Nhảy đến nội dung
Tài nguyên học thuật (Academic resources)

Tài nguyên học thuật (Academic resources)

0.0
(0 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Academic resources" (Tài nguyên học thuật) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về tài nguyên học thuật một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Library (Thư viện)

    • Định nghĩa: Kho sách, tài liệu và nguồn thông tin học thuật có sẵn để mượn hoặc tra cứu.

    • Ví dụ: Students can borrow books and access online databases at the university library. (Sinh viên có thể mượn sách và truy cập cơ sở dữ liệu trực tuyến tại thư viện đại học.)

  2. Online Databases (Cơ sở dữ liệu trực tuyến)

    • Định nghĩa: Nơi lưu trữ các tài liệu điện tử, bài viết, và thông tin học thuật trên internet.

    • Ví dụ: The university provides access to various online databases for research purposes. (Trường đại học cung cấp truy cập vào nhiều cơ sở dữ liệu trực tuyến cho mục đích nghiên cứu.)

  3. Academic Journals (Tạp chí học thuật)

    • Định nghĩa: Các ấn phẩm chuyên ngành xuất bản các bài viết và nghiên cứu của các học giả và chuyên gia trong lĩnh vực học thuật.

    • Ví dụ: The researcher published her findings in a reputable academic journal. (Nhà nghiên cứu đã xuất bản các kết quả nghiên cứu của mình trong một tạp chí học thuật uy tín.)

  4. Research Papers (Bài nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Tài liệu viết về các nghiên cứu mới và kết quả của các nhà nghiên cứu.

    • Ví dụ: The professor assigned a research paper on the topic of climate change. (Giáo sư giao cho sinh viên một bài nghiên cứu về chủ đề biến đổi khí hậu.)

  5. Textbooks (Sách giáo khoa)

    • Định nghĩa: Các sách được sử dụng để học và nghiên cứu chương trình học trong một lĩnh vực cụ thể.

    • Ví dụ: The students purchased the required textbooks for the semester. (Các sinh viên đã mua sách giáo khoa bắt buộc cho học kỳ.)

  6. Academic Websites (Trang web học thuật)

    • Định nghĩa: Các trang web chuyên ngành cung cấp thông tin và tài liệu học thuật.

    • Ví dụ: The professor recommended some academic websites for further research. (Giáo sư đã giới thiệu một số trang web học thuật để tiến hành nghiên cứu tiếp.)

  7. Online Libraries (Thư viện trực tuyến)

    • Định nghĩa: Các nền tảng trực tuyến chứa các tài liệu học thuật và tài liệu đồng thời cho phép mượn sách điện tử.

    • Ví dụ: The online library provides access to a vast collection of e-books and academic resources. (Thư viện trực tuyến cung cấp truy cập vào một bộ sưu tập lớn sách điện tử và tài liệu học thuật.)

  8. Academic Conferences (Hội thảo học thuật)

    • Định nghĩa: Các sự kiện tổ chức để chuyên gia và nhà nghiên cứu trình bày các nghiên cứu và chia sẻ kiến thức học thuật.

    • Ví dụ: The professor attended an academic conference to present his latest research findings. (Giáo sư đã tham dự một hội thảo học thuật để trình bày các kết quả nghiên cứu mới nhất của mình.)

  9. Scholarly Articles (Bài viết học thuật)

    • Định nghĩa: Các bài viết chuyên sâu và chất lượng cao được xuất bản trong các nguồn học thuật uy tín.

    • Ví dụ: The student cited several scholarly articles to support her argument. (Sinh viên đã trích dẫn một số bài viết học thuật để chứng minh luận điểm của mình.)

  10. Research Libraries (Thư viện nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Các thư viện chuyên cung cấp các tài liệu và nguồn thông tin hỗ trợ cho công việc nghiên cứu.

    • Ví dụ: The university's research library contains a vast collection of academic resources. (Thư viện nghiên cứu của trường đại học chứa một bộ sưu tập lớn các tài liệu học thuật.)

  11. Dissertation (Luận văn)

    • Định nghĩa: Một bài luận dài, thường là yêu cầu cuối cùng của học phần hoặc chương trình học.

    • Ví dụ: The Ph.D. student is currently working on his dissertation about renewable energy. (Sinh viên nghiên cứu Tiến sĩ đang làm việc về luận văn của mình về năng lượng tái tạo.)

  12. Academic Advisors (Cố vấn học thuật)

    • Định nghĩa: Giáo viên hoặc nhân viên của trường học cung cấp hỗ trợ và lời khuyên học thuật cho sinh viên.

    • Ví dụ: The academic advisor helped the student choose the right courses for the upcoming semester. (Cố vấn học thuật đã giúp sinh viên chọn các khóa học phù hợp cho học kỳ sắp tới.)

  13. Citation (Trích dẫn)

    • Định nghĩa: Sử dụng nguồn thông tin học thuật và đưa ra thông tin về nguồn gốc của các ý kiến, sự kiện, hay dữ liệu được trích dẫn trong bài viết học thuật.

    • Ví dụ: The student forgot to include proper citations in his research paper. (Sinh viên quên không bao gồm trích dẫn đúng đắn trong bài nghiên cứu của mình.)

  14. Thesis Statement (Tuyên bố luận điểm)

    • Định nghĩa: Một câu hoặc đoạn văn ngắn đặt ra ý chính của bài luận hoặc nghiên cứu.

    • Ví dụ: The thesis statement should clearly outline the main argument of the essay. (Tuyên bố luận điểm nên rõ ràng đề cập đến luận điểm chính của bài tiểu luận.)

  15. Plagiarism (Đạo văn)

    • Định nghĩa: Việc sao chép, lấy ý tưởng hoặc thông tin của người khác mà không trích dẫn nguồn gốc, là vi phạm nghiêm trọng trong nghiên cứu học thuật.

    • Ví dụ: The student received a failing grade for submitting a paper with plagiarism. (Sinh viên đã nhận điểm trượt vì nộp bài viết có vấn đề đạo văn.)

  16. Peer-reviewed (Đánh giá bởi các đồng nghiệp)

    • Định nghĩa: Các tài liệu hoặc bài viết đã được các chuyên gia cùng ngành xem xét và đánh giá trước khi xuất bản.

    • Ví dụ: The journal only accepts peer-reviewed articles for publication. (Tạp chí chỉ chấp nhận bài viết đã được đánh giá bởi các đồng nghiệp để xuất bản.)

  17. Academic Conventions (Quy ước học thuật)

    • Định nghĩa: Các quy tắc và tiêu chuẩn viết bài, trình bày và trích dẫn trong học thuật.

    • Ví dụ: The student needs to follow academic conventions when writing the research paper. (Sinh viên cần tuân thủ quy ước học thuật khi viết bài nghiên cứu.)

  18. Open Access (Truy cập mở)

    • Định nghĩa: Hình thức công bố và truy cập tài liệu mà không yêu cầu phí hoặc giới hạn.

    • Ví dụ: The university provides open access to its digital library for all students. (Trường đại học cung cấp truy cập mở vào thư viện kỹ thuật số của nó cho tất cả sinh viên.)

  19. Conference Proceedings (Kết quả hội nghị)

    • Định nghĩa: Tài liệu ghi lại các bài thuyết trình, bài báo và ý kiến của các chuyên gia trong một hội nghị khoa học hoặc chuyên ngành.

    • Ví dụ: The conference proceedings will be published in a special issue of the journal. (Kết quả hội nghị sẽ được xuất bản trong một số đặc biệt của tạp chí.)

  20. Literature Review (Đánh giá tài liệu)

    • Định nghĩa: Một phần của bài viết học thuật hoặc luận văn, tập trung vào việc đánh giá và phân tích các tài liệu có liên quan đến chủ đề nghiên cứu.

    • Ví dụ: The literature review provides a comprehensive analysis of the current research on the topic. (Đánh giá tài liệu cung cấp một phân tích toàn diện về các nghiên cứu hiện tại về chủ đề.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Previous: Kỹ năng học thuật (Academic skills) Next: Phương pháp nghiên cứu (Research methods)

Bình luận

Notifications
Thông báo