Nhảy đến nội dung
Kỹ năng lãnh đao (Leadership skills)

Kỹ năng lãnh đao (Leadership skills)

0.0
(0 votes)

982

07/24/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Leadership skills" (kỹ năng lãnh đao) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về kỹ năng lãnh đao một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Communication (Giao tiếp)

    • Định nghĩa: Khả năng truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả, lắng nghe và hiểu ý kiến của người khác.

    • Ví dụ: Effective communication is essential for a leader to convey the vision and goals to the team. (Giao tiếp hiệu quả là điều cần thiết để lãnh đạo truyền tải tầm nhìn và mục tiêu đến đội ngũ.)

  2. Decision-making (Ra quyết định)

    • Định nghĩa: Khả năng đánh giá thông tin và tình huống, sau đó đưa ra quyết định chính xác và tự tin.

    • Ví dụ: A leader with strong decision-making skills can navigate challenges and seize opportunities effectively. (Một người lãnh đạo có kỹ năng ra quyết định mạnh mẽ có thể xử lý thách thức và nắm bắt cơ hội một cách hiệu quả.)

  3. Problem-solving (Giải quyết vấn đề)

    • Định nghĩa: Khả năng nhận diện và giải quyết các vấn đề phức tạp một cách sáng tạo và hiệu quả.

    • Ví dụ: Effective problem-solving skills enable leaders to overcome obstacles and find innovative solutions. (Kỹ năng giải quyết vấn đề hiệu quả giúp lãnh đạo vượt qua các trở ngại và tìm ra các giải pháp sáng tạo.)

  4. Time Management (Quản lý thời gian)

    • Định nghĩa: Khả năng sắp xếp và phân chia thời gian hiệu quả để hoàn thành công việc và đạt được mục tiêu.

    • Ví dụ: Effective time management allows a leader to prioritize tasks and meet deadlines. (Quản lý thời gian hiệu quả cho phép lãnh đạo ưu tiên công việc và đáp ứng các hạn chế.)

  5. Delegation (Uỷ quyền)

    • Định nghĩa: Khả năng phân chia nhiệm vụ và trách nhiệm cho các thành viên trong nhóm để tận dụng sự đóng góp của họ.

    • Ví dụ: Delegation is crucial for a leader to empower team members and foster their professional growth. (Uỷ quyền là điều quan trọng để lãnh đạo giúp nhân viên nhóm nắm vững các nhiệm vụ và phát triển chuyên môn của họ.)

  6. Motivation (Động viên)

    • Định nghĩa: Khả năng truyền cảm hứng và động viên thành viên nhóm để đạt được hiệu suất tốt nhất.

    • Ví dụ: A motivated leader can inspire the team to achieve challenging goals and exceed expectations. (Một người lãnh đạo động viên có thể truyền cảm hứng cho đội ngũ để đạt được các mục tiêu đòi hỏi sự nỗ lực và vượt qua kỳ vọng.)

  7. Conflict Resolution (Giải quyết xung đột)

    • Định nghĩa: Khả năng xử lý xung đột và mâu thuẫn một cách công bằng và nhân văn.

    • Ví dụ: A leader skilled in conflict resolution can maintain harmony and productivity within the team. (Một người lãnh đạo có kỹ năng giải quyết xung đột có thể duy trì sự hòa hợp và hiệu quả trong nhóm.)

  8. Team Building (Xây dựng đội nhóm)

    • Định nghĩa: Khả năng hướng dẫn và phát triển một đội nhóm đoàn kết và có hiệu suất cao.

    • Ví dụ: Effective team building enhances collaboration and fosters a positive work environment. (Xây dựng đội nhóm hiệu quả cải thiện sự cộng tác và tạo môi trường làm việc tích cực.)

  9. Emotional Intelligence (Trí tuệ cảm xúc)

    • Định nghĩa: Khả năng nhận thức, hiểu và quản lý cảm xúc của bản thân và người khác.

    • Ví dụ: Leaders with high emotional intelligence can effectively connect with team members and build strong relationships. (Người lãnh đạo có trí tuệ cảm xúc cao có thể tạo mối liên kết hiệu quả với nhân viên và xây dựng các mối quan hệ mạnh mẽ.)

  10. Adaptability (Khả năng thích ứng)

    • Định nghĩa: Khả năng thích nghi và thích ứng với các tình huống và môi trường mới và khác nhau.

    • Ví dụ: An adaptable leader can navigate change and lead the team through challenging times. (Một người lãnh đạo linh hoạt có thể thích ứng với sự thay đổi và dẫn dắt nhóm qua những thời gian khó khăn.)

  11. Innovation (Đổi mới)
    • Định nghĩa: Khả năng tạo ra và áp dụng ý tưởng mới và sáng tạo để cải tiến và nâng cao hiệu suất.

    • Ví dụ: Innovative leaders can drive the development of groundbreaking products and services. (Những nhà lãnh đạo đổi mới có thể thúc đẩy phát triển các sản phẩm và dịch vụ đột phá.)

  12. Strategic Thinking (Tư duy chiến lược)
    • Định nghĩa: Khả năng suy nghĩ dài hạn và tầm nhìn rộng để định hướng và đạt được mục tiêu của tổ chức.

    • Ví dụ: Leaders with strategic thinking can identify opportunities for growth and steer the organization towards success. (Các nhà lãnh đạo có tư duy chiến lược có thể xác định cơ hội phát triển và đưa tổ chức tiến về thành công.)

  13. Negotiation (Đàm phán)
    • Định nghĩa: Khả năng đạt được thỏa thuận và giải quyết xung đột thông qua đàm phán tử tế và linh hoạt.

    • Ví dụ: Effective negotiation skills allow leaders to reach win-win outcomes and maintain positive relationships. (Kỹ năng đàm phán hiệu quả cho phép lãnh đạo đạt được kết quả đôi bên có lợi và duy trì các mối quan hệ tích cực.)

  14. Visionary (Nhìn xa trông rộng)
    • Định nghĩa: Khả năng có tầm nhìn chiến lược và mục tiêu dài hạn cho tương lai của tổ chức.

    • Ví dụ: A visionary leader can inspire others with a compelling vision and inspire them to work towards it. (Một nhà lãnh đạo nhìn xa trông rộng có thể truyền cảm hứng cho người khác với tầm nhìn hấp dẫn và thúc đẩy họ làm việc với mục tiêu đó.)

  15. Empowerment (Hỗ trợ và ủng hộ)
    • Định nghĩa: Khả năng tạo điều kiện cho các thành viên trong tổ chức phát triển, thúc đẩy và đạt được tiềm năng tối đa.

    • Ví dụ: Empowering leaders encourage autonomy and initiative among their team members. (Những nhà lãnh đạo hỗ trợ và ủng hộ khuyến khích độc lập và sáng tạo trong đội ngũ của họ.)

  16. Ethical Leadership (Lãnh đạo đạo đức)
    • Định nghĩa: Khả năng định hướng và lãnh đạo dựa trên giá trị đạo đức và đạo lý.

    • Ví dụ: Ethical leadership fosters a culture of trust and integrity within the organization. (Lãnh đạo đạo đức khuyến khích tạo môi trường tin tưởng và trung thực trong tổ chức.)

  17. Resilience (Sức bền)
    • Định nghĩa: Khả năng phục hồi và đương đầu với áp lực và khó khăn trong công việc.

    • Ví dụ: Resilient leaders can bounce back from setbacks and lead their team through challenging times. (Những nhà lãnh đạo sức bền có thể vượt qua khó khăn và dẫn dắt đội ngũ trong những thời gian khó khăn.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo