Nhảy đến nội dung
Quản lý nhóm (Team management)

Quản lý nhóm (Team management)

0.0
(0 votes)

128

07/24/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Team management" (Quản lý nhóm) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về quản lý nhóm một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Delegation (Ủy quyền)

    • Định nghĩa: Việc chuyển giao trách nhiệm và quyền hạn cho các thành viên trong nhóm để thúc đẩy sự hiệu quả và phát triển cá nhân.

    • Ví dụ: Effective delegation allows the team to utilize each member's strengths and talents. (Ủy quyền hiệu quả cho phép nhóm sử dụng sức mạnh và tài năng của từng thành viên.)

  2. Collaboration (Hợp tác)

    • Định nghĩa: Tính chất làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu chung và giải quyết vấn đề.

    • Ví dụ: Collaboration among team members fosters creativity and enhances problem-solving abilities. (Sự hợp tác giữa các thành viên nhóm khuyến khích sự sáng tạo và nâng cao khả năng giải quyết vấn đề.)

  3. Communication (Giao tiếp)

    • Định nghĩa: Quá trình truyền đạt thông tin, ý kiến và ý tưởng giữa các thành viên trong nhóm.

    • Ví dụ: Open and effective communication is crucial for team members to understand their roles and responsibilities. (Giao tiếp mở và hiệu quả là rất quan trọng để các thành viên nhóm hiểu rõ vai trò và trách nhiệm của họ.)

  4. Conflict Resolution (Giải quyết xung đột)

    • Định nghĩa: Quá trình giải quyết các xung đột và mâu thuẫn giữa các thành viên trong nhóm một cách xây dựng và hiệu quả.

    • Ví dụ: Effective conflict resolution promotes a positive team environment and strengthens relationships. (Giải quyết xung đột hiệu quả tạo điều kiện cho môi trường làm việc tích cực và củng cố các mối quan hệ.)

  5. Motivation (Động lực)

    • Định nghĩa: Sự kích thích và tiếp thêm năng lượng cho các thành viên trong nhóm để họ làm việc chăm chỉ và đạt được mục tiêu.

    • Ví dụ: A motivated team is more likely to stay committed and achieve their objectives. (Một nhóm có động lực cao có khả năng duy trì cam kết và đạt được mục tiêu của họ.)

  6. Decision-making (Ra quyết định)

    • Định nghĩa: Quá trình lựa chọn giữa các phương án và đưa ra quyết định tốt nhất cho nhóm.

    • Ví dụ: Effective decision-making involves gathering relevant information and considering the input of all team members. (Ra quyết định hiệu quả bao gồm việc thu thập thông tin liên quan và xem xét ý kiến của tất cả các thành viên trong nhóm.)

  7. Time Management (Quản lý thời gian)

    • Định nghĩa: Khả năng sắp xếp và phân chia thời gian hiệu quả để hoàn thành công việc trong khoảng thời gian nhất định.

    • Ví dụ: Good time management helps the team meet deadlines and maintain productivity. (Quản lý thời gian tốt giúp nhóm đáp ứng các hạn chế và duy trì hiệu suất làm việc.)

  8. Feedback (Phản hồi)

    • Định nghĩa: Cung cấp nhận xét và đánh giá về hiệu suất làm việc của các thành viên trong nhóm.

    • Ví dụ: Constructive feedback is essential for continuous improvement and growth within the team. (Phản hồi mang tính xây dựng là rất quan trọng để liên tục cải thiện và phát triển trong nhóm.)

  9. Goal Setting (Đặt mục tiêu)

    • Định nghĩa: Quá trình xác định và thiết lập các mục tiêu cụ thể mà nhóm cần đạt được.

    • Ví dụ: Clear and achievable goals provide direction and focus for the team's efforts. (Mục tiêu rõ ràng và khả thi cung cấp hướng dẫn và tập trung cho những nỗ lực của nhóm.)

  10. Diversity and Inclusion (Đa dạng và bao gồm)

    • Định nghĩa: Tôn trọng và khai thác các sự đa dạng cá nhân trong nhóm và tạo điều kiện cho tất cả mọi người được tham gia và đóng góp.

    • Ví dụ: Embracing diversity and inclusion enhances creativity and fosters a more harmonious team dynamic. (Đón nhận đa dạng và bao gồm cải thiện sự sáng tạo và tạo môi trường làm việc nhóm hòa hợp hơn.)

  11. Team Building (Xây dựng nhóm)

    • Định nghĩa: Quá trình xây dựng một nhóm đoàn kết và hiệu quả từ các cá nhân có các kỹ năng và mục tiêu khác nhau.

    • Ví dụ: Team building activities help strengthen relationships and trust among team members. (Các hoạt động xây dựng nhóm giúp củng cố mối quan hệ và sự tin tưởng giữa các thành viên nhóm.)

  12. Task Allocation (Phân công nhiệm vụ)

    • Định nghĩa: Quá trình chia công việc và trách nhiệm cho từng thành viên trong nhóm.

    • Ví dụ: Effective task allocation ensures that each team member knows their role and responsibilities. (Phân công nhiệm vụ hiệu quả đảm bảo mỗi thành viên trong nhóm biết vai trò và trách nhiệm của mình.)

  13. Conflict Management (Quản lý xung đột)

    • Định nghĩa: Khả năng giải quyết xung đột và mâu thuẫn một cách hiệu quả để đảm bảo sự hòa hợp trong nhóm.

    • Ví dụ: Conflict management skills are essential for maintaining a positive team atmosphere. (Kỹ năng quản lý xung đột là rất quan trọng để duy trì không khí tích cực trong nhóm.)

  14. Team Dynamics (Động lực nhóm)

    • Định nghĩa: Tương tác và quan hệ giữa các thành viên trong nhóm trong quá trình làm việc cùng nhau.

    • Ví dụ: Understanding team dynamics helps identify strengths and weaknesses within the group. (Hiểu động lực nhóm giúp xác định sức mạnh và yếu điểm trong nhóm.)

  15. Team Leadership (Lãnh đạo nhóm)

    • Định nghĩa: Khả năng hướng dẫn và tạo động lực cho các thành viên trong nhóm để đạt được mục tiêu chung.

    • Ví dụ: Effective team leadership inspires and guides the team towards success. (Lãnh đạo nhóm hiệu quả truyền cảm hứng và hướng dẫn nhóm đạt được thành công.)

  16. Empowerment (Tôn trọng và quyền hạn)

    • Định nghĩa: Việc trao quyền và trách nhiệm cho các thành viên trong nhóm để họ tự tin và tự quản lý công việc.

    • Ví dụ: Empowerment fosters a sense of ownership and accountability among team members. (Tôn trọng và quyền hạn tạo ra sự kiên định và trách nhiệm trong các thành viên nhóm.)

  17. Interpersonal Skills (Kỹ năng giao tiếp giữa cá nhân)

    • Định nghĩa: Khả năng giao tiếp và tương tác hiệu quả với các thành viên khác trong nhóm.

    • Ví dụ: Strong interpersonal skills enable team members to collaborate and resolve conflicts harmoniously. (Kỹ năng giao tiếp giữa cá nhân mạnh mẽ giúp thành viên nhóm hợp tác và giải quyết xung đột một cách hòa hợp.)

  18. Accountability (Trách nhiệm)

    • Định nghĩa: Tính chất có trách nhiệm và chịu trách nhiệm cho các hành động và quyết định của mình.

    • Ví dụ: A culture of accountability ensures that team members take ownership of their tasks. (Một văn hóa trách nhiệm đảm bảo các thành viên nhóm đảm nhận trách nhiệm cho nhiệm vụ của mình.)

  19. Feedback and Evaluation (Phản hồi và đánh giá)

    • Định nghĩa: Quá trình cung cấp phản hồi và đánh giá hiệu quả về hiệu suất và tiến độ công việc của các thành viên trong nhóm.

    • Ví dụ: Regular feedback and evaluation help identify areas for improvement and celebrate achievements. (Phản hồi và đánh giá thường xuyên giúp xác định các lĩnh vực cần cải thiện và khen ngợi các thành tựu.)

  20. Team Motivation (Động viên nhóm)

    • Định nghĩa: Hành động để tăng cường động lực và tinh thần làm việc chung của nhóm.

    • Ví dụ: Effective team motivation leads to increased productivity and a positive work environment. (Động viên nhóm hiệu quả dẫn đến sự tăng năng suất và môi trường làm việc tích cực.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo