Chuyên khoa y học (Medical specialties)
Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Medical specialties" (Chuyên khoa y học) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về chuyên khoa y học một cách chính xác và đa dạng hơn.
Cardiology (Tim mạch học):
Định nghĩa: Lĩnh vực nghiên cứu về tim và các vấn đề liên quan đến hệ tim mạch.
Ví dụ: The patient was referred to a cardiologist for a heart check-up.
Dịch: Bệnh nhân được giới thiệu tới bác sĩ tim mạch để kiểm tra sức khỏe tim.
Dermatology (Da liễu học):
Định nghĩa: Chuyên khoa nghiên cứu về da và các bệnh lý da liễu.
Ví dụ: The dermatologist prescribed medication to treat the skin condition.
Dịch: Bác sĩ da liễu kê đơn thuốc để điều trị tình trạng da.
Gastroenterology (Tiêu hóa học):
Định nghĩa: Lĩnh vực chuyên sâu về tiêu hóa và các vấn đề liên quan đến hệ tiêu hóa.
Ví dụ: The gastroenterologist performed an endoscopy to examine the digestive system.
Dịch: Bác sĩ tiêu hóa đã tiến hành khám nội soi để kiểm tra hệ tiêu hóa.
Ophthalmology (Khoa mắt học):
Định nghĩa: Chuyên ngành nghiên cứu và điều trị các bệnh lý liên quan đến mắt.
Ví dụ: The ophthalmologist conducted a thorough eye examination.
Dịch: Bác sĩ mắt đã tiến hành kiểm tra mắt tỉ mỉ.
Oncology (Ung thư học):
Định nghĩa: Chuyên khoa nghiên cứu về ung thư và các phương pháp điều trị liên quan.
Ví dụ: The patient received chemotherapy under the care of an oncologist.
Dịch: Bệnh nhân nhận liệu pháp hóa trị dưới sự chăm sóc của bác sĩ ung thư.
Neurology (Thần kinh học):
Định nghĩa: Lĩnh vực nghiên cứu về hệ thống thần kinh và các rối loạn liên quan đến nó.
Ví dụ: The patient was referred to a neurologist for evaluation of neurological symptoms.
Dịch: Bệnh nhân được giới thiệu tới bác sĩ thần kinh để đánh giá các triệu chứng về thần kinh.
Pediatrics (Nhi khoa):
Định nghĩa: Chuyên khoa chăm sóc sức khỏe trẻ em và các vấn đề sức khỏe trong giai đoạn tuổi thơ.
Ví dụ: The pediatrician provided vaccines for the baby's immunization.
Dịch: Bác sĩ nhi khoa cung cấp các loại vaccine để tiêm phòng cho trẻ em.
Orthopedics (Chấn thương chỉnh hình):
Định nghĩa: Lĩnh vực chuyên sâu về xương, cơ và các vấn đề liên quan đến hệ xương chất lượng.
Ví dụ: The orthopedic surgeon performed knee surgery on the athlete.
Dịch: Bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình thực hiện phẫu thuật đầu gối cho vận động viên.
Obstetrics and Gynecology (Sản phụ khoa và phụ khoa):
Định nghĩa: Chuyên khoa chăm sóc sức khỏe phụ nữ, bao gồm thai kỳ, sinh đẻ và các vấn đề liên quan đến tử cung.
Ví dụ: The obstetrician provided prenatal care to the pregnant woman.
Dịch: Bác sĩ sản phụ khoa cung cấp chăm sóc tiền sản cho phụ nữ mang thai.
Endocrinology (Nội tiết học):
Định nghĩa: Lĩnh vực nghiên cứu về hệ nội tiết và các vấn đề liên quan đến hormone.
Ví dụ: The endocrinologist diagnosed the patient with a hormonal imbalance.
Dịch: Bác sĩ nội tiết học chẩn đoán bệnh nhân mắc chứng mất cân bằng hormone.
Rheumatology (Khoa thấp khớp):
Định nghĩa: Chuyên khoa nghiên cứu và điều trị các bệnh lý về xương khớp, cơ và cấu trúc liên quan.
Ví dụ: The rheumatologist recommended exercises to manage the patient's joint pain.
Dịch: Bác sĩ khoa thấp khớp đề xuất các bài tập để quản lý đau khớp của bệnh nhân.
Nephrology (Khoa thận):
Định nghĩa: Chuyên khoa chăm sóc và điều trị các bệnh lý về thận.
Ví dụ: The nephrologist conducted tests to assess kidney function.
Dịch: Bác sĩ khoa thận tiến hành các xét nghiệm để đánh giá chức năng thận.
Pulmonology (Khoa hô hấp):
Định nghĩa: Lĩnh vực nghiên cứu và điều trị các vấn đề về hệ hô hấp và phổi.
Ví dụ: The pulmonologist treated the patient's chronic respiratory condition.
Dịch: Bác sĩ khoa hô hấp điều trị tình trạng hô hấp mãn tính của bệnh nhân.
Psychiatry (Khoa tâm thần học):
Định nghĩa: Chuyên khoa nghiên cứu và điều trị các vấn đề về tâm lý và tâm thần.
Ví dụ: The psychiatrist provided counseling to the patient with depression.
Dịch: Bác sĩ khoa tâm thần cung cấp tư vấn cho bệnh nhân mắc trạng thái trầm cảm.
Otolaryngology (Khoa tai mũi họng):
Định nghĩa: Chuyên khoa nghiên cứu và điều trị các bệnh lý về tai, mũi và họng.
Ví dụ: The otolaryngologist performed a throat examination on the patient.
Dịch: Bác sĩ khoa tai mũi họng tiến hành kiểm tra họng cho bệnh nhân.
Radiology (Khoa chẩn đoán hình ảnh):
Định nghĩa: Chuyên khoa sử dụng các phương pháp hình ảnh như tia X và siêu âm để chẩn đoán bệnh lý.
Ví dụ: The radiologist interpreted the X-ray results to identify any abnormalities.
Dịch: Bác sĩ khoa chẩn đoán hình ảnh đọc và đánh giá kết quả tia X để xác định các bất thường.
Urology (Khoa tiết niệu):
Định nghĩa: Lĩnh vực chuyên sâu về các bệnh lý liên quan đến hệ tiết niệu.
Ví dụ: The urologist performed surgery to remove kidney stones from the patient's urinary tract.
Dịch: Bác sĩ khoa tiết niệu thực hiện phẫu thuật để loại bỏ sỏi thận trong đường tiết niệu của bệnh nhân.
Anesthesiology (Khoa gây mê):
Định nghĩa: Chuyên khoa quản lý và giám sát quá trình gây mê trong phẫu thuật và điều trị y tế.
Ví dụ: The anesthesiologist administered anesthesia to the patient before surgery.
Dịch: Bác sĩ khoa gây mê tiêm chất gây mê cho bệnh nhân trước phẫu thuật.
Hematology (Khoa huyết học):
Định nghĩa: Lĩnh vực nghiên cứu về máu, các bệnh lý máu và cơ quan liên quan.
Ví dụ: The hematologist diagnosed the patient with a blood disorder.
Dịch: Bác sĩ khoa huyết học chẩn đoán bệnh nhân mắc bệnh máu.
Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!
Bình luận