Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Risk Management" (Quản lý rủi ro) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về quản lý rủi ro một cách chính xác và đa dạng hơn.
Risk (Rủi ro)
Định nghĩa: Khả năng xảy ra sự kiện không mong muốn hoặc mất mát trong quá trình kinh doanh hoặc đầu tư.
Ví dụ: Before starting a business, it is essential to assess the potential risks involved. (Trước khi bắt đầu kinh doanh, việc đánh giá những rủi ro tiềm ẩn là rất quan trọng.)
Mitigation (Giảm thiểu)
Định nghĩa: Hành động giảm thiểu mức độ rủi ro hoặc hậu quả của một sự kiện không mong muốn.
Ví dụ: The company implemented various strategies to mitigate the impact of currency fluctuations on its profits. (Công ty triển khai nhiều chiến lược để giảm thiểu tác động của biến động tiền tệ đến lợi nhuận của mình.)
Contingency Plan (Kế hoạch dự phòng)
Định nghĩa: Kế hoạch dự trữ để đối phó với các tình huống không mong muốn hoặc sự cố trong tương lai.
Ví dụ: The project manager developed a contingency plan to address potential delays in the project timeline. (Người quản lý dự án đã phát triển kế hoạch dự phòng để giải quyết các khả năng trì hoãn trong lịch trình dự án.)
Risk Assessment (Đánh giá rủi ro)
Định nghĩa: Quá trình định lượng và đánh giá mức độ rủi ro tiềm ẩn trong một hoạt động kinh doanh hoặc dự án.
Ví dụ: The risk assessment revealed several potential vulnerabilities in the company's cybersecurity measures. (Việc đánh giá rủi ro đã phát hiện một số lỗ hổng tiềm ẩn trong các biện pháp bảo mật thông tin của công ty.)
Risk Tolerance (Ngưỡng chịu đựng rủi ro)
Định nghĩa: Mức độ rủi ro mà một cá nhân hoặc tổ chức có thể chấp nhận hoặc chịu đựng.
Ví dụ: Investors should consider their risk tolerance before making investment decisions. (Nhà đầu tư nên xem xét ngưỡng chịu đựng rủi ro của họ trước khi đưa ra quyết định đầu tư.)
Risk Management Plan (Kế hoạch quản lý rủi ro)
Định nghĩa: Tài liệu chi tiết liệt kê các rủi ro tiềm ẩn và các biện pháp cụ thể để giảm thiểu hoặc đối phó với chúng.
Ví dụ: The construction project included a comprehensive risk management plan to address potential delays and cost overruns. (Dự án xây dựng bao gồm một kế hoạch quản lý rủi ro chi tiết để giải quyết các khả năng trì hoãn và vượt quá chi phí dự kiến.)
Risk Analysis (Phân tích rủi ro)
Định nghĩa: Quá trình phân tích và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn, bao gồm xác định các nguy cơ và tầm quan trọng của chúng.
Ví dụ: The risk analysis highlighted the potential impact of supply chain disruptions on the company's production process. (Phân tích rủi ro đã nhấn mạnh tác động tiềm ẩn của sự cản trở trong chuỗi cung ứng đến quy trình sản xuất của công ty.)
Hedging (Phòng ngừa rủi ro)
Định nghĩa: Sử dụng các hợp đồng tương lai hoặc các công cụ tài chính khác để giảm thiểu tác động của biến đổi giá.
Ví dụ: The company engaged in hedging to protect itself against currency fluctuations. (Công ty thực hiện phòng ngừa rủi ro để bảo vệ mình khỏi biến động tiền tệ.)
Risk Response (Phản ứng với rủi ro)
Định nghĩa: Quá trình đưa ra quyết định và hành động để giảm thiểu hoặc chấp nhận các rủi ro.
Ví dụ: After careful risk assessment, the management team formulated a risk response plan to address potential challenges. (Sau khi đánh giá rủi ro cẩn thận, nhóm quản lý đã lập kế hoạch phản ứng với rủi ro để giải quyết các thách thức tiềm ẩn.)
Diversification (Đa dạng hóa)
Định nghĩa: Chiến lược phân tán tài sản hoặc đầu tư vào nhiều lĩnh vực khác nhau để giảm thiểu rủi ro.
Ví dụ: Investors often diversify their investment portfolio by allocating funds to stocks, bonds, and real estate. (Các nhà đầu tư thường đa dạng hóa danh mục đầu tư của họ bằng cách phân bổ vốn vào cổ phiếu, trái phiếu và bất động sản.)
Risk Avoidance (Tránh rủi ro)
Định nghĩa: Chiến lược giảm thiểu rủi ro bằng cách tránh hoặc không thực hiện các hoạt động có khả năng gây tổn thất hoặc thiệt hại.
Ví dụ: The company decided to avoid the risk of investing in high-risk stocks and instead focused on more stable investments. (Công ty quyết định tránh rủi ro đầu tư vào cổ phiếu có mức độ rủi ro cao và thay vào đó tập trung vào các khoản đầu tư ổn định hơn.)
Risk Transfer (Chuyển nhượng rủi ro)
Định nghĩa: Quá trình chuyển nhượng trách nhiệm cho việc quản lý rủi ro từ một bên sang bên khác, thường thông qua các hợp đồng bảo hiểm hoặc hợp đồng phái sinh.
Ví dụ: By purchasing insurance, the company was able to transfer the risk of property damage to the insurance provider. (Bằng cách mua bảo hiểm, công ty đã chuyển nhượng rủi ro hỏng hóc tài sản cho nhà cung cấp bảo hiểm.)
Risk Monitoring (Giám sát rủi ro)
Định nghĩa: Quá trình theo dõi và đánh giá các rủi ro trong suốt quá trình hoạt động kinh doanh hoặc dự án.
Ví dụ: The risk management team is responsible for continuously monitoring potential risks and implementing appropriate measures to mitigate them. (Nhóm quản lý rủi ro chịu trách nhiệm giám sát liên tục các rủi ro tiềm ẩn và triển khai các biện pháp thích hợp để giảm thiểu chúng.)
Financial Risk (Rủi ro tài chính)
Định nghĩa: Các rủi ro liên quan đến tài chính và tiền tệ của một tổ chức hoặc cá nhân.
Ví dụ: Currency exchange rate fluctuations can pose financial risks for companies engaged in international trade. (Sự biến đổi tỷ giá tiền tệ có thể tạo ra rủi ro tài chính đối với các công ty tham gia thương mại quốc tế.)
Operational Risk (Rủi ro hoạt động)
Định nghĩa: Các rủi ro phát sinh từ hoạt động hàng ngày của một tổ chức, bao gồm rủi ro về quy trình, quản lý nhân sự và hệ thống.
Ví dụ: A power outage in the data center could lead to operational risks and disrupt the company's ability to serve its customers. (Mất điện tại trung tâm dữ liệu có thể gây ra rủi ro hoạt động và làm gián đoạn khả năng phục vụ khách hàng của công ty.)
Market Risk (Rủi ro thị trường)
Định nghĩa: Các rủi ro phát sinh từ biến đổi giá cả thị trường, bao gồm rủi ro về thị trường chứng khoán, thị trường hàng hóa và thị trường tiền tệ.
Ví dụ: Market volatility can pose significant market risks for investors, especially those with a high-risk tolerance. (Sự biến động của thị trường có thể tạo ra rủi ro thị trường đáng kể đối với các nhà đầu tư, đặc biệt là những người có khả năng chịu đựng rủi ro cao.)
Credit Risk (Rủi ro tín dụng)
Định nghĩa: Các rủi ro phát sinh từ việc không có khả năng hoặc không muốn trả nợ của khách hàng hoặc đối tác kinh doanh.
Ví dụ: Banks assess credit risk before approving loans to ensure that borrowers have the capacity to repay the debt. (Ngân hàng đánh giá rủi ro tín dụng trước khi duyệt cho vay để đảm bảo người vay có khả năng trả nợ.)
Legal Risk (Rủi ro pháp lý)
Định nghĩa: Các rủi ro phát sinh từ việc vi phạm luật pháp hoặc quy định của một quốc gia hoặc khu vực.
Ví dụ: Failure to comply with data protection regulations can lead to legal risks and potential fines for the company. (Vi phạm các quy định bảo vệ dữ liệu có thể gây ra rủi ro pháp lý và tiềm ẩn việc bị phạt cho công ty.)
Compliance (Tuân thủ)
Định nghĩa: Hành động tuân thủ luật pháp, quy định hoặc chính sách của một tổ chức hoặc quốc gia.
Ví dụ: The company established a compliance team to ensure that all employees adhere to the company's code of conduct and legal requirements. (Công ty thành lập một nhóm tuân thủ để đảm bảo tất cả nhân viên tuân thủ mã đạo đức và yêu cầu pháp lý của công ty.)
Contingency Plan (Kế hoạch dự phòng)
Định nghĩa: Kế hoạch chi tiết dự trữ nhằm ứng phó với các tình huống khẩn cấp hoặc không mong đợi.
Ví dụ: In the event of a natural disaster, the company's contingency plan outlines procedures for employee safety and data recovery. (Trong trường hợp xảy ra thiên tai, kế hoạch dự phòng của công ty đề ra các thủ tục để đảm bảo an toàn cho nhân viên và khôi phục dữ liệu.)
Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!
Bình luận