Nhảy đến nội dung
Hệ thống chăm sóc sức khỏe (Healthcare systems)

Hệ thống chăm sóc sức khỏe (Healthcare systems)

0.0
(0 votes)

790

07/24/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Healthcare Systems" (Hệ thống chăm sóc sức khỏe) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về hệ thống chăm sóc sức khỏe một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Public Healthcare System (Hệ thống chăm sóc sức khỏe công cộng):

    • Định nghĩa: Hệ thống chăm sóc sức khỏe do chính phủ quản lý và cung cấp dịch vụ y tế cho toàn bộ dân số.

    • Ví dụ: The public healthcare system provides essential medical services to citizens regardless of their financial status.

    • Dịch: Hệ thống chăm sóc sức khỏe công cộng cung cấp dịch vụ y tế thiết yếu cho người dân bất kể tình hình tài chính của họ.

  2. Private Healthcare System (Hệ thống chăm sóc sức khỏe tư nhân):

    • Định nghĩa: Hệ thống chăm sóc sức khỏe được quản lý và vận hành bởi các tổ chức tư nhân hoặc cá nhân.

    • Ví dụ: The private healthcare system offers premium medical services to individuals who can afford higher costs.

    • Dịch: Hệ thống chăm sóc sức khỏe tư nhân cung cấp các dịch vụ y tế cao cấp cho những người có khả năng chi trả chi phí cao hơn.

  3. Universal Healthcare (Chăm sóc sức khỏe toàn dân):

    • Định nghĩa: Hệ thống chăm sóc sức khỏe mà tất cả công dân trong một quốc gia đều có quyền được sử dụng dịch vụ y tế cơ bản mà không bị loại trừ.

    • Ví dụ: Canada and the United Kingdom are examples of countries with universal healthcare systems.

    • Dịch: Canada và Vương quốc Anh là những ví dụ về các quốc gia có hệ thống chăm sóc sức khỏe toàn dân.

  4. Health Insurance (Bảo hiểm sức khỏe):

    • Định nghĩa: Chương trình bảo hiểm mà người tham gia trả một khoản tiền định kỳ để nhận được bảo hiểm y tế và chi trả một phần chi phí y tế khi cần thiết.

    • Ví dụ: Many employers provide health insurance coverage for their employees.

    • Dịch: Nhiều nhà tuyển dụng cung cấp bảo hiểm sức khỏe cho nhân viên của họ.

  5. Primary Care (Chăm sóc sức khỏe cơ bản):

    • Định nghĩa: Dịch vụ y tế cơ bản và thông thường được cung cấp bởi bác sĩ gia đình hoặc các nhà cung cấp chăm sóc sức khỏe cơ bản khác.

    • Ví dụ: Primary care includes regular check-ups, vaccinations, and treatment for common illnesses.

    • Dịch: Chăm sóc sức khỏe cơ bản bao gồm kiểm tra định kỳ, tiêm chủng và điều trị các bệnh thông thường.

  6. Specialist Care (Chăm sóc sức khỏe chuyên khoa):

    • Định nghĩa: Dịch vụ y tế chuyên sâu được cung cấp bởi các bác sĩ chuyên khoa có chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể.

    • Ví dụ: The patient was referred to a cardiologist for specialist care related to heart conditions.

    • Dịch: Bệnh nhân được giới thiệu tới bác sĩ chuyên khoa tim mạch để nhận chăm sóc chuyên môn liên quan đến các vấn đề tim mạch.

  7. Outpatient Care (Chăm sóc ngoại trú):

    • Định nghĩa: Dịch vụ y tế được cung cấp cho bệnh nhân không yêu cầu nhập viện, thường được thực hiện tại các phòng khám hoặc trung tâm y tế.

    • Ví dụ: The doctor recommended outpatient care for the minor surgical procedure.

    • Dịch: Bác sĩ khuyến nghị chăm sóc ngoại trú cho thủ tục phẫu thuật nhỏ.

  8. Inpatient Care (Chăm sóc nội trú):

    • Định nghĩa: Dịch vụ y tế được cung cấp cho bệnh nhân yêu cầu nhập viện và điều trị trong môi trường bệnh viện.

    • Ví dụ: The patient's condition was serious, so the doctor recommended inpatient care for close monitoring.

    • Dịch: Tình trạng của bệnh nhân nghiêm trọng, do đó bác sĩ khuyến nghị chăm sóc nội trú để giám sát chặt chẽ.

  9. Emergency Medical Services (Dịch vụ y tế khẩn cấp):

    • Định nghĩa: Các dịch vụ y tế cấp cứu và hỗ trợ người bị thương hoặc bị bệnh nghiêm trọng ngay lập tức.

    • Ví dụ: The ambulance provided emergency medical services to the accident victims.

    • Dịch: Xe cứu thương cung cấp dịch vụ y tế khẩn cấp cho nạn nhân tai nạn.

  10. Telemedicine (Y học từ xa):

    • Định nghĩa: Sử dụng công nghệ thông tin và viễn thông để cung cấp dịch vụ y tế từ xa, bao gồm tư vấn và chẩn đoán.

    • Ví dụ: The patient consulted with a doctor through telemedicine to discuss their symptoms.

    • Dịch: Bệnh nhân tư vấn với bác sĩ thông qua y học từ xa để thảo luận về triệu chứng của họ.

  11. Healthcare Provider (Nhà cung cấp chăm sóc sức khỏe):

    • Định nghĩa: Các cá nhân hoặc tổ chức cung cấp dịch vụ y tế và chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân.

    • Ví dụ: Doctors, nurses, and hospitals are all examples of healthcare providers.

    • Dịch: Bác sĩ, y tá và bệnh viện là những ví dụ về nhà cung cấp chăm sóc sức khỏe.

  12. Medical Equipment (Thiết bị y tế):

    • Định nghĩa: Các dụng cụ và thiết bị được sử dụng trong chẩn đoán, điều trị và chăm sóc sức khỏe.

    • Ví dụ: The hospital invested in advanced medical equipment to improve patient care.

    • Dịch: Bệnh viện đã đầu tư vào thiết bị y tế tiên tiến để cải thiện chăm sóc bệnh nhân.

  13. Health Information Technology (Công nghệ thông tin y tế):

    • Định nghĩa: Công nghệ sử dụng trong việc quản lý thông tin y tế, ghi nhận dữ liệu và cải thiện tương tác giữa bệnh nhân và nhà cung cấp chăm sóc y tế.

    • Ví dụ: Electronic health records are an example of health information technology.

    • Dịch: Hồ sơ y tế điện tử là một ví dụ về công nghệ thông tin y tế.

  14. Healthcare Policy (Chính sách chăm sóc sức khỏe):

    • Định nghĩa: Các quy định, quy tắc và quyết định được thực hiện để điều hành và quản lý hệ thống chăm sóc sức khỏe.

    • Ví dụ: The government implemented new healthcare policies to improve access to medical services.

    • Dịch: Chính phủ đã triển khai chính sách chăm sóc sức khỏe mới để cải thiện việc tiếp cận các dịch vụ y tế.

  15. Health Promotion (Khuyến khích sức khỏe):

    • Định nghĩa: Các hoạt động và chương trình được thực hiện để nâng cao nhận thức về sức khỏe và thúc đẩy lối sống lành mạnh.

    • Ví dụ: The health department organized a health promotion campaign to raise awareness of preventive measures.

    • Dịch: Sở y tế đã tổ chức một chiến dịch khuyến khích sức khỏe để nâng cao nhận thức về biện pháp phòng ngừa.

  16. Healthcare Access (Tiếp cận chăm sóc sức khỏe):

    • Định nghĩa: Khả năng tiếp cận và sử dụng dịch vụ y tế bởi các cá nhân hoặc cộng đồng.

    • Ví dụ: The remote area lacked healthcare access due to the absence of medical facilities.

    • Dịch: Khu vực xa xôi thiếu tiếp cận chăm sóc sức khỏe do thiếu hụt cơ sở y tế.

  17. Healthcare Equity (Công bằng chăm sóc sức khỏe):

    • Định nghĩa: Đảm bảo rằng tất cả mọi người có cơ hội tiếp cận dịch vụ y tế và nhận chăm sóc y tế một cách công bằng, không phân biệt vùng miền, tôn giáo, giới tính hay tình trạng kinh tế.

    • Ví dụ: Healthcare equity is an important goal to reduce health disparities in the population.

    • Dịch: Công bằng chăm sóc sức khỏe là mục tiêu quan trọng để giảm bớt chênh lệch sức khỏe trong dân số.

  18. Healthcare Costs (Chi phí chăm sóc sức khỏe):

    • Định nghĩa: Tổng số tiền chi tiêu cho dịch vụ y tế và chăm sóc sức khỏe.

    • Ví dụ: The rising healthcare costs have become a major concern for the government.

    • Dịch: Sự tăng chi phí chăm sóc sức khỏe đã trở thành một vấn đề lớn đối với chính phủ.

 

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo