Nhảy đến nội dung
Xã hội đa văn hóa (Multicultural societies)

Xã hội đa văn hóa (Multicultural societies)

0.0
(0 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Multicultural societies" (Xã hội đa văn hóa) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về xã hội đa văn hóa một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Cultural Integration (Tích hợp văn hóa):

    • Định nghĩa: Quá trình hòa nhập các yếu tố văn hóa khác nhau trong một xã hội đa văn hóa.

    • Ví dụ: Cultural integration involves promoting understanding and cooperation among diverse communities.

    • Dịch: Tích hợp văn hóa liên quan đến việc thúc đẩy sự hiểu biết và hợp tác giữa các cộng đồng đa dạng.

  2. Cultural Awareness (Nhận thức văn hóa):

    • Định nghĩa: Sự nhận thức và hiểu biết về các giá trị, thói quen và tín ngưỡng của các nhóm văn hóa khác nhau.

    • Ví dụ: Schools should promote cultural awareness to foster a respectful environment for all students.

    • Dịch: Các trường học nên thúc đẩy nhận thức văn hóa để xây dựng môi trường tôn trọng cho tất cả học sinh.

  3. Cultural Identity (Bản sắc văn hóa):

    • Định nghĩa: Tính riêng biệt và đặc trưng của một nhóm người dựa trên các giá trị và đặc điểm văn hóa riêng.

    • Ví dụ: Preserving cultural identity is crucial for maintaining the uniqueness of different ethnic groups.

    • Dịch: Bảo tồn bản sắc văn hóa là quan trọng để duy trì sự độc đáo của các dân tộc khác nhau.

  4. Cultural Celebration (Lễ hội văn hóa):

    • Định nghĩa: Sự kỷ niệm và tôn vinh các truyền thống, nghệ thuật và phong tục văn hóa của một cộng đồng.

    • Ví dụ: The multicultural festival is a cultural celebration that showcases various traditions.

    • Dịch: Lễ hội đa văn hóa là một dịp tôn vinh các truyền thống khác nhau của các cộng đồng.

  5. Cultural Exchange Programs (Chương trình trao đổi văn hóa):

    • Định nghĩa: Các chương trình dựa trên việc giao lưu và trao đổi văn hóa giữa các quốc gia hoặc cộng đồng.

    • Ví dụ: Cultural exchange programs help students gain insights into different cultural practices.

    • Dịch: Các chương trình trao đổi văn hóa giúp học sinh hiểu rõ hơn về các thực hành văn hóa khác nhau.

  6. Cultural Enrichment (Bổ sung văn hóa):

    • Định nghĩa: Sự bổ sung và làm giàu cho cuộc sống và xã hội thông qua việc chấp nhận và hòa hợp với các yếu tố văn hóa đa dạng.

    • Ví dụ: Embracing cultural enrichment can lead to a more inclusive and vibrant society.

    • Dịch: Đón nhận bổ sung văn hóa có thể dẫn đến một xã hội toàn cầu và sôi động hơn.

  7. Cultural Interaction (Tương tác văn hóa):

    • Định nghĩa: Sự tương tác và giao tiếp giữa các nhóm người có các nền văn hóa khác nhau.

    • Ví dụ: Cultural interaction fosters mutual understanding and reduces cultural barriers.

    • Dịch: Tương tác văn hóa thúc đẩy sự hiểu biết chung và giảm thiểu các rào cản văn hóa.

  8. Cultural Tolerance (Sự dung tha văn hóa):

    • Định nghĩa: Sự chấp nhận và tôn trọng đối với các giá trị và thói quen văn hóa khác nhau.

    • Ví dụ: Cultural tolerance promotes harmony and peaceful coexistence among diverse communities.

    • Dịch: Sự dung tha văn hóa thúc đẩy sự hòa hợp và sự sống hòa bình giữa các cộng đồng đa dạng.

  9. Cultural Exchange (Trao đổi văn hóa):

    • Định nghĩa: Sự trao đổi thông tin, ý tưởng, nghệ thuật và giá trị văn hóa giữa các cộng đồng và quốc gia khác nhau.

    • Ví dụ: Cultural exchange fosters mutual understanding and appreciation of different customs.

    • Dịch: Trao đổi văn hóa thúc đẩy sự hiểu biết chung và đánh giá cao các phong tục khác nhau.

  10. Cultural Pluralism (Đa văn hóa):

    • Định nghĩa: Chính sách hoặc tình trạng hỗ trợ và tôn trọng sự đa dạng văn hóa trong một xã hội.

    • Ví dụ: Cultural pluralism emphasizes the coexistence of various cultural groups with equal rights.

    • Dịch: Đa văn hóa nhấn mạnh sự sống chung của các nhóm văn hóa khác nhau với quyền bình đẳng.

