Nhảy đến nội dung
Các cơ sở tài chính (Financial institutions)

Các cơ sở tài chính (Financial institutions)

0.0
(0 votes)

96

07/24/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Financial institutions" (Các cơ sở tài chính) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về các cơ sở tài chính một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Bank (Ngân hàng)

    • Định nghĩa: Một tổ chức tài chính cung cấp dịch vụ lưu trữ tiền, cho vay và các dịch vụ tài chính khác cho khách hàng.

    • Ví dụ: I need to go to the bank to deposit this check. (Tôi cần đến ngân hàng để gửi tiền séc này.)

  2. Credit Union (Hợp tác xã tín dụng)

    • Định nghĩa: Tổ chức tài chính không thu lợi nhuận dành riêng cho các thành viên và cung cấp các dịch vụ tài chính tương tự như ngân hàng.

    • Ví dụ: My mom is a member of a credit union, and she gets better interest rates there. (Mẹ tôi là thành viên của một hợp tác xã tín dụng, và cô ấy nhận lãi suất tốt hơn ở đó.)

  3. Insurance Company (Công ty bảo hiểm)

    • Định nghĩa: Công ty cung cấp hợp đồng bảo hiểm để bảo vệ người mua bảo hiểm khỏi rủi ro hoặc thiệt hại.

    • Ví dụ: I have car insurance with a reputable insurance company. (Tôi có bảo hiểm ô tô với một công ty bảo hiểm uy tín.)

  4. Investment Bank (Ngân hàng đầu tư)

    • Định nghĩa: Ngân hàng chuyên cung cấp các dịch vụ tư vấn đầu tư và hỗ trợ giao dịch tài chính cho các công ty và cá nhân.

    • Ví dụ: The investment bank helped the company raise capital for their expansion. (Ngân hàng đầu tư giúp công ty huy động vốn cho việc mở rộng kinh doanh.)

  5. Brokerage Firm (Công ty môi giới)

    • Định nghĩa: Công ty cung cấp dịch vụ môi giới giao dịch chứng khoán và tài sản tài chính khác cho khách hàng.

    • Ví dụ: He opened an account with a brokerage firm to start investing in the stock market. (Anh ấy mở một tài khoản với một công ty môi giới để bắt đầu đầu tư vào thị trường chứng khoán.)

  6. Savings and Loan Association (Hiệp hội tiết kiệm và vay)

    • Định nghĩa: Tổ chức tài chính thuộc hệ thống ngân hàng cung cấp các khoản vay và các dịch vụ tiết kiệm cho cộng đồng địa phương.

    • Ví dụ: The savings and loan association helps local residents buy homes by offering mortgage loans. (Hiệp hội tiết kiệm và vay giúp cư dân địa phương mua nhà bằng cách cung cấp các khoản vay mua nhà.)

  7. Mutual Fund Company (Công ty quỹ chung khoán)

    • Định nghĩa: Công ty quản lý các quỹ đầu tư của nhiều nhà đầu tư và đầu tư vào một danh mục đa dạng của các tài sản.

    • Ví dụ: Many people prefer to invest in mutual funds for diversification and professional management. (Nhiều người ưa thích đầu tư vào quỹ chung khoán để đa dạng hóa và quản lý chuyên nghiệp.)

  8. Hedge Fund (Quỹ đầu tư kiếm lời từ biến động giá)

    • Định nghĩa: Quỹ đầu tư được quản lý chuyên nghiệp với mục tiêu tạo ra lợi nhuận từ biến động giá của các tài sản đầu tư.

    • Ví dụ: Hedge funds are usually open to accredited investors due to their high-risk nature. (Các quỹ đầu tư kiếm lời từ biến động giá thường dành cho các nhà đầu tư có điều kiện vì tính chất rủi ro cao của chúng.)

  9. Venture Capital Firm (Công ty vốn rủi ro)

    • Định nghĩa: Công ty đầu tư vào các công ty khởi nghiệp và các dự án mới có tiềm năng sinh lời cao.

    • Ví dụ: The venture capital firm provided funding for the startup to develop their innovative product. (Công ty vốn rủi ro cung cấp vốn cho công ty khởi nghiệp để phát triển sản phẩm đột phá của họ.)

  10. Microfinance Institution (Tổ chức tài chính vi mô)

    • Định nghĩa: Tổ chức cung cấp các dịch vụ tài chính nhỏ như các khoản vay nhỏ và tiết kiệm cho các khách hàng ở tầng lớp dưới, thường là ở các khu vực phát triển kinh tế kém.

    • Ví dụ: Microfinance institutions play a crucial role in empowering low-income individuals to start their own businesses. (Các tổ chức tài chính vi mô đóng vai trò quan trọng trong việc giúp những người có thu nhập thấp tự mở công việc kinh doanh của riêng họ.)

  11. Retail Bank (Ngân hàng bán lẻ)

    • Định nghĩa: Ngân hàng cung cấp các dịch vụ tài chính và sản phẩm cho khách hàng cá nhân và hộ gia đình.

    • Ví dụ: I opened a savings account at a local retail bank to save for my future expenses. (Tôi đã mở một tài khoản tiết kiệm tại một ngân hàng bán lẻ địa phương để tiết kiệm cho các chi tiêu trong tương lai.)

  12. Central Bank (Ngân hàng trung ương)

    • Định nghĩa: Ngân hàng quốc gia có trách nhiệm quản lý tiền tệ, điều chỉnh chính sách tiền tệ và hỗ trợ hoạt động tài chính của quốc gia.

    • Ví dụ: The central bank plays a crucial role in maintaining stable economic growth and controlling inflation. (Ngân hàng trung ương đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tăng trưởng kinh tế ổn định và kiểm soát lạm phát.)

  13. Investment Company (Công ty đầu tư)

    • Định nghĩa: Công ty quản lý các quỹ đầu tư và đầu tư vào các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu và bất động sản cho khách hàng.

    • Ví dụ: The investment company provides a diverse portfolio of assets for their clients' long-term financial goals. (Công ty đầu tư cung cấp một danh mục đa dạng các tài sản cho mục tiêu tài chính dài hạn của khách hàng.)

  14. Mortgage Lender (Người cho vay thế chấp)

    • Định nghĩa: Cá nhân hoặc tổ chức cung cấp khoản vay thế chấp để mua nhà hoặc bất động sản khác.

    • Ví dụ: The mortgage lender approved my loan application, and now I can buy my dream house. (Người cho vay thế chấp đã chấp thuận đơn vay của tôi, và bây giờ tôi có thể mua ngôi nhà mơ ước của mình.)

  15. Stock Exchange (Sàn giao dịch chứng khoán)

    • Định nghĩa: Thị trường tài chính chứng khoán nơi các công ty và nhà đầu tư giao dịch cổ phiếu và các tài sản tài chính khác.

    • Ví dụ: The stock exchange is a crucial platform for companies to raise capital by issuing shares to the public. (Sàn giao dịch chứng khoán là một nền tảng quan trọng cho các công ty để huy động vốn bằng cách phát hành cổ phiếu cho công chúng.)

  16. Commercial Bank (Ngân hàng thương mại)

    • Định nghĩa: Ngân hàng cung cấp các dịch vụ tài chính và tài trợ cho doanh nghiệp và khách hàng cá nhân.

    • Ví dụ: The commercial bank offers business loans and cash management services to local companies. (Ngân hàng thương mại cung cấp các khoản vay doanh nghiệp và dịch vụ quản lý tiền mặt cho các công ty địa phương.)

  17. Pension Fund (Quỹ hưu trí)

    • Định nghĩa: Quỹ đầu tư của công ty hoặc chính phủ được sử dụng để chi trả các khoản hưu trí cho nhân viên khi nghỉ hưu.

    • Ví dụ: The pension fund ensures retired employees receive regular income during their retirement years. (Quỹ hưu trí đảm bảo nhân viên nghỉ hưu nhận được thu nhập đều đặn trong những năm nghỉ hưu.)

  18. Credit Union (Hợp tác xã tín dụng)

    • Định nghĩa: Tổ chức tài chính không vì lợi nhuận được sở hữu và điều hành bởi các thành viên của nó, cung cấp dịch vụ tiết kiệm và vay vốn.

    • Ví dụ: Credit unions often offer lower interest rates on loans compared to traditional banks. (Hợp tác xã tín dụng thường cung cấp lãi suất thấp hơn cho các khoản vay so với ngân hàng truyền thống.)

  19. Financial Planner (Người tư vấn tài chính)

    • Định nghĩa: Chuyên gia tài chính cung cấp lời khuyên và lập kế hoạch tài chính cá nhân cho khách hàng.

    • Ví dụ: I consulted a financial planner to create a budget and set financial goals for the future. (Tôi đã tham vấn một nhà tư vấn tài chính để lập kế hoạch ngân sách và đặt ra mục tiêu tài chính cho tương lai.)

  20. Insurance Company (Công ty bảo hiểm)

    • Định nghĩa: Công ty cung cấp các dịch vụ bảo hiểm bằng cách bảo đảm rủi ro và chi trả tiền bồi thường cho khách hàng.

    • Ví dụ: The insurance company covered the medical expenses after the accident. (Công ty bảo hiểm đã chi trả các khoản chi phí y tế sau tai nạn.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo