Nhảy đến nội dung
Báo cáo tài chính (Financial statements0

Báo cáo tài chính (Financial statements0

0.0
(0 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Financial Statements" (Báo cáo tài chính) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về báo cáo tài chính một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Balance Sheet (Bảng cân đối kế toán)

    • Định nghĩa: Báo cáo tài chính thể hiện tài sản, nợ và vốn sở hữu của một doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể.

    • Ví dụ: The balance sheet shows that the company's total assets exceed its liabilities. (Bảng cân đối kế toán cho thấy tổng tài sản của công ty vượt quá số nợ.)

  2. Income Statement (Báo cáo kết quả hoạt động)

    • Định nghĩa: Báo cáo tài chính thể hiện doanh thu, chi phí và lợi nhuận hoặc lỗ của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định.

    • Ví dụ: The company's income statement shows an increase in revenue compared to last year. (Báo cáo kết quả hoạt động của công ty cho thấy sự tăng trưởng về doanh thu so với năm ngoái.)

  3. Cash Flow Statement (Báo cáo lưu chuyển tiền tệ)

    • Định nghĩa: Báo cáo tài chính thể hiện dòng tiền đi vào và đi ra của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định.

    • Ví dụ: The cash flow statement indicates that the company has enough cash to cover its operating expenses. (Báo cáo lưu chuyển tiền tệ cho thấy công ty có đủ tiền mặt để chi trả các chi phí hoạt động.)

  4. Statement of Retained Earnings (Báo cáo lợi nhuận giữ lại)

    • Định nghĩa: Báo cáo tài chính thể hiện số lợi nhuận mà công ty đã giữ lại sau khi trả cổ tức cho cổ đông.

    • Ví dụ: The statement of retained earnings shows that the company reinvested a portion of its profit back into the business. (Báo cáo lợi nhuận giữ lại cho thấy công ty đã tái đầu tư một phần lợi nhuận trở lại doanh nghiệp.)

  5. Financial Ratios (Tỷ số tài chính)

    • Định nghĩa: Các chỉ số số liệu tài chính được tính toán từ các số liệu trong báo cáo tài chính, giúp đánh giá hiệu quả và hiệu suất của doanh nghiệp.

    • Ví dụ: The current ratio is one of the important financial ratios that assesses a company's short-term liquidity. (Tỷ số hiện tại là một trong những tỷ số tài chính quan trọng để đánh giá tính thanh khoản ngắn hạn của công ty.)

  6. Assets (Tài sản)

    • Định nghĩa: Tất cả các tài sản, bao gồm tài sản cố định và tài sản lưu động, mà công ty sở hữu và có giá trị kinh tế.

    • Ví dụ: The company's assets include cash, inventory, and property. (Tài sản của công ty bao gồm tiền mặt, hàng tồn kho và tài sản địa ốc.)

  7. Liabilities (Nợ phải trả)

    • Định nghĩa: Tất cả các nghĩa vụ tài chính và khoản nợ mà công ty phải trả.

    • Ví dụ: The company's liabilities include accounts payable and long-term debt. (Các nợ phải trả của công ty bao gồm công nợ phải trả và nợ dài hạn.)

  8. Equity (Vốn sở hữu)

    • Định nghĩa: Số dư còn lại sau khi trừ đi số nợ từ tổng số tài sản của công ty.

    • Ví dụ: The company's equity represents the owners' claim on the assets. (Vốn sở hữu của công ty đại diện cho quyền sở hữu của chủ sở hữu đối với tài sản.)

  9. Net Income (Lợi nhuận sau thuế)

    • Định nghĩa: Lợi nhuận còn lại sau khi trừ đi các chi phí và thuế từ tổng doanh thu.

    • Ví dụ: The company reported a net income of $500,000 for the fiscal year. (Công ty báo cáo lợi nhuận sau thuế là 500.000 đô la cho năm tài chính.)

  10. Audited Financial Statements (Báo cáo tài chính kiểm toán)

    • Định nghĩa: Báo cáo tài chính đã được kiểm toán bởi một công ty kiểm toán độc lập để đảm bảo tính chính xác và tin cậy.

    • Ví dụ: The audited financial statements provide assurance to investors and stakeholders about the accuracy of the company's financial information. (Báo cáo tài chính kiểm toán đảm bảo cho các nhà đầu tư và bên liên quan về tính chính xác của thông tin tài chính của công ty.)

  11. Revenue (Doanh thu)

    • Định nghĩa: Tổng số tiền mà công ty kiếm được từ việc kinh doanh hoặc cung cấp hàng hóa và dịch vụ.

    • Ví dụ: The company's revenue increased by 20% compared to the previous year. (Doanh thu của công ty tăng 20% so với năm trước.)

  12. Operating Expenses (Chi phí hoạt động)

    • Định nghĩa: Tất cả các chi phí liên quan trực tiếp đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của công ty.

    • Ví dụ: The company is focusing on reducing operating expenses to improve profitability. (Công ty tập trung giảm chi phí hoạt động để cải thiện lợi nhuận.)

  13. Gross Profit (Lợi nhuận gộp)

    • Định nghĩa: Lợi nhuận thu được sau khi trừ đi chi phí hàng hóa hoặc chi phí sản xuất từ doanh thu.

    • Ví dụ: The gross profit margin indicates how efficiently the company produces its products. (Tỷ suất lợi nhuận gộp cho thấy mức hiệu quả mà công ty sản xuất sản phẩm của mình.)

  14. Net Profit Margin (Tỷ suất lợi nhuận ròng)

    • Định nghĩa: Tỷ lệ giữa lợi nhuận sau thuế và doanh thu, thể hiện khả năng sinh lời của doanh nghiệp.

    • Ví dụ: The company's net profit margin increased by 5% compared to last quarter. (Tỷ suất lợi nhuận ròng của công ty tăng 5% so với cùng kỳ năm trước.)

  15. Cost of Goods Sold (Chi phí hàng hoá bán)

    • Định nghĩa: Tổng chi phí để sản xuất hoặc mua hàng hóa để bán trong một khoảng thời gian nhất định.

    • Ví dụ: The cost of goods sold decreased due to the implementation of cost-saving measures. (Chi phí hàng hoá bán giảm do thực hiện các biện pháp tiết kiệm chi phí.)

  16. Depreciation (Khấu hao)

    • Định nghĩa: Mức giảm giá của tài sản cố định qua thời gian do sự mòn mòn hoặc lỗi thời.

    • Ví dụ: Depreciation expenses are deducted from the company's income to reflect the decrease in value of assets. (Chi phí khấu hao được trừ đi từ lợi nhuận của công ty để phản ánh sự giảm giá giá trị của tài sản.)

  17. Amortization (Tính khấu hao)

    • Định nghĩa: Quá trình phân chia chi phí không gian của một tài sản không động đắt theo thời gian.

    • Ví dụ: Amortization is commonly applied to intangible assets such as patents and copyrights. (Tính khấu hao thường được áp dụng cho tài sản vô hình như bằng sáng chế và bản quyền.)

  18. Equity Financing (Tài trợ bằng vốn sở hữu)

    • Định nghĩa: Cách thức mà công ty thu thập vốn bằng cách phát hành cổ phiếu hoặc cổ phần cho các nhà đầu tư.

    • Ví dụ: The company decided to raise funds through equity financing to expand its operations. (Công ty quyết định tăng vốn thông qua tài trợ bằng vốn sở hữu để mở rộng hoạt động kinh doanh.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Previous: Xu hướng lực lượng lao động (Workforce trends) Next: Tài chính cá nhân (Personal finance)

Bình luận

Notifications
Thông báo