Nhảy đến nội dung
Dịch vụ ngân hàng (Banking services)

Dịch vụ ngân hàng (Banking services)

0.0
(0 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Banking services" (Dịch vụ ngân hàng) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về dịch vụ ngân hàng một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Account Balance (Số dư tài khoản)

    • Định nghĩa: Số tiền còn lại trong tài khoản ngân hàng sau khi đã trừ đi các khoản tiêu dùng và thêm vào các khoản tiền gửi.

    • Ví dụ: She checked her account balance online to make sure she had enough money to pay the bills. (Cô ấy kiểm tra số dư tài khoản trực tuyến để đảm bảo cô ấy có đủ tiền để thanh toán hóa đơn.)

  2. Transaction (Giao dịch)

    • Định nghĩa: Hành động hoặc quá trình thực hiện các giao dịch tài chính trong tài khoản ngân hàng, bao gồm cả tiền gửi và rút tiền.

    • Ví dụ: He made a transaction at the ATM to withdraw cash from his account. (Anh ấy thực hiện một giao dịch tại máy ATM để rút tiền từ tài khoản.)

  3. Deposit (Gửi tiền)

    • Định nghĩa: Hành động chuyển tiền vào tài khoản ngân hàng để lưu trữ và tăng số dư tài khoản.

    • Ví dụ: She went to the bank to deposit her paycheck into her savings account. (Cô ấy đến ngân hàng để gửi tiền lương vào tài khoản tiết kiệm.)

  4. Withdrawal (Rút tiền)

    • Định nghĩa: Hành động rút tiền từ tài khoản ngân hàng.

    • Ví dụ: He made a withdrawal from the ATM to pay for his monthly expenses. (Anh ấy rút tiền từ máy ATM để thanh toán các chi phí hàng tháng.)

  5. Bank Statement (Sao kê ngân hàng)

    • Định nghĩa: Bản in hoặc bản điện tử hiển thị thông tin về tất cả các giao dịch đã được thực hiện trong tài khoản ngân hàng trong một khoảng thời gian nhất định.

    • Ví dụ: She received her bank statement by email and reviewed all the transactions. (Cô ấy nhận sao kê ngân hàng qua email và xem xét tất cả các giao dịch.)

  6. Interest Rate (Lãi suất)

    • Định nghĩa: Tỷ lệ phần trăm của số tiền gửi trong tài khoản ngân hàng được tính dựa trên thời gian và số dư.

    • Ví dụ: The bank offers a high-interest rate for long-term deposits. (Ngân hàng cung cấp lãi suất cao cho tiền gửi dài hạn.)

  7. Overdraft (Vượt quá số dư tài khoản)

    • Định nghĩa: Tình trạng tài khoản khi số tiền rút ra vượt quá số dư hiện có, dẫn đến tiêu tốn quá mức và mất phí.

    • Ví dụ: If you spend more than the available balance in your account, you may incur an overdraft fee. (Nếu bạn tiêu tốn nhiều hơn số dư hiện có trong tài khoản, bạn có thể chịu phí vượt quá số dư.)

  8. Online Banking (Ngân hàng trực tuyến)

    • Định nghĩa: Dịch vụ cho phép khách hàng thực hiện các giao dịch tài chính và quản lý tài khoản thông qua Internet.

    • Ví dụ: With online banking, you can pay bills and transfer funds from the comfort of your home. (Với ngân hàng trực tuyến, bạn có thể thanh toán hóa đơn và chuyển tiền từ sự thoải mái của ngôi nhà.)

  9. ATM (Máy rút tiền tự động)

    • Định nghĩa: Thiết bị cho phép người dùng thực hiện các giao dịch tài chính như rút tiền và xem số dư bằng thẻ ngân hàng.

    • Ví dụ: I need to find an ATM to withdraw some cash for the trip. (Tôi cần tìm một máy rút tiền tự động để rút một số tiền mặt cho chuyến đi.)

  10. Credit Card (Thẻ tín dụng)

    • Định nghĩa: Thẻ được cấp phép cho người dùng để mua sắm và trả tiền sau, thường kèm theo lãi suất nếu không trả tiền đầy đủ vào kỳ hạn.

