Nhảy đến nội dung
Phong cách quản lý (Management styles)

Phong cách quản lý (Management styles)

0.0
(0 votes)

456

07/24/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Management Styles" (Phong cách quản lý) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về phong cách quản lý một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Autocratic Leadership (Lãnh đạo độc đoán)

    • Định nghĩa: Phong cách quản lý mà lãnh đạo đưa ra các quyết định một mình và thường không tập trung vào ý kiến của nhân viên.

    • Ví dụ: The CEO used an autocratic leadership style, making all decisions without consulting the team. (Giám đốc điều hành sử dụng phong cách lãnh đạo độc đoán, đưa ra tất cả quyết định mà không tham khảo ý kiến của nhóm.)

  2. Democratic Leadership (Lãnh đạo dân chủ)

    • Định nghĩa: Phong cách quản lý mà lãnh đạo thúc đẩy ý kiến của tất cả nhân viên và đưa ra quyết định dựa trên các ý kiến được thảo luận.

    • Ví dụ: The manager encouraged democratic leadership by involving the team in decision-making and considering their suggestions. (Quản lý khuyến khích lãnh đạo dân chủ bằng cách đưa nhóm vào quá trình ra quyết định và xem xét ý kiến của họ.)

  3. Transformational Leadership (Lãnh đạo biến đổi)

    • Định nghĩa: Phong cách quản lý mà lãnh đạo tạo động lực và đổi mới bằng cách thúc đẩy khao khát tự thăng hoa và hiệu quả của nhân viên.

    • Ví dụ: The transformational leadership of the CEO inspired employees to work towards the company's long-term vision. (Lãnh đạo biến đổi của CEO truyền cảm hứng cho nhân viên làm việc vì tầm nhìn dài hạn của công ty.)

  4. Transactional Leadership (Lãnh đạo giao dịch)

    • Định nghĩa: Phong cách quản lý mà lãnh đạo thúc đẩy hiệu suất bằng cách đặt ra các phần thưởng và áp lực cho việc hoàn thành công việc.

    • Ví dụ: The manager used transactional leadership by offering bonuses to employees who achieved their sales targets. (Quản lý sử dụng lãnh đạo giao dịch bằng cách cung cấp tiền thưởng cho nhân viên đạt được mục tiêu doanh số bán hàng của họ.)

  5. Bureaucratic Management (Quản lý quan liêu)

    • Định nghĩa: Phong cách quản lý mà công ty tuân theo một hệ thống quy trình chặt chẽ và các quy tắc cụ thể.

    • Ví dụ: The bureaucratic management style of the organization involved strict adherence to rules and regulations. (Phong cách quản lý quan liêu của tổ chức bao gồm việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và quy định.)

  6. Laissez-Faire Leadership (Lãnh đạo tự do)

    • Định nghĩa: Phong cách quản lý mà lãnh đạo cung cấp sự tự do cho nhân viên và không can thiệp quá mức vào công việc của họ.

    • Ví dụ: The laissez-faire leadership approach allowed employees to work on projects with minimal supervision. (Phương pháp lãnh đạo tự do cho phép nhân viên làm việc trên các dự án mà ít cần giám sát.)

  7. Coaching Leadership (Lãnh đạo huấn luyện)

    • Định nghĩa: Phong cách quản lý mà lãnh đạo hỗ trợ nhân viên trong việc phát triển kỹ năng và đạt được tiềm năng tối đa của họ.

    • Ví dụ: The coaching leadership style involved regular feedback and mentoring to help employees improve their performance. (Phong cách lãnh đạo huấn luyện bao gồm phản hồi thường xuyên và hướng dẫn để giúp nhân viên cải thiện hiệu suất của họ.)

  8. Charismatic Leadership (Lãnh đạo hấp dẫn)

    • Định nghĩa: Phong cách quản lý mà lãnh đạo thu hút và truyền cảm hứng cho nhân viên thông qua sức hấp dẫn cá nhân và tầm nhìn sáng tạo.

    • Ví dụ: The charismatic leadership of the CEO motivated the team to believe in the company's mission and work towards its success. (Lãnh đạo hấp dẫn của CEO thúc đẩy nhóm tin tưởng vào sứ mệnh của công ty và làm việc vì sự thành công của nó.)

  9. Strategic Management (Quản lý chiến lược)

    • Định nghĩa: Phong cách quản lý tập trung vào phát triển và thực hiện kế hoạch dài hạn để đạt được mục tiêu của tổ chức.

    • Ví dụ: The strategic management approach involved analyzing market trends and competitors to make informed business decisions. (Phương pháp quản lý chiến lược bao gồm phân tích xu hướng thị trường và đối thủ để đưa ra quyết định kinh doanh có căn cứ.)

  10. Adaptive Leadership (Lãnh đạo thích ứng)

    • Định nghĩa: Phong cách quản lý mà lãnh đạo thích ứng với các tình huống thay đổi và khó khăn trong môi trường kinh doanh.

    • Ví dụ: The adaptive leadership of the manager helped the team navigate through challenging times and come up with innovative solutions. (Lãnh đạo thích ứng của người quản lý giúp nhóm vượt qua những thời điểm khó khăn và đưa ra những giải pháp đổi mới.)

