Nhảy đến nội dung
Nghiên cứu y học (Medical research)

Nghiên cứu y học (Medical research)

0.0
(0 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Medical Research" (Nghiên cứu y học) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về nghiên cứu y học một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Clinical Trial (Thử nghiệm lâm sàng):

    • Định nghĩa: Nghiên cứu thử nghiệm trên con người để đánh giá hiệu quả và an toàn của phương pháp chữa trị mới, thuốc hoặc liệu pháp y tế.

    • Ví dụ: The new drug is currently undergoing a clinical trial to determine its effectiveness in treating cancer.

    • Dịch: Loại thuốc mới đang được thử nghiệm lâm sàng để xác định hiệu quả trong việc điều trị ung thư.

  2. Randomized Controlled Trial (RCT) (Thử nghiệm kiểm soát ngẫu nhiên):

    • Định nghĩa: Loại nghiên cứu thử nghiệm trên con người trong đó các cá nhân được chọn tham gia nhóm điều trị hoặc nhóm kiểm soát ngẫu nhiên.

    • Ví dụ: The RCT showed that the new vaccine was effective in preventing the disease.

    • Dịch: Thử nghiệm kiểm soát ngẫu nhiên đã cho thấy vaccine mới hiệu quả trong việc ngăn ngừa bệnh.

  3. Double-Blind Study (Nghiên cứu mù kép):

    • Định nghĩa: Một loại nghiên cứu trong đó cả người tham gia và nhà nghiên cứu không biết liệu họ đang nhận liệu pháp thử nghiệm hay placebo.

    • Ví dụ: The double-blind study was conducted to eliminate bias in the results.

    • Dịch: Nghiên cứu mù kép được tiến hành để loại bỏ thiên hướng trong kết quả.

  4. Placebo (Thuốc giả):

    • Định nghĩa: Một chất không có tác dụng dùng trong nghiên cứu kiểm tra hiệu quả của liệu pháp thử nghiệm.

    • Ví dụ: The control group received a placebo instead of the actual drug.

    • Dịch: Nhóm kiểm soát nhận được thuốc giả thay vì thuốc thật.

  5. Efficacy (Hiệu quả):

    • Định nghĩa: Mức độ mà một liệu pháp hay phương pháp điều trị làm giảm triệu chứng hoặc bệnh tật trong điều kiện kiểm nghiệm.

    • Ví dụ: The efficacy of the new treatment was demonstrated through significant improvements in patient outcomes.

    • Dịch: Hiệu quả của liệu pháp mới đã được chứng minh thông qua sự cải thiện đáng kể trong kết quả điều trị bệnh nhân.

  6. Side Effects (Tác dụng phụ):

    • Định nghĩa: Các phản ứng không mong muốn hoặc không lường trước của cơ thể sau khi sử dụng một phương pháp điều trị hay thuốc.

    • Ví dụ: The medication can cause some side effects such as nausea and dizziness.

    • Dịch: Thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn và chóng mặt.

  7. Peer Review (Xem xét đồng nghiệp):

    • Định nghĩa: Quá trình đánh giá nghiêm ngặt và kiểm tra lại công bố khoa học bởi các chuyên gia trong lĩnh vực liên quan.

    • Ví dụ: The research paper underwent peer review before being published in a scientific journal.

    • Dịch: Bài báo nghiên cứu đã trải qua xem xét đồng nghiệp trước khi được công bố trong một tạp chí khoa học.

  8. Meta-Analysis (Phân tích siêu dữ liệu):

    • Định nghĩa: Phương pháp tổng hợp kết quả từ nhiều nghiên cứu độc lập để đưa ra kết luận tổng quát.

    • Ví dụ: The meta-analysis revealed a significant association between smoking and lung cancer.

    • Dịch: Phân tích siêu dữ liệu đã chỉ ra mối liên hệ đáng kể giữa hút thuốc và ung thư phổi.

  9. Informed Consent (Sự đồng ý được thông tin):

    • Định nghĩa: Sự đồng ý của người tham gia nghiên cứu sau khi họ đã được cung cấp đầy đủ thông tin về mục đích, phạm vi và rủi ro của nghiên cứu.

    • Ví dụ: Participants signed an informed consent form before joining the medical research.

    • Dịch: Các người tham gia ký một biểu mẫu đồng ý được thông tin trước khi tham gia nghiên cứu y học.

  10. Cross-sectional Study (Nghiên cứu tim và không gian):

    • Định nghĩa: Một loại nghiên cứu thu thập dữ liệu từ một mẫu dân số trong một khoảng thời gian nhất định.

    • Ví dụ: The cross-sectional study provided a snapshot of the current health status of the population.

    • Dịch: Nghiên cứu tim và không gian cung cấp một cái nhìn tổng quan về tình trạng sức khỏe hiện tại của dân số.

  11. Longitudinal Study (Nghiên cứu dọc):

    • Định nghĩa: Một loại nghiên cứu theo dõi một nhóm người trong một khoảng thời gian dài để quan sát sự thay đổi và tác động của các yếu tố nghiên cứu.

    • Ví dụ: The longitudinal study tracked the participants' health over a period of 10 years.

    • Dịch: Nghiên cứu dọc theo dõi sức khỏe của các tham gia trong suốt 10 năm.

  12. Cohort Study (Nghiên cứu theo nhóm):

    • Định nghĩa: Một loại nghiên cứu theo dõi một nhóm người chung cư trong một khoảng thời gian nhất định để xác định mối liên hệ giữa yếu tố nghiên cứu và kết quả bệnh lý.

    • Ví dụ: The cohort study revealed a higher incidence of diabetes among overweight individuals.

    • Dịch: Nghiên cứu theo nhóm cho thấy tỷ lệ mắc bệnh tiểu đường cao hơn ở những người bị thừa cân.

  13. Systematic Review (Tổng quan hệ thống):

    • Định nghĩa: Phương pháp xem xét và tổng hợp kết quả của nhiều nghiên cứu đã được công bố trước đó để đưa ra kết luận tổng quan về một chủ đề cụ thể.

    • Ví dụ: The systematic review analyzed data from various clinical trials to assess the overall efficacy of the treatment.

    • Dịch: Tổng quan hệ thống phân tích dữ liệu từ nhiều thử nghiệm lâm sàng khác nhau để đánh giá hiệu quả tổng thể của liệu pháp.

  14. Hypothesis Testing (Kiểm định giả thuyết):

    • Định nghĩa: Quá trình thử nghiệm một giả thuyết khoa học để xem liệu nó có được chứng minh hay bác bỏ bằng dữ liệu nghiên cứu.

    • Ví dụ: The researchers conducted hypothesis testing to determine the relationship between two variables.

    • Dịch: Các nhà nghiên cứu thực hiện kiểm định giả thuyết để xác định mối quan hệ giữa hai biến số.

  15. Statistical Significance (Ý nghĩa thống kê):

    • Định nghĩa: Mức độ mà kết quả của nghiên cứu không thể giải thích được bằng sự biến đổi ngẫu nhiên và được coi là có ý nghĩa thực tiễn.

    • Ví dụ: The difference in outcomes between the two groups was not statistically significant.

    • Dịch: Sự khác biệt trong kết quả giữa hai nhóm không có ý nghĩa thống kê.

  16. Confounding Variable (Biến rối):

    • Định nghĩa: Một yếu tố có thể gây ra sai lệch trong kết quả nghiên cứu bằng cách ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa biến nghiên cứu và kết quả.

    • Ví dụ: Age can be a confounding variable in studies examining the impact of exercise on health outcomes.

    • Dịch: Tuổi có thể là biến rối trong các nghiên cứu xem xét tác động của tập luyện đối với kết quả sức khỏe.

  17. Epidemiology (Dịch tễ học):

    • Định nghĩa: Lĩnh vực nghiên cứu về phân bố và tần suất của bệnh và các yếu tố liên quan trong dân số.

    • Ví dụ: Epidemiology plays a crucial role in identifying and controlling infectious diseases.

    • Dịch: Dịch tễ học đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và kiểm soát các bệnh truyền nhiễm.

  18. Sample Size (Kích thước mẫu):

    • Định nghĩa: Số lượng cá thể hoặc đơn vị được nghiên cứu trong một mẫu dân số.

    • Ví dụ: The sample size of the study was determined to ensure statistical validity.

    • Dịch: Kích thước mẫu của nghiên cứu được xác định để đảm bảo tính hợp lệ thống kê.

  19. Data Analysis (Phân tích dữ liệu):

    • Định nghĩa: Quá trình xử lý, kiểm tra và trình bày dữ liệu thu thập từ nghiên cứu để rút ra các kết luận và đưa ra dự đoán.

    • Ví dụ: The data analysis revealed a significant correlation between smoking and heart disease.

    • Dịch: Phân tích dữ liệu tiết lộ mối liên hệ đáng kể giữa hút thuốc và bệnh tim.

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Previous: Hệ thống chăm sóc sức khỏe (Healthcare systems) Next: Y tế công cộng (Public health)

Bình luận

Notifications
Thông báo