Nhảy đến nội dung
Các quan điểm lý thuyết (Theoretical perspectives)

Các quan điểm lý thuyết (Theoretical perspectives)

0.0
(0 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Theoretical perspectives" (Các quan điểm lý thuyết) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về các quan điểm lý thuyết một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Structural Functionalism (Chức năng cấu trúc):

    • Định nghĩa: Một quan điểm lý thuyết xã hội tập trung vào việc nhìn vào xã hội như một hệ thống các cấu trúc và chức năng tương hỗ.

    • Ví dụ: Structural functionalism views society as a system of interconnected structures and functions that work together.

    • Dịch: Chức năng cấu trúc nhìn vào xã hội như một hệ thống các cấu trúc và chức năng tương hỗ với nhau.

  2. Conflict Theory (Lý thuyết xung đột):

    • Định nghĩa: Một quan điểm lý thuyết xã hội nhấn mạnh vai trò của xung đột và bất bình đẳng trong việc xác định sự thay đổi xã hội.

    • Ví dụ: Conflict theory emphasizes the role of conflict and inequality in shaping social change.

    • Dịch: Lý thuyết xung đột nhấn mạnh vai trò của xung đột và bất bình đẳng trong việc xác định sự thay đổi xã hội.

  3. Symbolic Interactionism (Tương tác biểu tượng):

    • Định nghĩa: Một quan điểm lý thuyết xã hội tập trung vào vai trò của biểu tượng và ý nghĩa trong giao tiếp và hành vi con người.

    • Ví dụ: Symbolic interactionism focuses on the role of symbols and meanings in human communication and behavior.

    • Dịch: Tương tác biểu tượng tập trung vào vai trò của biểu tượng và ý nghĩa trong giao tiếp và hành vi con người.

  4. Social Constructionism (Xây dựng xã hội):

    • Định nghĩa: Một quan điểm lý thuyết xã hội cho rằng hiểu biết và hiện thực xã hội được xây dựng thông qua xã hội hóa và tương tác xã hội.

    • Ví dụ: Social constructionism argues that knowledge and social reality are constructed through socialization and social interactions.

    • Dịch: Xây dựng xã hội cho rằng hiểu biết và hiện thực xã hội được xây dựng thông qua xã hội hóa và tương tác xã hội.

  5. Postmodernism (Hiện đại sau):

    • Định nghĩa: Một quan điểm lý thuyết cho rằng hiện thực không cố định và đơn nhất, và được xem là đa dạng và tương đối.

    • Ví dụ: Postmodernism views reality as diverse and relative, rather than fixed and singular.

    • Dịch: Hiện đại sau xem hiện thực như đa dạng và tương đối, chứ không cố định và đơn nhất.

  6. Feminist Theory (Lý thuyết nữ quyền):

    • Định nghĩa: Một quan điểm lý thuyết tập trung vào vấn đề bình đẳng giới tính và quyền của phụ nữ trong xã hội.

    • Ví dụ: Feminist theory focuses on issues of gender equality and women's rights in society.

    • Dịch: Lý thuyết nữ quyền tập trung vào vấn đề bình đẳng giới tính và quyền của phụ nữ trong xã hội.

  7. Rational Choice Theory (Lý thuyết lựa chọn hợp lý):

    • Định nghĩa: Một quan điểm lý thuyết cho rằng con người đánh giá và lựa chọn các hành động dựa trên việc đánh giá chi phí và lợi ích.

    • Ví dụ: Rational choice theory posits that individuals assess and choose actions based on cost and benefit evaluations.

    • Dịch: Lý thuyết lựa chọn hợp lý cho rằng con người đánh giá và lựa chọn các hành động dựa trên việc đánh giá chi phí và lợi ích.

  8. Critical Theory (Lý thuyết phê phán):

    • Định nghĩa: Một quan điểm lý thuyết tập trung vào việc phê phán các cơ chế quyền lực và đấu tranh cho công bằng xã hội.

    • Ví dụ: Critical theory focuses on critiquing power structures and advocating for social justice.

    • Dịch: Lý thuyết phê phán tập trung vào việc phê phán các cơ chế quyền lực và đấu tranh cho công bằng xã hội.

  9. Poststructuralism (Hậu cấu trúc):

    • Định nghĩa: Một quan điểm lý thuyết xã hội cho rằng hiện thực và ý nghĩa xã hội được hình thành qua quá trình ngôn ngữ và văn bản.

    • Ví dụ: Poststructuralism posits that reality and social meaning are constructed through language and texts.

    • Dịch: Hậu cấu trúc cho rằng hiện thực và ý nghĩa xã hội được hình thành qua quá trình ngôn ngữ và văn bản.

  10. Phenomenology (Hiện tượng học):

    • Định nghĩa: Một quan điểm lý thuyết tập trung vào việc hiểu cảm nhận và kinh nghiệm cá nhân của con người.

    • Ví dụ: Phenomenology focuses on understanding the perceptions and personal experiences of individuals.

    • Dịch: Hiện tượng học tập trung vào việc hiểu cảm nhận và kinh nghiệm cá nhân của con người.

  11. Postcolonial Theory (Lý thuyết hậu thuộc địa):

    • Định nghĩa: Một quan điểm lý thuyết tập trung vào việc nghiên cứu hậu quả của thời kỳ thuộc địa và đấu tranh đối diện với tác động của đế quốc.

    • Ví dụ: Postcolonial theory examines the consequences of colonial period and the resistance against the impact of empires.

    • Dịch: Lý thuyết hậu thuộc địa nghiên cứu về hậu quả của thời kỳ thuộc địa và sự đấu tranh đối diện với tác động của các đế quốc.

  12. Evolutionary Theory (Lý thuyết tiến hóa):

    • Định nghĩa: Một quan điểm lý thuyết cho rằng các hệ thống xã hội và tự nhiên phát triển qua thời gian thông qua quá trình tiến hóa và thích nghi.

    • Ví dụ: Evolutionary theory posits that social and natural systems develop over time through processes of evolution and adaptation.

    • Dịch: Lý thuyết tiến hóa cho rằng các hệ thống xã hội và tự nhiên phát triển qua thời gian thông qua quá trình tiến hóa và thích nghi.

  13. Cultural Materialism (Vật chất văn hóa):

    • Định nghĩa: Một quan điểm lý thuyết tập trung vào vai trò của yếu tố vật chất và kinh tế trong xác định văn hóa và hành vi xã hội.

    • Ví dụ: Cultural materialism focuses on the role of material and economic factors in shaping culture and social behavior.

    • Dịch: Vật chất văn hóa tập trung vào vai trò của yếu tố vật chất và kinh tế trong việc xác định văn hóa và hành vi xã hội.

  14. Realism (Hiện thực chủ nghĩa):

    • Định nghĩa: Một quan điểm lý thuyết cho rằng sự kiện xã hội và chính trị được xác định bởi các yếu tố khách quan và sự tồn tại độc lập của hiện thực.

    • Ví dụ: Realism posits that social and political events are determined by objective factors and the independent existence of reality.

    • Dịch: Hiện thực chủ nghĩa cho rằng sự kiện xã hội và chính trị được xác định bởi các yếu tố khách quan và sự tồn tại độc lập của hiện thực.

  15. Post-Positivism (Hậu duy chính thức):

    • Định nghĩa: Một quan điểm lý thuyết bác bỏ sự khách quan hoàn toàn trong nghiên cứu khoa học và công nhận sự ảnh hưởng của các yếu tố chủ quan.

    • Ví dụ: Post-positivism rejects absolute objectivity in scientific research and acknowledges the influence of subjective factors.

    • Dịch: Hậu duy chính thức bác bỏ sự khách quan hoàn toàn trong nghiên cứu khoa học và công nhận sự ảnh hưởng của các yếu tố chủ quan.

  16. Pragmatism (Thực dụng chủ nghĩa):

    • Định nghĩa: Một quan điểm lý thuyết tập trung vào việc giải quyết vấn đề và hành động dựa trên tính khả thi và hiệu quả.

    • Ví dụ: Pragmatism focuses on problem-solving and action based on feasibility and effectiveness.

    • Dịch: Thực dụng chủ nghĩa tập trung vào giải quyết vấn đề và hành động dựa trên tính khả thi và hiệu quả.

  17. Symbolic Interactionism (Tương tác biểu tượng):

    • Định nghĩa: Một quan điểm lý thuyết tập trung vào việc nghiên cứu cách mà con người tạo ra ý nghĩa thông qua các biểu tượng và tương tác xã hội.

    • Ví dụ: Symbolic interactionism focuses on studying how individuals create meaning through symbols and social interactions.

    • Dịch: Tương tác biểu tượng tập trung vào nghiên cứu cách mà con người tạo ra ý nghĩa thông qua các biểu tượng và tương tác xã hội.

  18. Existentialism (Tồn tại chủ nghĩa):

    • Định nghĩa: Một quan điểm lý thuyết tập trung vào việc nghiên cứu ý nghĩa của cuộc sống và tự do cá nhân trong việc đối diện với sự tồn tại.

    • Ví dụ: Existentialism focuses on studying the meaning of life and individual freedom in confronting existence.

    • Dịch: Tồn tại chủ nghĩa tập trung vào nghiên cứu ý nghĩa của cuộc sống và tự do cá nhân trong đối diện với sự tồn tại.

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Previous: Các khung hình đạo đức (Ethical frameworks) Next: Thuật ngữ Y học (Medical terminology)

Bình luận

Notifications
Thông báo