  11. Collaborative Leadership (Lãnh đạo hợp tác)

    • Định nghĩa: Phong cách quản lý mà lãnh đạo tập trung vào việc xây dựng tinh thần hợp tác và sự đồng lòng giữa các thành viên trong nhóm.

    • Ví dụ: The collaborative leadership approach encouraged open communication and teamwork among employees. (Phương pháp lãnh đạo hợp tác khuyến khích giao tiếp mở và làm việc nhóm giữa các nhân viên.)

  12. Servant Leadership (Lãnh đạo phục vụ)

    • Định nghĩa: Phong cách quản lý mà lãnh đạo tập trung vào việc hỗ trợ và đáp ứng nhu cầu của nhân viên để họ phát triển và thành công.

    • Ví dụ: The manager exemplified servant leadership by putting the needs of the team members first and empowering them to excel. (Người quản lý thể hiện lãnh đạo phục vụ bằng cách đặt nhu cầu của các thành viên nhóm lên hàng đầu và tạo điều kiện cho họ phát triển.)

  13. Innovative Leadership (Lãnh đạo sáng tạo)

    • Định nghĩa: Phong cách quản lý mà lãnh đạo khuyến khích sự sáng tạo và tinh thần đổi mới trong việc giải quyết vấn đề và phát triển sản phẩm/dịch vụ mới.

    • Ví dụ: The innovative leadership of the CEO led to the development of groundbreaking products that revolutionized the industry. (Lãnh đạo sáng tạo của CEO đã dẫn đến việc phát triển các sản phẩm đột phá, làm thay đổi ngành công nghiệp.)

  14. Cross-Cultural Leadership (Lãnh đạo đa văn hóa)

    • Định nghĩa: Phong cách quản lý mà lãnh đạo hiểu và chấp nhận sự đa dạng văn hóa và biết cách làm việc hiệu quả với nhóm đa quốc gia.

    • Ví dụ: The cross-cultural leadership skills of the manager helped the international team collaborate seamlessly. (Kỹ năng lãnh đạo đa văn hóa của quản lý đã giúp nhóm quốc tế làm việc hợp tác một cách suôn sẻ.)

  15. Empowering Leadership (Lãnh đạo truyền động lực)

    • Định nghĩa: Phong cách quản lý mà lãnh đạo trao quyền và khích lệ nhân viên thể hiện sự sáng tạo và chịu trách nhiệm.

    • Ví dụ: The empowering leadership style resulted in a more engaged and motivated workforce. (Phong cách lãnh đạo truyền động lực đã dẫn đến một lực lượng lao động tham gia và động viên hơn.)

  16. Transactional Leadership (Lãnh đạo giao dịch)

    • Định nghĩa: Phong cách quản lý mà lãnh đạo thúc đẩy hiệu suất bằng cách đặt ra các phần thưởng và áp lực cho việc hoàn thành công việc.

    • Ví dụ: The manager used transactional leadership by offering bonuses to employees who achieved their sales targets. (Quản lý sử dụng lãnh đạo giao dịch bằng cách cung cấp tiền thưởng cho nhân viên đạt được mục tiêu doanh số bán hàng của họ.)

  17. Participative Leadership (Lãnh đạo tham gia)

    • Định nghĩa: Phong cách quản lý mà lãnh đạo khuyến khích sự tham gia và đóng góp ý kiến từ tất cả các thành viên trong nhóm.

    • Ví dụ: The participative leadership approach fostered a sense of ownership and commitment among team members. (Phương pháp lãnh đạo tham gia phát triển một cảm giác sở hữu và cam kết trong số các thành viên nhóm.)

  18. Transactional Leadership (Lãnh đạo biến đổi)

    • Định nghĩa: Phong cách quản lý mà lãnh đạo tạo ra sự thay đổi và định hướng tương lai cho tổ chức.

    • Ví dụ: The transformational leadership of the CEO inspired employees to embrace change and pursue new opportunities. (Lãnh đạo biến đổi của CEO truyền cảm hứng cho nhân viên nhận thức sự thay đổi và theo đuổi cơ hội mới.)

  19. Bureaucratic Leadership (Lãnh đạo quan liêu)

    • Định nghĩa: Phong cách quản lý mà lãnh đạo tuân theo quy trình và quy tắc nghiêm ngặt, đòi hỏi sự chính xác và tuân thủ.

    • Ví dụ: The bureaucratic leadership style may result in a highly organized and efficient work environment. (Phong cách lãnh đạo quan liêu có thể dẫn đến môi trường làm việc được tổ chức và hiệu quả.)

  20. Visionary Leadership (Lãnh đạo tầm nhìn)

    • Định nghĩa: Phong cách quản lý mà lãnh đạo có tầm nhìn rõ ràng về tương lai và khả năng định hướng các hoạch định dài hạn.

    • Ví dụ: The visionary leadership of the founder guided the company's growth and expansion over the years. (Lãnh đạo tầm nhìn của người sáng lập đã hướng dẫn sự phát triển và mở rộng của công ty qua nhiều năm.)

 

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo