Nhảy đến nội dung
Vấn đề xã hội (Social issues)

Vấn đề xã hội (Social issues)

5.0
(1 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Social issues" (Vấn đề xã hội) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về vấn đề xã hội một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Inequality (Bất bình đẳng):

    • Định nghĩa: Tình trạng không công bằng và sự chênh lệch về quyền lợi, cơ hội và trạng thái trong xã hội.

    • Ví dụ: Economic inequality is a pressing social issue in many countries.

    • Dịch: Bất bình đẳng kinh tế là một vấn đề xã hội đáng lo ngại ở nhiều quốc gia.

  2. Poverty (Nghèo đói):

    • Định nghĩa: Tình trạng thiếu hụt tài chính và nguồn lực cơ bản để đáp ứng nhu cầu cơ bản trong cuộc sống.

    • Ví dụ: Poverty remains a significant challenge in many developing nations.

    • Dịch: Nghèo đói vẫn là một thách thức đáng kể ở nhiều quốc gia đang phát triển.

  3. Unemployment (Thất nghiệp):

    • Định nghĩa: Tình trạng không có việc làm và không có thu nhập đáng kể để trang trải cuộc sống.

    • Ví dụ: The government is taking measures to reduce unemployment rates.

    • Dịch: Chính phủ đang áp dụng biện pháp để giảm tỷ lệ thất nghiệp.

  4. Discrimination (Phân biệt đối xử):

    • Định nghĩa: Sự phân biệt đối xử tiêu cực dựa trên giới tính, chủng tộc, tôn giáo, hoặc các đặc điểm cá nhân khác.

    • Ví dụ: Discrimination should be actively addressed to promote social inclusivity.

    • Dịch: Phân biệt đối xử nên được giải quyết tích cực để thúc đẩy tính bao dung xã hội.

  5. Violence (Bạo lực):

    • Định nghĩa: Hành vi quyết tâm tấn công hoặc gây hại đối với người khác, thể hiện qua cả hành động và từ ngữ.

    • Ví dụ: Domestic violence is a serious social issue affecting many families.

    • Dịch: Bạo lực gia đình là một vấn đề xã hội nghiêm trọng ảnh hưởng đến nhiều gia đình.

  6. Homelessness (Vô gia cư):

    • Định nghĩa: Tình trạng không có nhà cửa ổn định và không có nơi ở an toàn.

    • Ví dụ: The city is facing a growing problem of homelessness.

    • Dịch: Thành phố đang đối diện với vấn đề gia tăng của vô gia cư.

  7. Climate Change (Biến đổi khí hậu):

    • Định nghĩa: Thay đổi dài hạn về khí hậu toàn cầu, gây ra sự biến đổi nhiệt đới và ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và cuộc sống con người.

    • Ví dụ: Climate change requires urgent action from governments and individuals.

    • Dịch: Biến đổi khí hậu đòi hỏi hành động khẩn cấp từ chính phủ và cá nhân.

  8. Education Disparities (Sự chênh lệch giáo dục):

    • Định nghĩa: Sự khác biệt về chất lượng giáo dục và cơ hội học tập giữa các khu vực hoặc tầng lớp xã hội.

    • Ví dụ: Education disparities can perpetuate social inequality.

    • Dịch: Sự chênh lệch giáo dục có thể duy trì bất bình đẳng xã hội.

  9. Healthcare Access (Tiếp cận chăm sóc sức khỏe):

    • Định nghĩa: Khả năng tiếp cận và sử dụng các dịch vụ chăm sóc sức khỏe, bao gồm việc gặp bác sĩ và được cung cấp thuốc.

    • Ví dụ: Improving healthcare access is crucial for public well-being.

    • Dịch: Cải thiện tiếp cận chăm sóc sức khỏe là rất quan trọng cho sự phát triển của cộng đồng.

  10. Addiction (Nghiện):

    • Định nghĩa: Sự phụ thuộc vào chất gây nghiện hoặc hành vi không kiểm soát, ảnh hưởng xấu đến cuộc sống cá nhân và xã hội.

    • Ví dụ: Addiction to drugs is a major social problem that needs attention.

    • Dịch: Nghiện ma túy là một vấn đề xã hội lớn cần được chú ý.

  11. Gender Equality (Bình đẳng giới tính):

    • Định nghĩa: Nguyên tắc công bằng đối xử và cơ hội giữa nam và nữ trong xã hội.

    • Ví dụ: Achieving gender equality is essential for social progress.

    • Dịch: Thực hiện bình đẳng giới tính là cần thiết cho tiến bộ xã hội.

  12. Human Rights (Nhân quyền):

    • Định nghĩa: Quyền cơ bản và tự nhiên của con người được công nhận và bảo vệ bởi luật pháp quốc tế.

    • Ví dụ: Protecting human rights is a global responsibility.

    • Dịch: Bảo vệ nhân quyền là trách nhiệm toàn cầu.

  13. Refugee Crisis (Khủng hoảng tị nạn):

    • Định nghĩa: Tình trạng khẩn cấp về số lượng lớn người tị nạn đang tìm kiếm nơi an toàn và bảo vệ.

    • Ví dụ: The world is facing a refugee crisis that requires immediate action.

    • Dịch: Thế giới đang đối mặt với một khủng hoảng tị nạn đòi hỏi hành động ngay lập tức.

  14. Youth Empowerment (Tăng cường năng lực thanh niên):

    • Định nghĩa: Cung cấp cơ hội và nguồn lực để thanh niên phát triển và tham gia tích cực vào xã hội.

    • Ví dụ: Youth empowerment programs aim to build strong and capable leaders.

    • Dịch: Các chương trình tăng cường năng lực thanh niên nhằm xây dựng những nhà lãnh đạo mạnh mẽ và có năng lực.

  15. Mental Health Stigma (Định kiến về sức khỏe tâm thần):

    • Định nghĩa: Sự kỳ thị và nhận thức tiêu cực về bệnh tâm thần trong xã hội.

    • Ví dụ: Reducing mental health stigma is crucial for promoting well-being.

    • Dịch: Giảm thiểu định kiến về sức khỏe tâm thần là rất quan trọng để thúc đẩy sự thịnh vượng.

  16. Elderly Care (Chăm sóc người cao tuổi):

    • Định nghĩa: Cung cấp dịch vụ chăm sóc và hỗ trợ cho người già để đảm bảo cuộc sống hạnh phúc và an lành.

    • Ví dụ: Improving elderly care is essential in an aging population.

    • Dịch: Cải thiện chăm sóc người cao tuổi là cần thiết trong một dân số già đang tăng.

  17. Cyberbullying (Bắt nạt trực tuyến):

    • Định nghĩa: Hành vi quấy rối, bắt nạt hoặc xâm phạm đối với người khác thông qua mạng internet.

    • Ví dụ: Cyberbullying can have serious consequences for victims' mental health.

    • Dịch: Bắt nạt trực tuyến có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe tâm thần của nạn nhân.

  18. Child Labor (Lao động trẻ em):

    • Định nghĩa: Sự sử dụng lao động của trẻ em dưới độ tuổi quy định, gây ảnh hưởng đến sự phát triển và hạnh phúc của trẻ em.

    • Ví dụ: Eradicating child labor is a global priority.

    • Dịch: Tiêu diệt lao động trẻ em là ưu tiên toàn cầu.

  19. Income Inequality (Bất bình đẳng thu nhập):

    • Định nghĩa: Sự chênh lệch về mức thu nhập giữa các tầng lớp xã hội.

    • Ví dụ: Addressing income inequality is necessary for social stability.

    • Dịch: Giải quyết bất bình đẳng thu nhập là cần thiết cho sự ổn định xã hội.

  20. Racial Discrimination (Phân biệt chủng tộc):

    • Định nghĩa: Sự phân biệt và kỳ thị dựa trên chủng tộc, gây hậu quả tiêu cực cho các cộng đồng dân cư.

    • Ví dụ: Combating racial discrimination requires collective effort.

    • Dịch: Đấu tranh chống lại phân biệt chủng tộc đòi hỏi sự đồng lòng của mọi người.

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Previous: Tư tưởng chính trị (Political ideologies) Next: Chính trị toàn cầu (Global politics)

Bình luận

Notifications
Thông báo