Nhảy đến nội dung
Tư tưởng chính trị (Political ideologies)

Tư tưởng chính trị (Political ideologies)

0.0
(0 votes)

373

07/24/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Political Ideologies" (Tư tưởng chính trị) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về tư tưởng chính trị một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Liberalism (Chủ nghĩa tự do):

    • Định nghĩa: Một tư tưởng chính trị ủng hộ tự do cá nhân, quyền công dân, tự do ngôn luận, và nhà nước với vai trò giám sát hạn chế.

    • Ví dụ: Liberalism values individual rights and freedoms as the foundation of a democratic society.

    • Dịch: Chủ nghĩa tự do coi trọng quyền và tự do cá nhân là nền tảng của một xã hội dân chủ.

  2. Conservatism (Chủ nghĩa bảo thủ):

    • Định nghĩa: Một tư tưởng chính trị ủng hộ bảo thủ và duy trì các giá trị truyền thống và thay đổi chính trị chậm chạp.

    • Ví dụ: Traditional conservative values emphasize family, religion, and limited government intervention.

    • Dịch: Những giá trị bảo thủ truyền thống nhấn mạnh gia đình, tôn giáo và sự can thiệp hạn chế của chính phủ.

  3. Socialism (Chủ nghĩa xã hội):

    • Định nghĩa: Một tư tưởng chính trị tập trung vào sở hữu chung hay chủ quyền công dân với mục tiêu giảm bớt bất bình đẳng xã hội và tăng cường vai trò của chính phủ.

    • Ví dụ: Socialism advocates for public ownership of key industries and a strong welfare state.

    • Dịch: Chủ nghĩa xã hội ủng hộ sở hữu công cộng các ngành công nghiệp chủ chốt và một nhà nước phúc lợi mạnh mẽ.

  4. Fascism (Chủ nghĩa phát xít):

    • Định nghĩa: Một tư tưởng chính trị cực đoan với sự tôn sùng quyền lực của một nhóm dân tộc và quyết định đơn phương của người lãnh đạo.

    • Ví dụ: Fascism often promotes extreme nationalism and rejects democratic principles.

    • Dịch: Chủ nghĩa phát xít thường khích lệ chủ nghĩa dân tộc cực đoan và phản đối nguyên tắc dân chủ.

  5. Communism (Chủ nghĩa cộng sản):

    • Định nghĩa: Một tư tưởng chính trị ủng hộ sở hữu chung tài sản và phân phối công bằng tài nguyên cho tất cả các thành viên xã hội.

    • Ví dụ: Communism envisions a classless society with no private ownership.

    • Dịch: Chủ nghĩa cộng sản hình dung một xã hội không có giai cấp và không có sở hữu tư nhân.

  6. Anarchism (Chủ nghĩa vô chính phủ):

    • Định nghĩa: Một tư tưởng chính trị phản đối sự tồn tại của chính phủ và nhấn mạnh sự tự quản lý và tự giác cá nhân.

    • Ví dụ: Anarchism seeks to create a society without centralized authority.

    • Dịch: Chủ nghĩa vô chính phủ tìm kiếm xây dựng một xã hội không có quyền lực tập trung.

  7. Capitalism (Chủ nghĩa tư bản):

    • Định nghĩa: Một hệ thống kinh tế dựa trên sự sở hữu tư nhân và thị trường tự do, với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận.

    • Ví dụ: Capitalism fosters competition and innovation through the pursuit of profit.

    • Dịch: Chủ nghĩa tư bản khuyến khích cạnh tranh và đổi mới thông qua việc theo đuổi lợi nhuận.

  8. Nationalism (Chủ nghĩa dân tộc):

    • Định nghĩa: Tư tưởng và phong trào chính trị đề cao lòng yêu nước, đảm bảo lợi ích quốc gia trên hết và bảo vệ chủ quyền quốc gia.

    • Ví dụ: Nationalism can foster a sense of unity and identity among citizens.

    • Dịch: Chủ nghĩa dân tộc có thể thúc đẩy cảm giác đoàn kết và nhận thức chung trong dân cư.

  9. Totalitarianism (Chủ nghĩa toàn trị):

    • Định nghĩa: Hệ thống chính trị hoàn toàn kiểm soát các khía cạnh của cuộc sống của công dân và không chấp nhận bất kỳ ý kiến hoặc phản đối nào.

    • Ví dụ: Totalitarianism suppresses individual freedoms and opposition.

    • Dịch: Chủ nghĩa toàn trị đàn áp quyền tự do cá nhân và bất kỳ sự phản đối nào.

  10. Green Politics (Chính trị xanh):

    • Định nghĩa: Một tư tưởng chính trị tập trung vào bảo vệ môi trường và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.

    • Ví dụ: Green politics advocates for sustainable development and renewable energy sources.

    • Dịch: Chính trị xanh ủng hộ phát triển bền vững và nguồn năng lượng tái tạo.

  11. Multiculturalism (Chủ nghĩa đa văn hóa):

    • Định nghĩa: Một tư tưởng xã hội ủng hộ sự pha trộn và tôn trọng đa dạng văn hóa, tôn giáo, và ngôn ngữ trong một xã hội.

    • Ví dụ: Multiculturalism promotes inclusivity and understanding among diverse communities.

    • Dịch: Chủ nghĩa đa văn hóa khuyến khích tích cực sự bao gồm và thấu hiểu giữa các cộng đồng đa dạng.

  12. Social Democracy (Chủ nghĩa dân chủ xã hội):

    • Định nghĩa: Một tư tưởng kết hợp yếu tố của chủ nghĩa tự do và chủ nghĩa xã hội, nhấn mạnh quyền và tự do cá nhân nhưng đồng thời hỗ trợ phúc lợi xã hội và phân phối công bằng.

    • Ví dụ: Social democracy aims to create a balance between market forces and social welfare policies.

    • Dịch: Chủ nghĩa dân chủ xã hội nhằm tạo cân bằng giữa lực lượng thị trường và chính sách phúc lợi xã hội.

  13. Secularism (Chủ nghĩa thế tục):

    • Định nghĩa: Một tư tưởng ủng hộ sự tách biệt giữa nhà nước và tôn giáo, không ưu tiên sự can thiệp của tôn giáo trong chính sách công cộng.

    • Ví dụ: Secularism ensures a neutral stance of the state towards all religious beliefs.

    • Dịch: Chủ nghĩa thế tục đảm bảo sự trung lập của nhà nước đối với tất cả các tôn giáo.

  14. Monarchy (Chế độ quân chủ):

    • Định nghĩa: Một hệ thống chính trị trong đó quyền lực tối cao thuộc về một vị vua hoặc nữ hoàng.

    • Ví dụ: The United Kingdom is a constitutional monarchy with a parliamentary system.

    • Dịch: Vương quốc Anh là một chế độ quân chủ hiến pháp với hệ thống quốc hội.

  15. Meritocracy (Chế độ xứng đáng):

    • Định nghĩa: Một tư tưởng chính trị khuyến khích các cơ hội và vị trí xã hội dựa trên năng lực và thành tích cá nhân.

    • Ví dụ: Meritocracy promotes a fair and competitive society based on talent.

    • Dịch: Chế độ xứng đáng khuyến khích xã hội công bằng và cạnh tranh dựa trên tài năng.

  16. Authoritarianism (Chế độ độc đáo):

    • Định nghĩa: Một hệ thống chính trị với sự tập trung quyền lực tối cao vào tay một cá nhân hay một nhóm nhỏ người.

    • Ví dụ: Authoritarianism restricts political freedoms and civil liberties.

    • Dịch: Chế độ độc đáo hạn chế tự do chính trị và tự do dân sự.

  17. Pluralism (Chủ nghĩa đa nguyên):

    • Định nghĩa: Một tư tưởng chính trị ủng hộ sự hiện diện của nhiều quan điểm và sự đa dạng trong xã hội.

    • Ví dụ: Pluralism fosters a healthy exchange of ideas and perspectives.

    • Dịch: Chủ nghĩa đa nguyên khuyến khích sự trao đổi ý tưởng và quan điểm đa dạng.

  18. Anarchism (Chủ nghĩa vô chính phủ):

    • Định nghĩa: Một tư tưởng chính trị chống lại mọi hình thức chính phủ và quyền lực tập trung.

    • Ví dụ: Anarchism advocates for a society without rulers and hierarchical structures.

    • Dịch: Chủ nghĩa vô chính phủ ủng hộ một xã hội không có người cai trị và cấu trúc phân cấp.

  19. Populism (Chủ nghĩa dân túy):

    • Định nghĩa: Một tư tưởng chính trị tập trung vào lực lượng nhân dân và thách thức các nhóm lãnh đạo hiện tại.

    • Ví dụ: Populism appeals to the grievances and aspirations of ordinary people.

    • Dịch: Chủ nghĩa dân túy hấp dẫn những bất bình và hoài nghi của người dân thông thường.

  20. Feminism (Chủ nghĩa nữ quyền):

    • Định nghĩa: Một tư tưởng xã hội tôn trọng và khuyến khích quyền lợi của phụ nữ và đề xuất sự bình đẳng giới tính.

    • Ví dụ: Feminism advocates for gender equality and women's rights.

  21. Dịch: Chủ nghĩa nữ quyền ủng hộ bình đẳng giới tính và quyền của phụ nữ.

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo