Nhảy đến nội dung
Phương pháp nghiên cứu (Research methods)

Phương pháp nghiên cứu (Research methods)

0.0
(0 votes)

1,071

07/22/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Research methods" (Phương pháp nghiên cứu) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về phương pháp nghiên cứu một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Quantitative Research (Nghiên cứu định lượng)

    • Định nghĩa: Phương pháp nghiên cứu tập trung vào thu thập và phân tích dữ liệu số lượng để đưa ra kết luận.

    • Ví dụ: The researchers used quantitative research to analyze survey data and identify trends. (Các nhà nghiên cứu đã sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng để phân tích dữ liệu khảo sát và xác định xu hướng.)

  2. Qualitative Research (Nghiên cứu định tính)

    • Định nghĩa: Phương pháp nghiên cứu tập trung vào việc hiểu sâu hơn về ý kiến, hành vi và kinh nghiệm của người tham gia nghiên cứu.

    • Ví dụ: The qualitative research involved conducting in-depth interviews with participants. (Nghiên cứu định tính bao gồm tiến hành cuộc phỏng vấn sâu với các người tham gia nghiên cứu.)

  3. Survey (Khảo sát)

    • Định nghĩa: Phương pháp thu thập thông tin từ một nhóm người tham gia thông qua câu hỏi tiêu chuẩn.

    • Ví dụ: The survey was distributed to gather opinions from customers about the product. (Câu hỏi khảo sát được phân phát để thu thập ý kiến từ khách hàng về sản phẩm.)

  4. Experiment (Thí nghiệm)

    • Định nghĩa: Phương pháp nghiên cứu kiểm tra các giả thuyết và tạo ra dữ liệu dựa trên điều kiện được kiểm soát.

    • Ví dụ: The researchers conducted an experiment to determine the effect of a new drug on patients' health. (Các nhà nghiên cứu đã thực hiện thí nghiệm để xác định tác động của một loại thuốc mới đối với sức khỏe của bệnh nhân.)

  5. Case Study (Nghiên cứu trường hợp)

    • Định nghĩa: Phương pháp nghiên cứu chi tiết về một trường hợp hoặc nhóm trường hợp cụ thể.

    • Ví dụ: The case study analyzed the success factors of a particular business venture. (Nghiên cứu trường hợp phân tích các yếu tố thành công của một dự án kinh doanh cụ thể.)

  6. Sampling (Lấy mẫu)

    • Định nghĩa: Quá trình chọn một phần của dân số hoặc tập hợp để nghiên cứu.

    • Ví dụ: The researchers used random sampling to select participants for the study. (Các nhà nghiên cứu đã sử dụng phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên để chọn người tham gia nghiên cứu.)

  7. Data Analysis (Phân tích dữ liệu)

    • Định nghĩa: Quá trình xử lý và đánh giá dữ liệu thu thập được để rút ra kết luận.

    • Ví dụ: The data analysis revealed a correlation between two variables. (Phân tích dữ liệu đã cho thấy một mối quan hệ tương quan giữa hai biến số.)

  8. Interview (Phỏng vấn)

    • Định nghĩa: Phương pháp thu thập thông tin bằng cách hỏi và ghi lại câu trả lời của người tham gia nghiên cứu.

    • Ví dụ: The researchers conducted face-to-face interviews to gather insights from the participants. (Các nhà nghiên cứu đã tiến hành cuộc phỏng vấn trực tiếp để thu thập thông tin từ người tham gia nghiên cứu.)

  9. Literature Review (Đánh giá tài liệu)

    • Định nghĩa: Tổng hợp và đánh giá các tài liệu nghiên cứu đã được công bố về chủ đề nghiên cứu.

    • Ví dụ: The literature review provided an overview of the existing research on the topic. (Đánh giá tài liệu cung cấp một cái nhìn tổng quan về các nghiên cứu hiện tại về chủ đề.)

  10. Ethnography (Dân tộc học)

    • Định nghĩa: Phương pháp nghiên cứu tập trung vào việc nghiên cứu và mô tả nền văn hóa, phong tục tập quán của một nhóm dân cụ thể.

    • Ví dụ: The researcher lived among the community to conduct ethnographic research. (Nhà nghiên cứu đã sống cùng cộng đồng để thực hiện nghiên cứu dân tộc học.)

  11. Hypothesis (Giả thuyết)

    • Định nghĩa: Tuyên bố dự đoán về mối quan hệ giữa các biến trong nghiên cứu.

    • Ví dụ: The researchers formulated a hypothesis to test the effect of temperature on plant growth. (Các nhà nghiên cứu đã đưa ra một giả thuyết để kiểm tra tác động của nhiệt độ đến sự phát triển của cây trồng.)

  12. Observation (Quan sát)

    • Định nghĩa: Phương pháp thu thập dữ liệu bằng cách quan sát và ghi lại sự kiện hoặc hành vi.

    • Ví dụ: The researcher made careful observations of animal behavior in their natural habitat. (Nhà nghiên cứu đã quan sát cẩn thận hành vi của động vật trong môi trường tự nhiên của chúng.)

  13. Meta-analysis (Phân tích siêu dữ liệu)

    • Định nghĩa: Phương pháp nghiên cứu tổng hợp và phân tích kết quả của các nghiên cứu đã công bố trước đó về cùng một chủ đề.

    • Ví dụ: The meta-analysis provided a comprehensive overview of the effectiveness of a particular treatment. (Phân tích siêu dữ liệu cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu quả của một liệu pháp cụ thể.)

  14. Control Group (Nhóm kiểm soát)

    • Định nghĩa: Nhóm trong nghiên cứu không nhận bất kỳ xử lý hay can thiệp nào, dùng để so sánh với nhóm thí nghiệm.

    • Ví dụ: The control group received a placebo while the other group received the actual medication. (Nhóm kiểm soát nhận chất giả dược trong khi nhóm thí nghiệm nhận thuốc thật.)

  15. Longitudinal Study (Nghiên cứu dọc)

    • Định nghĩa: Phương pháp nghiên cứu theo dõi một nhóm người tham gia trong một khoảng thời gian dài để quan sát sự thay đổi và phát triển.

    • Ví dụ: The longitudinal study tracked the development of children's language skills over five years. (Nghiên cứu dọc theo dõi sự phát triển kỹ năng ngôn ngữ của trẻ trong năm năm.)

  16. Correlation (Tương quan)

    • Định nghĩa: Mối liên hệ hoặc tương quan giữa hai biến trong nghiên cứu.

    • Ví dụ: The study found a positive correlation between exercise and overall well-being. (Nghiên cứu phát hiện một mối quan hệ tích cực giữa tập luyện và sự phát triển tổng thể.)

  17. Validity (Tính hiệu lực)

    • Định nghĩa: Mức độ mà một phương pháp nghiên cứu đo lường đúng những gì nó cố gắng đo lường.

    • Ví dụ: The researchers ensured the validity of their results by using a standardized assessment tool. (Các nhà nghiên cứu đảm bảo tính hiệu lực của kết quả bằng cách sử dụng công cụ đánh giá tiêu chuẩn hóa.)

  18. Reliability (Độ tin cậy)

    • Định nghĩa: Mức độ mà một phương pháp nghiên cứu đo lường đưa ra kết quả nhất quán khi được sử dụng lặp lại.

    • Ví dụ: The test demonstrated high reliability as the results remained consistent across multiple administrations. (Bài kiểm tra thể hiện độ tin cậy cao khi kết quả không thay đổi qua nhiều lần thực hiện.)

  19. Confounding Variable (Biến rối loạn)

    • Định nghĩa: Biến khác có thể ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu và tạo ra sự lệch lạc trong kết quả.

    • Ví dụ: In the study, age was identified as a confounding variable that affected the participants' performance. (Trong nghiên cứu, tuổi được xác định là một biến rối loạn ảnh hưởng đến hiệu suất của người tham gia.)

  20. Peer Review (Xem xét bởi người đồng nghiệp)

    • Định nghĩa: Quá trình đánh giá và đánh giá kỹ lưỡng bởi các nhà nghiên cứu đồng nghiệp trước khi một bài báo được xuất bản.

    • Ví dụ: The research paper underwent peer review before it was published in the scientific journal. (Bài báo nghiên cứu đã trải qua quá trình xem xét bởi các nhà nghiên cứu đồng nghiệp trước khi được xuất bản trong tạp chí khoa học.)

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo