Nhảy đến nội dung
Hòa nhập và bình đẳng (Inclusion and equity)

Hòa nhập và bình đẳng (Inclusion and equity)

5.0
(1 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Inclusion and equity" (Hòa nhập và bình đẳng) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về hòa nhập và bình đẳng một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Inclusion (Sự bao gồm, Sự đưa vào):

    • Định nghĩa: Sự tạo điều kiện để mọi người, bất kể chủng tộc, giới tính, tuổi tác, hoàn cảnh hay khả năng, đều tham gia và được hưởng lợi từ mọi khía cạnh trong xã hội.

    • Ví dụ: The school promotes inclusion by providing resources and support for students with disabilities.

    • Dịch: Trường học thúc đẩy sự bao gồm bằng cách cung cấp nguồn lực và hỗ trợ cho học sinh có khuyết tật.

  2. Equity (Sự công bằng):

    • Định nghĩa: Nguyên tắc đảm bảo rằng mọi người có cơ hội tương tự để tiếp cận tài nguyên và cơ hội thành công, bất kể hoàn cảnh cá nhân.

    • Ví dụ: The government is working towards achieving equity in education by reducing the achievement gap between different socioeconomic groups.

    • Dịch: Chính phủ đang nỗ lực để đạt được sự công bằng trong giáo dục bằng cách giảm khoảng cách thành tích giữa các nhóm xã hội kinh tế khác nhau.

  3. Diversity (Sự đa dạng):

    • Định nghĩa: Sự khác biệt và đa dạng trong nhóm, cộng đồng hoặc xã hội, bao gồm đa dạng về chủng tộc, dân tộc, ngôn ngữ, văn hóa và giới tính.

    • Ví dụ: The company values diversity and actively recruits employees from various cultural backgrounds.

    • Dịch: Công ty đánh giá cao sự đa dạng và tích cực tuyển dụng nhân viên từ nhiều nền văn hóa khác nhau.

  4. Social Justice (Công bằng xã hội):

    • Định nghĩa: Nguyên tắc đảm bảo rằng mọi người trong xã hội đều được đối xử công bằng và có cơ hội bình đẳng để tham gia vào việc quyết định và truy cập các dịch vụ và nguồn lực.

    • Ví dụ: Advocates for social justice work to address systemic inequalities and discrimination in society.

    • Dịch: Những người ủng hộ công bằng xã hội làm việc để giải quyết các bất bình đẳng và phân biệt hệ thống trong xã hội.

  5. Equal Opportunities (Cơ hội bình đẳng):

    • Định nghĩa: Nguyên tắc đảm bảo rằng mọi người đều có cơ hội truy cập và tham gia vào các hoạt động và dịch vụ mà không bị giới hạn hoặc phân biệt đối xử.

    • Ví dụ: The organization provides equal opportunities for career advancement and professional development.

    • Dịch: Tổ chức cung cấp cơ hội bình đẳng cho việc thăng tiến sự nghiệp và phát triển chuyên nghiệp.

  6. Social Inclusion (Sự bao gồm xã hội):

    • Định nghĩa: Quá trình đảm bảo rằng mọi người đều tham gia vào xã hội và được công nhận và đánh giá đầy đủ về đóng góp của họ.

    • Ví dụ: The community center aims to promote social inclusion by organizing events that bring people from diverse backgrounds together.

    • Dịch: Trung tâm cộng đồng nhằm mục tiêu thúc đẩy sự bao gồm xã hội bằng cách tổ chức các sự kiện đưa mọi người từ nhiều nền văn hóa cùng nhau.

  7. Access to Education (Tiếp cận giáo dục):

    • Định nghĩa: Khả năng tiếp cận các cơ hội học tập và giáo dục một cách bình đẳng và không bị hạn chế bởi hoàn cảnh cá nhân.

    • Ví dụ: The government is committed to providing free and equal access to education for all children.

    • Dịch: Chính phủ cam kết cung cấp tiếp cận miễn phí và bình đẳng vào giáo dục cho tất cả trẻ em.

  8. Affirmative Action (Biện pháp khuyến khích tích cực):

    • Định nghĩa: Chính sách hoặc biện pháp được thiết kế để giúp giảm bớt bất bình đẳng và đảm bảo cơ hội công bằng cho nhóm thiểu số.

    • Ví dụ: The university implements affirmative action to increase the representation of underrepresented groups on campus.

    • Dịch: Trường đại học thực hiện biện pháp khuyến khích tích cực để tăng cường đại diện của các nhóm thiểu số trên khuôn viên trường.

  9. Cultural Competence (Năng lực văn hóa):

    • Định nghĩa: Khả năng hiểu và tương tác một cách hiệu quả với những người có nền văn hóa và giá trị khác nhau.

    • Ví dụ: Cultural competence is essential for healthcare providers to deliver quality care to patients from diverse backgrounds.

    • Dịch: Năng lực văn hóa là điều quan trọng đối với nhà cung cấp dịch vụ y tế để cung cấp chất lượng chăm sóc cho bệnh nhân đến từ nền văn hóa đa dạng.

  10. Intersectionality (Sự giao thoa):

    • Định nghĩa: Khái niệm đánh dấu sự giao nhau của nhiều yếu tố định danh như giới tính, chủng tộc, tôn giáo, văn hóa và học vấn, tạo ra sự phức tạp và đa chiều trong trải nghiệm cá nhân của một người.

    • Ví dụ: Intersectionality recognizes that individuals may face multiple forms of discrimination based on various aspects of their identity.

    • Dịch: Sự giao thoa nhận thức rằng cá nhân có thể đối mặt với nhiều hình thức phân biệt đối xử dựa trên nhiều khía cạnh của danh tính của họ.

  11. Microaggression (Sự kỳ thị nhỏ):

    • Định nghĩa: Những hành vi, lời nói hoặc hành động nhỏ nhặt, thường không cố ý, nhưng có thể làm tổn thương hoặc khinh bỉ những người thuộc các nhóm thiểu số.

    • Ví dụ: Making jokes about someone's ethnicity is a form of microaggression.

    • Dịch: Khi chế nhạo chủng tộc của ai đó là một dạng của sự kỳ thị nhỏ.

  12. Implicit Bias (Tiềm ẩn định kiến):

    • Định nghĩa: Những định kiến, quan điểm tiềm ẩn mà chúng ta tự động hình thành về những nhóm khác nhau dựa trên chủng tộc, giới tính, quốc tịch, v.v.

    • Ví dụ: Implicit bias can influence decision-making even when we are not aware of it.

    • Dịch: Tiềm ẩn định kiến có thể ảnh hưởng đến quyết định mà chúng ta đưa ra ngay cả khi chúng ta không nhận thức về nó.

  13. Cultural Sensitivity (Nhạy cảm văn hóa):

    • Định nghĩa: Khả năng hiểu và tôn trọng các giá trị, tập quán và quan niệm của người khác, đặc biệt là khi ta đang làm việc hoặc tương tác với họ.

    • Ví dụ: Cultural sensitivity is essential when working with diverse communities.

    • Dịch: Nhạy cảm văn hóa là rất quan trọng khi làm việc với các cộng đồng đa dạng.

  14. Gender Equality (Bình đẳng giới tính):

    • Định nghĩa: Nguyên tắc đảm bảo rằng nam và nữ có cơ hội tương đương để tham gia vào xã hội, kinh tế và chính trị.

    • Ví dụ: Gender equality aims to eliminate discrimination and bias based on gender.

    • Dịch: Bình đẳng giới tính nhằm mục tiêu loại bỏ sự phân biệt đối xử và định kiến dựa trên giới tính.

  15. Disability Access (Tiếp cận cho người khuyết tật):

    • Định nghĩa: Đảm bảo môi trường và dịch vụ công cộng hoặc tư nhân có thể dễ dàng sử dụng và tiếp cận bởi những người khuyết tật.

    • Ví dụ: The building has ramps and elevators to provide disability access.

    • Dịch: Tòa nhà có các ram và thang máy để cung cấp tiếp cận cho người khuyết tật.

  16. Inclusive Education (Giáo dục bao gồm):

    • Định nghĩa: Hệ thống giáo dục đảm bảo rằng tất cả học sinh, bao gồm cả những người có nhu cầu đặc biệt, đều nhận được cơ hội học tập bình đẳng và có ý nghĩa.

    • Ví dụ: The school promotes inclusive education by providing individualized support to students with learning difficulties.

    • Dịch: Trường học thúc đẩy giáo dục bao gồm bằng cách cung cấp hỗ trợ cá nhân cho học sinh có khó khăn trong việc học tập.

  17. Social Justice (Công bằng xã hội):

    • Định nghĩa: Nguyên tắc bình đẳng và đối xử công bằng trong xã hội, nhằm bảo vệ quyền lợi và cơ hội của tất cả mọi người.

    • Ví dụ: Advocates for social justice work to address systemic inequalities and promote fairness.

    • Dịch: Những người ủng hộ công bằng xã hội làm việc để giải quyết bất bình đẳng hệ thống và thúc đẩy sự công bằng.

  18. Diversity Training (Đào tạo đa dạng):

    • Định nghĩa: Chương trình đào tạo giúp cải thiện nhận thức và kiến thức về vấn đề đa dạng và cách thức tôn trọng sự khác biệt.

    • Ví dụ: The company provides diversity training for its employees to foster an inclusive work environment.

    • Dịch: Công ty cung cấp chương trình đào tạo đa dạng cho nhân viên nhằm xây dựng môi trường làm việc bao gồm.

  19. Cultural Exchange (Trao đổi văn hóa):

    • Định nghĩa: Sự giao lưu và trao đổi giữa các nhóm văn hóa khác nhau nhằm tăng cường sự hiểu biết và đồng cảm.

    • Ví dụ: Cultural exchange programs allow students to learn about different cultures through direct interactions.

    • Dịch: Các chương trình trao đổi văn hóa cho phép học sinh tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau thông qua giao tiếp trực tiếp.

  20. Equitable Representation (Đại diện bình đẳng):

    • Định nghĩa: Đảm bảo rằng tất cả các nhóm được đại diện một cách bình đẳng và công bằng trong các lĩnh vực quyết định và đại diện.

    • Ví dụ: The organization is committed to achieving equitable representation of women in leadership positions.

    • Dịch: Tổ chức cam kết đạt được sự đại diện bình đẳng của phụ nữ trong các vị trí lãnh đạo.

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Previous: Xã hội đa văn hóa (Multicultural societies) Next: Sự hiểu biết văn hóa (Cross-cultural understanding)

Bình luận

Notifications
Thông báo