Thị trường tài chính (Financial markets)
Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Financial markets" (Thị trường tài chính) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về thị trường tài chính một cách chính xác và đa dạng hơn.
Stock Market (Thị trường chứng khoán)
Định nghĩa: Thị trường mà các công ty và nhà đầu tư giao dịch cổ phiếu và các tài sản tài chính khác.
Ví dụ: Many people invest in the stock market to build their wealth over time. (Nhiều người đầu tư vào thị trường chứng khoán để xây dựng tài sản của họ theo thời gian.)
Bond Market (Thị trường trái phiếu)
Định nghĩa: Thị trường mà các chính phủ và doanh nghiệp phát hành trái phiếu để huy động vốn từ công chúng.
Ví dụ: Investors consider bonds a safe investment option as they offer steady returns over time. (Các nhà đầu tư coi trái phiếu là một lựa chọn đầu tư an toàn vì chúng cung cấp lợi tức ổn định theo thời gian.)
Foreign Exchange Market (Thị trường ngoại hối)
Định nghĩa: Thị trường mà các loại tiền tệ được giao dịch và chuyển đổi thành nhau.
Ví dụ: Currency traders closely monitor the foreign exchange market for potential profit opportunities. (Nhà giao dịch tiền tệ theo dõi thị trường ngoại hối một cách cận thận để tìm kiếm cơ hội lời nhuận tiềm năng.)
Commodity Market (Thị trường hàng hóa)
Định nghĩa: Thị trường mà các hàng hóa như dầu, vàng, và ngô được mua bán.
Ví dụ: The commodity market can be influenced by factors such as weather conditions and geopolitical events. (Thị trường hàng hóa có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như điều kiện thời tiết và sự kiện địa chính trị.)
Derivatives Market (Thị trường tài sản phái sinh)
Định nghĩa: Thị trường mà các hợp đồng tài chính dựa trên giá của tài sản gốc được giao dịch, chẳng hạn như tùy chọn và hợp đồng tương lai.
Ví dụ: The derivatives market allows investors to speculate on the future price movements of assets without owning the assets themselves. (Thị trường tài sản phái sinh cho phép nhà đầu tư đầu cơ vào biến động giá trong tương lai của tài sản mà không cần sở hữu tài sản đó.)
Primary Market (Thị trường chính)
Định nghĩa: Thị trường mà các công ty phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu lần đầu tiên để huy động vốn.
Ví dụ: Investors can buy newly issued shares in the primary market before they are available for trading in the secondary market. (Nhà đầu tư có thể mua cổ phiếu mới được phát hành trên thị trường chính trước khi chúng được giao dịch trên thị trường phụ sau này.)
Secondary Market (Thị trường phụ)
Định nghĩa: Thị trường mà các tài sản tài chính đã được phát hành trong thị trường chính được giao dịch giữa các nhà đầu tư.
Ví dụ: The secondary market provides liquidity as investors can buy and sell existing financial instruments. (Thị trường phụ cung cấp tính thanh khoản vì nhà đầu tư có thể mua bán các công cụ tài chính hiện có.)
Equity (Vốn chủ sở hữu)
Định nghĩa: Phần sở hữu của một cá nhân hoặc tổ chức trong một công ty được thể hiện bằng cổ phiếu.
Ví dụ: Shareholders have equity in the company and may receive dividends based on their ownership percentage. (Cổ đông có vốn chủ sở hữu trong công ty và có thể nhận cổ tức dựa trên tỷ lệ sở hữu của họ.)
Dividend (Cổ tức)
Định nghĩa: Tiền mà một công ty trả cho cổ đông từ lợi nhuận của công ty.
Ví dụ: The company distributed dividends to its shareholders at the end of the financial year. (Công ty phân phối cổ tức cho cổ đông của nó vào cuối năm tài chính.)
Initial Public Offering (IPO) (Chào mở bán công khai lần đầu)
Định nghĩa: Quá trình mà một công ty lần đầu tiên chào mở bán cổ phiếu cho công chúng trên thị trường chứng khoán.
Ví dụ: The company's shares gained significant value after its successful IPO. (Cổ phiếu của công ty đã tăng giá trị đáng kể sau khi IPO thành công.)
Market Capitalization (Vốn hóa thị trường)
Định nghĩa: Tổng giá trị của tất cả cổ phiếu của một công ty được tính bằng cách nhân số cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Ví dụ: The market capitalization of the company exceeded $1 trillion, making it one of the most valuable companies in the world. (Vốn hóa thị trường của công ty vượt qua 1 nghìn tỷ đô la, biến nó trở thành một trong những công ty có giá trị nhất thế giới.)
Hedge Fund (Quỹ bảo vệ)
Định nghĩa: Một loại quỹ đầu tư có quy mô lớn và được quản lý chuyên nghiệp, thường tập trung vào việc đầu tư với mức rủi ro cao.
Ví dụ: Hedge funds use various strategies to generate high returns for their investors. (Các quỹ bảo vệ sử dụng nhiều chiến lược khác nhau để tạo ra lợi nhuận cao cho các nhà đầu tư của họ.)
Asset Allocation (Phân bổ tài sản)
Định nghĩa: Quá trình phân chia tiền và tài sản vào các lĩnh vực đầu tư khác nhau để đạt được tỷ lệ rủi ro và lợi nhuận mong muốn.
Ví dụ: A diversified asset allocation can help reduce investment risk in volatile markets. (Phân bổ tài sản đa dạng có thể giúp giảm rủi ro đầu tư trong thị trường biến động.)
Liquidity (Tính thanh khoản)
Định nghĩa: Khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng và dễ dàng mà không ảnh hưởng đến giá trị của chúng.
Ví dụ: Blue-chip stocks are known for their high liquidity as they are actively traded in the market. (Cổ phiếu blue-chip nổi tiếng với tính thanh khoản cao vì chúng được giao dịch tích cực trên thị trường.)
Short Selling (Bán khống)
Định nghĩa: Một chiến lược giao dịch khi nhà đầu tư bán cổ phiếu mà họ không sở hữu với hy vọng mua lại chúng với giá thấp hơn sau này.
Ví dụ: Investors engaged in short selling are betting that the stock's price will decline in the future. (Các nhà đầu tư tham gia bán khống đang đặt cược vào việc giá cổ phiếu sẽ giảm trong tương lai.)
Market Order (Lệnh thị trường)
Định nghĩa: Một lệnh mua hoặc bán chứng khoán được thực hiện ngay lập tức với giá hiện tại trên thị trường.
Ví dụ: Traders often use market orders when they want to execute their trades quickly. (Các nhà giao dịch thường sử dụng lệnh thị trường khi muốn thực hiện giao dịch nhanh chóng.)
Limit Order (Lệnh giới hạn)
Định nghĩa: Một lệnh mua hoặc bán chứng khoán được đặt với một mức giá cụ thể, và lệnh sẽ được thực hiện khi giá đạt được mức đó.
Ví dụ: An investor may place a limit order to buy a stock at $50 per share, and the order will be executed if the stock's price reaches $50 or lower. (Một nhà đầu tư có thể đặt một lệnh giới hạn để mua cổ phiếu với giá 50 đô la mỗi cổ phiếu, và lệnh sẽ được thực hiện nếu giá cổ phiếu đạt đến 50 đô la hoặc thấp hơn.)
Volatility (Biến động)
Định nghĩa: Mức độ biến động của giá cổ phiếu hoặc thị trường trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ: The stock market experienced high volatility during the economic downturn. (Thị trường chứng khoán đã trải qua biến động cao trong thời kỳ suy thoái kinh tế.)
Bull Market (Thị trường tăng)
Định nghĩa: Một thị trường đang trong xu hướng tăng giá, với sự lạc quan và sự tin tưởng cao của nhà đầu tư.
Ví dụ: During a bull market, investors are more willing to buy stocks in anticipation of higher profits. (Trong thị trường tăng, các nhà đầu tư sẵn lòng mua cổ phiếu với kỳ vọng lợi nhuận cao hơn.)
Bear Market (Thị trường giảm)
Định nghĩa: Một thị trường đang trong xu hướng giảm giá, với sự lo ngại và sự không tin tưởng của nhà đầu tư.
Ví dụ: In a bear market, investors tend to sell off stocks to avoid potential losses. (Trong thị trường giảm, các nhà đầu tư có xu hướng bán cổ phiếu để tránh rủi ro mất tiền.)
Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!
Bình luận