Nhảy đến nội dung
Xu hướng lực lượng lao động (Workforce trends)

Xu hướng lực lượng lao động (Workforce trends)

0.0
(0 votes)

196

07/24/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Workforce Trends" (Xu hướng lực lượng lao động) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về Xu hướng lực lượng lao động một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Remote Work (Làm việc từ xa)

    • Định nghĩa: Mô hình làm việc mà nhân viên có thể làm công việc từ xa, thường thông qua kết nối internet và công nghệ thông tin.

    • Ví dụ: Many companies have adopted remote work policies during the pandemic. (Nhiều công ty đã áp dụng chính sách làm việc từ xa trong suốt đại dịch.)

  2. Flexible Work Hours (Giờ làm việc linh hoạt)

    • Định nghĩa: Chế độ làm việc mà nhân viên có thể tự điều chỉnh thời gian bắt đầu và kết thúc công việc trong một khung thời gian linh hoạt.

    • Ví dụ: The company offers flexible work hours to help employees achieve better work-life balance. (Công ty cung cấp giờ làm việc linh hoạt để giúp nhân viên đạt được cân bằng giữa công việc và cuộc sống.)

  3. Gig Economy (Nền kinh tế công việc thời vụ)

    • Định nghĩa: Mô hình kinh tế trong đó các công việc được thực hiện dưới hình thức thời vụ hoặc tự do, thường qua các nền tảng trực tuyến.

    • Ví dụ: Many young people are attracted to the gig economy because of its flexibility. (Nhiều người trẻ hứng thú với nền kinh tế công việc thời vụ do tính linh hoạt của nó.)

  4. Automation (Tự động hóa)

    • Định nghĩa: Sự sử dụng máy móc và công nghệ để thực hiện các công việc trước đây do con người thực hiện.

    • Ví dụ: Automation has led to increased efficiency in many industries. (Tự động hóa đã làm tăng hiệu quả trong nhiều ngành công nghiệp.)

  5. Skill Shortages (Thiếu hụt kỹ năng)

    • Định nghĩa: Tình trạng thiếu hụt nguồn nhân lực có kỹ năng chuyên môn hoặc kỹ năng cần thiết cho các công việc cụ thể.

    • Ví dụ: The technology sector is experiencing skill shortages in areas such as artificial intelligence and cybersecurity. (Ngành công nghệ đang gặp tình trạng thiếu hụt kỹ năng trong các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo và an ninh mạng.)

  6. Upskilling and Reskilling (Nâng cao kỹ năng và đào tạo lại)

    • Định nghĩa: Quá trình đào tạo và học tập để cải thiện hoặc thay đổi kỹ năng của nhân viên, thường nhằm đáp ứng nhu cầu công việc mới.

    • Ví dụ: The company invests in upskilling and reskilling programs to prepare employees for the digital transformation. (Công ty đầu tư vào các chương trình nâng cao kỹ năng và đào tạo lại để chuẩn bị nhân viên cho sự chuyển đổi số.)

  7. Diversity and Inclusion (Đa dạng và sự kết hợp)

    • Định nghĩa: Sự thúc đẩy đa dạng và tạo môi trường công việc công bằng, tôn trọng và chấp nhận tất cả các cá nhân.

    • Ví dụ: Many companies are adopting diversity and inclusion initiatives to create a more inclusive workplace. (Nhiều công ty đang thực hiện các chương trình khuyến khích đa dạng và sự kết hợp để tạo nên môi trường công việc công bằng hơn.)

  8. Virtual Meetings (Cuộc họp ảo)

    • Định nghĩa: Cuộc họp diễn ra qua mạng internet hoặc phần mềm truyền trực tuyến, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí di chuyển.

    • Ví dụ: Due to travel restrictions, many companies have shifted to virtual meetings to conduct business. (Do hạn chế di chuyển, nhiều công ty đã chuyển sang tổ chức cuộc họp ảo để thực hiện công việc.)

  9. Knowledge Sharing (Chia sẻ kiến thức)

    • Định nghĩa: Hành động chia sẻ thông tin và kinh nghiệm giữa các thành viên trong tổ chức để họ có thể học hỏi và phát triển.

    • Ví dụ: The company encourages knowledge sharing through regular training sessions and workshops. (Công ty khuyến khích việc chia sẻ kiến thức thông qua các buổi đào tạo và hội thảo thường xuyên.)

  10. Entrepreneurship (Doanh nhân)

    • Định nghĩa: Tính sáng tạo và tinh thần khởi nghiệp, trong đó cá nhân tạo ra và quản lý các doanh nghiệp mới.

    • Ví dụ: Many young people are interested in entrepreneurship and starting their own businesses. (Nhiều người trẻ quan tâm đến doanh nhân và việc khởi đầu doanh nghiệp của riêng mình.)

  11. Employee Engagement (Cam kết của nhân viên)

    • Định nghĩa: Mức độ tương tác tích cực của nhân viên với công việc, tổ chức và mục tiêu chung.

    • Ví dụ: The company focuses on employee engagement to improve productivity and job satisfaction. (Công ty tập trung vào cam kết của nhân viên để cải thiện năng suất và sự hài lòng trong công việc.)

  12. Job Flexibility (Tính linh hoạt trong công việc)

    • Định nghĩa: Khả năng thay đổi phạm vi và yêu cầu công việc một cách linh hoạt, nhằm tăng cường hiệu suất và hài lòng của nhân viên.

    • Ví dụ: Offering job flexibility can attract and retain top talent in the organization. (Cung cấp tính linh hoạt trong công việc có thể thu hút và giữ chân nhân tài hàng đầu trong tổ chức.)

  13. Work-Life Integration (Tích hợp giữa công việc và cuộc sống)

    • Định nghĩa: Tổng hợp công việc và cuộc sống cá nhân của nhân viên một cách hài hòa và hiệu quả.

    • Ví dụ: The company promotes work-life integration by offering flexible working hours and remote work options. (Công ty thúc đẩy tích hợp giữa công việc và cuộc sống cá nhân bằng cách cung cấp giờ làm việc linh hoạt và tùy chọn làm việc từ xa.)

  14. Career Mobility (Khả năng di chuyển trong sự nghiệp)

    • Định nghĩa: Khả năng tiến cử trong công việc và di chuyển giữa các vị trí hoặc bộ phận trong tổ chức.

    • Ví dụ: The company provides opportunities for career mobility and advancement for its employees. (Công ty cung cấp cơ hội cho việc di chuyển trong sự nghiệp và tiến bộ cho nhân viên của mình.)

  15. Multigenerational Workforce (Lực lượng lao động đa thế hệ)

    • Định nghĩa: Tình trạng có nhiều thế hệ khác nhau, chủ yếu là người lao động, làm việc cùng nhau trong môi trường công việc.

    • Ví dụ: Managing a multigenerational workforce requires understanding and accommodating different work styles and preferences. (Quản lý lực lượng lao động đa thế hệ yêu cầu hiểu và điều chỉnh các phong cách làm việc và sở thích khác nhau.)

  16. Knowledge Economy (Nền kinh tế tri thức)

    • Định nghĩa: Kinh tế dựa vào sự phát triển và sử dụng tri thức, thông tin và công nghệ cao trong việc tạo ra giá trị kinh tế.

    • Ví dụ: Many countries are shifting from traditional manufacturing to a knowledge economy. (Nhiều quốc gia đang chuyển từ sản xuất truyền thống sang nền kinh tế tri thức.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo