Nhảy đến nội dung
Thuật ngữ Y học (Medical terminology)

Thuật ngữ Y học (Medical terminology)

0.0
(0 votes)

938

07/24/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Medical terminology" (Thuật ngữ Y học) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về thuật ngữ Y học một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Diagnosis (Chuẩn đoán):

    • Định nghĩa: Quá trình xác định loại bệnh hoặc tình trạng sức khỏe dựa trên triệu chứng và các kết quả kiểm tra.

    • Ví dụ: The doctor made a diagnosis of pneumonia based on the patient's symptoms and chest X-ray.

    • Dịch: Bác sĩ đã đưa ra kết luận chuẩn đoán viêm phổi dựa trên triệu chứng của bệnh nhân và kết quả X-quang ngực.

  2. Symptom (Triệu chứng):

    • Định nghĩa: Dấu hiệu hay biểu hiện của bệnh hoặc tình trạng sức khỏe đang diễn ra trong cơ thể.

    • Ví dụ: Fever, cough, and headache are common symptoms of the flu.

    • Dịch: Sốt, ho và đau đầu là những triệu chứng phổ biến của cúm.

  3. Treatment (Điều trị):

    • Định nghĩa: Phương pháp hoặc quá trình y tế được sử dụng để chữa trị hoặc giảm triệu chứng bệnh.

    • Ví dụ: The doctor prescribed antibiotics as part of the treatment for the bacterial infection.

    • Dịch: Bác sĩ kê đơn kháng sinh là một phần của quá trình điều trị cho nhiễm trùng vi khuẩn.

  4. Prognosis (Tiên lượng):

    • Định nghĩa: Dự đoán về tình hình và kết quả dự kiến của bệnh hoặc tình trạng sức khỏe trong tương lai.

    • Ví dụ: The patient's prognosis is good with early detection and appropriate treatment.

    • Dịch: Tiên lượng của bệnh nhân là tốt với việc phát hiện sớm và điều trị thích hợp.

  5. Diagnosis Code (Mã chuẩn đoán):

    • Định nghĩa: Mã số hoặc mã hóa được sử dụng để đại diện cho từng loại bệnh hoặc tình trạng sức khỏe trong hệ thống y tế.

    • Ví dụ: The doctor entered the correct diagnosis code for the patient's condition into the medical record.

    • Dịch: Bác sĩ đã nhập đúng mã chuẩn đoán cho tình trạng sức khỏe của bệnh nhân vào hồ sơ y tế.

  6. Prescription (Đơn thuốc):

    • Định nghĩa: Chỉ định việc sử dụng thuốc cụ thể, liều lượng và cách sử dụng để điều trị bệnh hoặc triệu chứng.

    • Ví dụ: The doctor wrote a prescription for pain relief medication after the surgery.

    • Dịch: Bác sĩ đã viết đơn thuốc cho thuốc giảm đau sau ca phẫu thuật.

  7. Pathology (Bệnh lý học):

    • Định nghĩa: Lĩnh vực nghiên cứu về sự biến đổi của cơ thể do bệnh tật, dựa vào phân tích các mẫu tế bào và mô.

    • Ví dụ: The pathology report showed evidence of cancer cells in the tissue sample.

    • Dịch: Báo cáo bệnh lý cho thấy có chứng cứ về tế bào ung thư trong mẫu mô.

  8. Antibiotics (Kháng sinh):

    • Định nghĩa: Loại thuốc dùng để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn.

    • Ví dụ: The doctor prescribed antibiotics to treat the bacterial infection.

    • Dịch: Bác sĩ kê đơn kháng sinh để điều trị nhiễm trùng vi khuẩn.

  9. Vaccination (Tiêm chủng):

    • Định nghĩa: Quá trình tiêm chủng để cung cấp miễn dịch đối với các bệnh hoặc vi khuẩn gây bệnh.

    • Ví dụ: Many countries have vaccination programs to prevent the spread of infectious diseases.

    • Dịch: Nhiều quốc gia có chương trình tiêm chủng để ngăn chặn sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm.

  10. Radiology (X quang):

    • Định nghĩa: Lĩnh vực trong y học sử dụng các kỹ thuật hình ảnh như X quang và siêu âm để chẩn đoán và điều trị bệnh.

    • Ví dụ: The doctor ordered a radiology test to examine the patient's internal organs.

    • Dịch: Bác sĩ yêu cầu thực hiện xét nghiệm chẩn đoán bằng tia X để xem xét các cơ quan nội tạng của bệnh nhân.

  11. Anesthesia (Gây mê):

    • Định nghĩa: Sự loại bỏ hoặc giảm cảm giác đau trong quá trình điều trị hoặc phẫu thuật.

    • Ví dụ: The patient received anesthesia before the surgery to prevent pain.

    • Dịch: Bệnh nhân được tiêm thuốc gây mê trước ca phẫu thuật để ngăn đau.

  12. Biopsy (Khảo cứu):

    • Định nghĩa: Quá trình lấy mẫu tế bào, mô hoặc chất lỏng từ cơ thể để xác định bệnh hoặc tình trạng sức khỏe.

    • Ví dụ: The doctor performed a biopsy on the skin to check for skin cancer.

    • Dịch: Bác sĩ đã thực hiện khảo cứu trên da để kiểm tra ung thư da.

  13. Rehabilitation (Phục hồi chức năng):

    • Định nghĩa: Quá trình hỗ trợ và điều trị để phục hồi chức năng cơ thể sau một chấn thương hoặc bệnh tật.

    • Ví dụ: The patient underwent rehabilitation after the accident to regain mobility.

    • Dịch: Bệnh nhân đã trải qua quá trình phục hồi chức năng sau tai nạn để khôi phục khả năng di chuyển.

  14. Dietary Supplement (Bổ sung dinh dưỡng):

    • Định nghĩa: Sản phẩm dùng để bổ sung các dưỡng chất thiếu hụt trong chế độ ăn uống.

    • Ví dụ: The doctor recommended a dietary supplement to address the vitamin deficiency.

    • Dịch: Bác sĩ đã đề xuất bổ sung dinh dưỡng để giải quyết tình trạng thiếu vitamin.

  15. Endoscopy (Khám nội soi):

    • Định nghĩa: Quá trình sử dụng ống nội soi để xem và kiểm tra các cơ quan bên trong cơ thể.

    • Ví dụ: The patient underwent an endoscopy to examine the digestive system.

    • Dịch: Bệnh nhân đã thực hiện khám nội soi để kiểm tra hệ tiêu hóa.

  16. Pharmaceuticals (Dược phẩm):

    • Định nghĩa: Các loại thuốc và hóa chất được sử dụng để điều trị bệnh hoặc duy trì sức khỏe.

    • Ví dụ: The pharmaceuticals were developed to treat various medical conditions.

    • Dịch: Những loại dược phẩm này được phát triển để điều trị các tình trạng y tế khác nhau.

  17. Emergency Room (Phòng cấp cứu):

    • Định nghĩa: Phòng trong bệnh viện được dành riêng cho việc cấp cứu và chăm sóc người bệnh gấp.

    • Ví dụ: The accident victim was rushed to the emergency room for immediate medical attention.

    • Dịch: Nạn nhân tai nạn được chuyển gấp đến phòng cấp cứu để được chăm sóc y tế ngay lập tức.

  18. Neurology (Thần kinh học):

    • Định nghĩa: Lĩnh vực nghiên cứu về hệ thống thần kinh và các rối loạn liên quan đến nó.

    • Ví dụ: The patient was referred to a neurologist for evaluation of neurological symptoms.

    • Dịch: Bệnh nhân được giới thiệu tới bác sĩ thần kinh để đánh giá các triệu chứng về thần kinh.

  19. Physiotherapy (Vật lý trị liệu):

    • Định nghĩa: Quá trình sử dụng các phương pháp vật lý như tập luyện và liệu pháp để phục hồi chức năng cơ thể.

    • Ví dụ: The athlete underwent physiotherapy to recover from a sports injury.

    • Dịch: Vận động viên đã tiến hành vật lý trị liệu để hồi phục sau chấn thương thể thao.

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo