Nhảy đến nội dung
Kỹ năng học thuật (Academic skills)

Kỹ năng học thuật (Academic skills)

0.0
(0 votes)

963

07/22/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Academic skills" (Kỹ năng học thuật) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về kỹ năng học thuật một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Research (Nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Quá trình thu thập thông tin và dữ liệu để tìm hiểu và khám phá vấn đề cụ thể.

    • Ví dụ: The students conducted extensive research to gather data for their term papers. (Các sinh viên tiến hành nghiên cứu tỉ mỉ để thu thập dữ liệu cho bài luận của họ.)

  2. Critical Thinking (Tư duy phản biện)

    • Định nghĩa: Khả năng đánh giá một vấn đề một cách tổng quát và suy luận một cách logic để đưa ra quyết định hoặc ý kiến cá nhân.

    • Ví dụ: Developing critical thinking skills is essential for analyzing complex academic texts. (Phát triển kỹ năng tư duy phản biện là cần thiết để phân tích các văn bản học thuật phức tạp.)

  3. Note-taking (Ghi chép)

    • Định nghĩa: Việc viết lại hay ghi chép các ý chính và thông tin quan trọng từ bài giảng hoặc tài liệu.

    • Ví dụ: Effective note-taking helps students retain and review information more efficiently. (Ghi chép hiệu quả giúp sinh viên ghi nhớ và xem lại thông tin một cách hiệu quả hơn.)

  4. Citation (Trích dẫn)

    • Định nghĩa: Việc đề cập đến nguồn gốc của thông tin, dữ liệu hoặc lời thoại trong bài viết để tránh vi phạm bản quyền và chứng minh tính khoa học của tài liệu.

    • Ví dụ: It's important to properly cite all the sources used in your academic paper. (Quan trọng để trích dẫn đúng tất cả các nguồn được sử dụng trong bài viết học thuật của bạn.)

  5. Paraphrasing (Diễn đạt lại ý)

    • Định nghĩa: Việc sử dụng từ ngữ khác nhau nhưng giữ nguyên ý nghĩa của văn bản gốc.

    • Ví dụ: The students were asked to paraphrase the passage to demonstrate their understanding of the content. (Các sinh viên được yêu cầu diễn đạt lại ý của đoạn văn để thể hiện sự hiểu biết về nội dung.)

  6. Summarizing (Tóm tắt)

    • Định nghĩa: Việc trình bày một số điểm chính và thông tin quan trọng của một văn bản dưới dạng ngắn gọn.

    • Ví dụ: The ability to summarize lengthy texts is crucial for academic writing and comprehension. (Khả năng tóm tắt các đoạn văn dài là quan trọng trong viết học thuật và hiểu bài đọc.)

  7. Essay Writing (Viết bài luận)

    • Định nghĩa: Kỹ năng viết bài luận hoặc văn bản dựa trên một chủ đề cụ thể, thể hiện quan điểm và luận điểm cá nhân.

    • Ví dụ: The students were assigned an essay writing task on the topic of climate change. (Các sinh viên được giao một bài luận về chủ đề biến đổi khí hậu.)

  8. Argumentation (Luận điểm)

    • Định nghĩa: Khả năng xây dựng và bảo vệ một quan điểm hoặc lập luận dựa trên dữ liệu và bằng chứng.

    • Ví dụ: The debaters demonstrated strong argumentation skills during the debate competition. (Các thí sinh tranh luận đã thể hiện kỹ năng luận điểm mạnh mẽ trong cuộc thi tranh luận.)

  9. Presentation (Thuyết trình)

    • Định nghĩa: Khả năng trình bày một chủ đề hoặc nội dung trước công chúng một cách rõ ràng và tự tin.

    • Ví dụ: The students prepared visual aids to enhance their presentation during the seminar. (Các sinh viên đã chuẩn bị phụ đề hình ảnh để nâng cao hiệu quả thuyết trình trong buổi hội thảo.)

  10. Academic Vocabulary (Từ vựng học thuật)

    • Định nghĩa: Các từ ngữ và thuật ngữ được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật như sách giáo khoa, bài giảng, và bài viết nghiên cứu.

    • Ví dụ: Learning academic vocabulary is crucial for understanding complex texts and academic lectures. (Học từ vựng học thuật là quan trọng để hiểu các văn bản phức tạp và bài giảng học thuật.)

  11. Time Management (Quản lý thời gian)

    • Định nghĩa: Kỹ năng sắp xếp và sử dụng thời gian hiệu quả để hoàn thành nhiệm vụ học tập và công việc.

    • Ví dụ: Good time management helps students balance their academic workload and personal commitments. (Quản lý thời gian tốt giúp sinh viên cân đối khối lượng công việc học tập và cam kết cá nhân.)

  12. Active Listening (Lắng nghe tích cực)

    • Định nghĩa: Kỹ năng tập trung và hiểu rõ thông tin được trình bày trong bài giảng hoặc buổi thảo luận.

    • Ví dụ: Active listening is essential for students to absorb information and engage in classroom discussions. (Lắng nghe tích cực là điều quan trọng để học sinh hấp thụ thông tin và tham gia vào các cuộc thảo luận lớp học.)

  13. Group Work (Làm việc nhóm)

    • Định nghĩa: Kỹ năng làm việc cùng nhau và góp phần vào mục tiêu chung của một nhóm hoặc dự án.

    • Ví dụ: Collaborative group work allows students to learn from each other and develop teamwork skills. (Làm việc nhóm hợp tác cho phép sinh viên học hỏi lẫn nhau và phát triển kỹ năng làm việc nhóm.)

  14. Academic Integrity (Trung thực học thuật)

    • Định nghĩa: Tôn trọng các nguyên tắc đạo đức và không vi phạm quy tắc đạo đức trong nghiên cứu và viết bài học thuật.

    • Ví dụ: Plagiarism is a serious violation of academic integrity and can lead to severe consequences. (Đạo văn là vi phạm nghiêm trọng đạo đức học thuật và có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.)

  15. Academic Advising (Tư vấn học thuật)

    • Định nghĩa: Dịch vụ cung cấp hướng dẫn và tư vấn học thuật cho sinh viên trong việc lựa chọn khóa học và xây dựng kế hoạch học tập.

    • Ví dụ: The academic advisor helped the student choose the appropriate courses for the upcoming semester. (Người tư vấn học thuật đã giúp sinh viên lựa chọn các khóa học phù hợp cho học kỳ tiếp theo.)

  16. Academic Resources (Nguồn tài nguyên học thuật)

    • Định nghĩa: Tài liệu, sách, bài viết và nguồn thông tin học thuật hỗ trợ trong quá trình nghiên cứu và học tập.

    • Ví dụ: The library provides a wide range of academic resources for students to access. (Thư viện cung cấp một loạt các nguồn tài nguyên học thuật cho sinh viên sử dụng.)

  17. Revision (Sửa chữa, xem xét lại)

    • Định nghĩa: Hoạt động sửa đổi, điều chỉnh và cải thiện bài viết hay bài tập học thuật.

    • Ví dụ: It's important to leave enough time for revision before submitting an academic paper. (Quan trọng để dành đủ thời gian cho việc sửa chữa trước khi nộp bài luận học thuật.)

  18. Academic Format (Định dạng học thuật)

    • Định nghĩa: Các quy tắc và định dạng được sử dụng trong việc viết bài luận và báo cáo học thuật.

    • Ví dụ: The professor provided guidelines on the academic format to be followed in the research paper. (Giáo sư đã cung cấp hướng dẫn về định dạng học thuật cần được tuân thủ trong bài nghiên cứu.)

  19. Proofreading (Kiểm tra, đọc lại)

    • Định nghĩa: Hoạt động kiểm tra và sửa lỗi chính tả, ngữ pháp, và cú pháp trong bài viết học thuật.

    • Ví dụ: Always proofread your academic writing to ensure it is free of errors before submission. (Luôn kiểm tra lại bài viết học thuật của bạn để đảm bảo không có lỗi trước khi nộp.)

  20. Academic Presentation Skills (Kỹ năng thuyết trình học thuật)

    • Định nghĩa: Kỹ năng giao tiếp và thể hiện một cách hiệu quả trong các buổi thuyết trình học thuật.

    • Ví dụ: The workshop aims to improve students' academic presentation skills and public speaking abilities. (Buổi hội thảo nhằm cải thiện kỹ năng thuyết trình học thuật và khả năng nói trước công chúng của sinh viên.)

 

 

Những từ vựng này sẽ giúp bạn nắm vững các kỹ năng học thuật cần thiết trong quá trình học tập và nghiên cứu. Hãy sử dụng chúng một cách linh hoạt và liên tục để cải thiện khả năng học tập và viết bài luận của bạn.

Bình luận

Notifications
Thông báo