    • Ví dụ: She used her credit card to purchase a new laptop. (Cô ấy đã sử dụng thẻ tín dụng để mua một chiếc laptop mới.)

  11. Loan (Khoản vay)

    • Định nghĩa: Số tiền được mượn từ ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng, thường đi kèm với lãi suất và thời hạn trả nợ.

    • Ví dụ: He applied for a loan to buy a new car. (Anh ấy đã đăng ký vay tiền để mua một chiếc ô tô mới.)

  12. Mortgage (Khoản vay mua nhà)

    • Định nghĩa: Khoản vay dùng để mua nhà, thường có thời hạn và yêu cầu cung cấp tài sản đảm bảo.

    • Ví dụ: They got a mortgage from the bank to buy their dream house. (Họ đã vay một khoản tiền mua nhà từ ngân hàng để mua ngôi nhà mơ ước.)

  13. Interest (Lãi suất)

    • Định nghĩa: Phần tiền bổ sung phải trả khi vay tiền hoặc đầu tư vào tài khoản ngân hàng.

    • Ví dụ: The bank offers a competitive interest rate on their savings accounts. (Ngân hàng cung cấp lãi suất cạnh tranh cho tài khoản tiết kiệm.)

  14. Credit Score (Điểm tín dụng)

    • Định nghĩa: Điểm số dùng để đánh giá khả năng trả nợ của một cá nhân hoặc doanh nghiệp, ảnh hưởng đến khả năng vay vốn.

    • Ví dụ: He couldn't get a loan because his credit score was too low. (Anh ấy không thể vay tiền vì điểm tín dụng của anh ấy quá thấp.)

  15. Online Payment (Thanh toán trực tuyến)

    • Định nghĩa: Hình thức thanh toán tiền mua hàng hoặc dịch vụ thông qua Internet.

    • Ví dụ: Many people prefer online payment methods for their convenience and security. (Nhiều người ưa thích các phương thức thanh toán trực tuyến vì tính tiện lợi và an toàn.)

  16. Bank Transfer (Chuyển khoản ngân hàng)

    • Định nghĩa: Chuyển tiền từ tài khoản ngân hàng này sang tài khoản ngân hàng khác.

    • Ví dụ: She sent the money to her friend through a bank transfer. (Cô ấy đã chuyển tiền cho bạn thông qua chuyển khoản ngân hàng.)

  17. Foreign Exchange (Giao dịch ngoại tệ)

    • Định nghĩa: Mua bán tiền tệ của quốc gia khác với tiền địa phương.

    • Ví dụ: He exchanged his dollars for euros at the bank before traveling to Europe. (Anh ấy đã đổi đô la thành euro tại ngân hàng trước khi du lịch tới châu Âu.)

  18. Identity Verification (Xác minh danh tính)

    • Định nghĩa: Quá trình xác minh thông tin cá nhân của khách hàng để đảm bảo tính chính xác và bảo mật.

    • Ví dụ: The bank requires identity verification documents to open a new account. (Ngân hàng yêu cầu giấy tờ xác minh danh tính để mở tài khoản mới.)

  19. Savings Plan (Kế hoạch tiết kiệm)

    • Định nghĩa: Kế hoạch đặt ra mục tiêu tiết kiệm tiền trong một khoảng thời gian nhất định.

    • Ví dụ: They set up a savings plan to save for their children's education. (Họ đã lập kế hoạch tiết kiệm tiền để trang trải cho việc học của con cái.)

  20. Insurance (Bảo hiểm)

    • Định nghĩa: Hợp đồng bảo hiểm bảo đảm bồi thường cho thiệt hại hoặc rủi ro mà người mua bảo hiểm có thể gặp phải.

    • Ví dụ: She bought health insurance to cover medical expenses in case of illness or injury. (Cô ấy đã mua bảo hiểm y tế để bảo vệ các chi phí y tế trong trường hợp bị ốm hoặc chấn thương.)

 

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Previous: Tài chính cá nhân (Personal finance) Next: Các cơ sở tài chính (Financial institutions)

Bình luận

Notifications
Thông báo