  11. Cultural Competence (Năng lực văn hóa):

    • Định nghĩa: Khả năng hiểu và tương tác hiệu quả với người khác đến từ các nền văn hóa khác nhau.

    • Ví dụ: Healthcare professionals need cultural competence to provide quality care to diverse patients.

    • Dịch: Các chuyên gia y tế cần năng lực văn hóa để cung cấp chăm sóc chất lượng cho bệnh nhân đa dạng.

  12. Cultural Adaptation (Adaptation văn hóa):

    • Định nghĩa: Sự thích nghi và điều chỉnh hành vi và quan điểm cá nhân dưới ảnh hưởng của môi trường văn hóa mới.

    • Ví dụ: Cultural adaptation is essential for individuals who move to a different country for work or study.

    • Dịch: Adaptation văn hóa là điều quan trọng đối với những người di cư sang một quốc gia khác để làm việc hoặc học tập.

  13. Cultural Heritage (Di sản văn hóa):

    • Định nghĩa: Các giá trị văn hóa và di sản lịch sử được bảo tồn và chuyển giao qua các thế hệ.

    • Ví dụ: Museums play a vital role in preserving cultural heritage for future generations.

    • Dịch: Các bảo tàng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn di sản văn hóa cho thế hệ sau.

  14. Cultural Fusion (Kết hợp văn hóa):

    • Định nghĩa: Quá trình kết hợp và trộn lẫn các yếu tố văn hóa từ nhiều nguồn khác nhau.

    • Ví dụ: The city's cuisine reflects a cultural fusion of various culinary traditions.

    • Dịch: Ẩm thực của thành phố phản ánh một sự kết hợp văn hóa của nhiều truyền thống nấu ăn.

  15. Cultural Conflict (Xung đột văn hóa):

    • Định nghĩa: Mâu thuẫn và đối địch giữa các nhóm văn hóa có quan điểm, giá trị và lợi ích khác nhau.

    • Ví dụ: Cultural conflicts can arise when different cultural norms clash in a diverse society.

    • Dịch: Xung đột văn hóa có thể xảy ra khi các quy định văn hóa khác nhau va chạm trong một xã hội đa dạng.

  16. Cultural Dialogue (Đối thoại văn hóa):

    • Định nghĩa: Quá trình thảo luận và trao đổi ý kiến giữa các nhóm văn hóa để hiểu và tôn trọng lẫn nhau.

    • Ví dụ: Cultural dialogue can bridge gaps and foster mutual respect among different communities.

    • Dịch: Đối thoại văn hóa có thể cắp các khoảng cách và thúc đẩy sự tôn trọng chung giữa các cộng đồng khác nhau.

  17. Cultural Identity (Bản sắc văn hóa):

    • Định nghĩa: Sự nhận thức và sự tự nhận biết của một cá nhân hoặc một cộng đồng về bản thân dựa trên các yếu tố văn hóa.

    • Ví dụ: Cultural identity plays a crucial role in shaping a person's values and beliefs.

    • Dịch: Bản sắc văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các giá trị và niềm tin của một cá nhân.

  18. Cultural Sensitivity (Nhạy cảm văn hóa):

    • Định nghĩa: Sự nhận thức và sẵn lòng hiểu và tôn trọng các yếu tố văn hóa khác nhau.

    • Ví dụ: Cultural sensitivity is essential for healthcare professionals when dealing with patients from diverse backgrounds.

    • Dịch: Nhạy cảm văn hóa là điều quan trọng đối với các chuyên gia y tế khi chăm sóc bệnh nhân đến từ các nền văn hóa khác nhau.

  19. Cultural Expression (Biểu đạt văn hóa):

    • Định nghĩa: Các phương tiện và hình thức mà các cộng đồng văn hóa sử dụng để truyền đạt thông tin và ý nghĩa.

    • Ví dụ: Dance and music are forms of cultural expression that showcase the traditions of a community.

    • Dịch: Nhảy múa và âm nhạc là những hình thức biểu đạt văn hóa thể hiện các truyền thống của một cộng đồng.

  20. Cultural Preservation (Bảo tồn văn hóa):

    • Định nghĩa: Quá trình bảo vệ và duy trì các yếu tố văn hóa và di sản văn hóa để truyền đạt cho thế hệ sau.

    • Ví dụ: Government initiatives aim at cultural preservation through the conservation of historical landmarks.

    • Dịch: Các sáng kiến của chính phủ nhằm mục tiêu bảo tồn văn hóa thông qua việc bảo tồn các công trình lịch sử.

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Previous: Đa dạng văn hóa (Cultural diversity) Next: Hòa nhập và bình đẳng (Inclusion and equity)

Bình luận

Notifications
Thông báo