng trong các tình huống gặp phải nhiều nền văn hóa khác nhau.

    • Ví dụ: Intercultural competence is crucial in international business negotiations.

    • Dịch: Năng lực đa văn hóa rất quan trọng trong các cuộc đàm phán kinh doanh quốc tế.

  17. Cultural Barrier (Rào cản văn hóa):

    • Định nghĩa: Những trở ngại giao tiếp và hiểu biết do sự khác biệt văn hóa gây ra.

    • Ví dụ: Language differences can be a significant cultural barrier in international communication.

    • Dịch: Sự khác biệt ngôn ngữ có thể là một rào cản văn hóa đáng kể trong giao tiếp quốc tế.

  18. Cultural Assimilation (Hòa nhập văn hóa):

    • Định nghĩa: Quá trình hấp thu và thích nghi với một nền văn hóa mới khi di cư đến một quốc gia hoặc khu vực khác.

    • Ví dụ: Cultural assimilation involves adopting the customs and traditions of the host country.

    • Dịch: Hòa nhập văn hóa bao gồm việc áp dụng các phong tục và truyền thống của quốc gia chủ nhà.

  19. Cultural Celebration (Lễ hội văn hóa):

    • Định nghĩa: Sự kiện hoặc lễ kỷ niệm để vinh danh và tôn vinh văn hóa của một dân tộc hoặc nhóm dân tộc cụ thể.

    • Ví dụ: The cultural celebration showcases the rich traditions of the indigenous people.

    • Dịch: Lễ hội văn hóa giới thiệu những truyền thống phong phú của người bản địa.

  20. Cultural Preservation (Bảo tồn văn hóa):

    • Định nghĩa: Các hoạt động và chương trình nhằm bảo vệ và duy trì các yếu tố văn hóa truyền thống của một cộng đồng hoặc dân tộc.

    • Ví dụ: Cultural preservation is vital for safeguarding the heritage of indigenous tribes.

    • Dịch: Bảo tồn văn hóa rất quan trọng để bảo vệ di sản của các dân tộc bản địa.

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo