Nhảy đến nội dung
Học thuật viết (Academic writing)

Học thuật viết (Academic writing)

5.0
(1 votes)

343

07/22/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Academic writing" (Học thuật viết) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về học thuật viết một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Thesis Statement (Tuyên bố luận điểm)

    • Định nghĩa: Câu tuyên bố rõ ràng và cụ thể trong bài viết, thể hiện quan điểm hay quan điểm chính của tác giả.

    • Ví dụ: The thesis statement should be placed at the end of the introduction paragraph to guide the reader on the main argument. (Câu tuyên bố luận điểm nên được đặt ở cuối đoạn giới thiệu để hướng dẫn độc giả về quan điểm chính.)

  2. Evidence (Bằng chứng)

    • Định nghĩa: Thông tin, số liệu hoặc ví dụ được sử dụng để chứng minh luận điểm hoặc khẳng định trong bài viết.

    • Ví dụ: The author provided compelling evidence from reputable sources to support the claims made in the research paper. (Tác giả cung cấp bằng chứng thuyết phục từ các nguồn đáng tin cậy để hỗ trợ các tuyên bố trong bài báo nghiên cứu.)

  3. Citation (Trích dẫn)

    • Định nghĩa: Sử dụng và tham chiếu đến nguồn thông tin mà tác giả đã sử dụng trong bài viết.

    • Ví dụ: All information taken from external sources must be properly cited to avoid plagiarism. (Tất cả thông tin lấy từ nguồn bên ngoài phải được trích dẫn đúng cách để tránh việc đạo văn.)

  4. Paraphrasing (Diễn đạt lại)

    • Định nghĩa: Thể hiện lại ý kiến hoặc thông tin từ nguồn gốc bằng cách sử dụng lời văn phong khác nhau nhưng không thay đổi ý nghĩa.

    • Ví dụ: The student effectively paraphrased the content of the article to incorporate it into their essay. (Học sinh đã diễn đạt lại một cách hiệu quả nội dung của bài viết để bổ sung vào bài tiểu luận của họ.)

  5. Coherence (Sự mạch lạc)

    • Định nghĩa: Tính logic và sự liên kết giữa các ý trong bài viết, giúp độc giả dễ hiểu và theo dõi luồng suy nghĩ.

    • Ví dụ: The use of transitional words and phrases contributes to the coherence of the essay. (Việc sử dụng các từ và cụm từ chuyển tiếp góp phần làm cho bài tiểu luận mạch lạc.)

  6. Academic Style (Phong cách học thuật)

    • Định nghĩa: Cách viết chính thức, rõ ràng và chính xác phù hợp với tiêu chuẩn của bài viết học thuật.

    • Ví dụ: In academic writing, it is important to avoid using colloquial language and maintain an academic style. (Trong viết học thuật, việc tránh sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và duy trì một phong cách học thuật là rất quan trọng.)

  7. Outline (Kết cấu)

    • Định nghĩa: Kế hoạch tổ chức và sắp xếp các ý chính trong bài viết trước khi viết.

    • Ví dụ: Creating a clear outline helps the writer to organize their thoughts and present ideas logically. (Tạo ra một kế hoạch tổ chức rõ ràng giúp người viết sắp xếp ý tưởng một cách logic.)

  8. Introduction (Phần giới thiệu)

    • Định nghĩa: Phần bắt đầu của bài viết, giới thiệu chủ đề và mục tiêu của bài viết.

    • Ví dụ: The introduction should grab the reader's attention and provide necessary background information on the topic. (Phần giới thiệu nên thu hút sự chú ý của độc giả và cung cấp thông tin cơ bản về chủ đề.)

  9. Conclusion (Phần kết luận)

    • Định nghĩa: Phần cuối cùng của bài viết, tổng kết lại các ý chính và đưa ra kết luận.

    • Ví dụ: In the conclusion, the author summarized the main points and emphasized the importance of the research findings. (Trong phần kết luận, tác giả tóm tắt các điểm chính và nhấn mạnh tầm quan trọng của các kết quả nghiên cứu.)

  10. Academic Journal (Tạp chí học thuật)

    • Định nghĩa: Tạp chí chuyên về các nghiên cứu và công trình học thuật, được đánh giá và xuất bản bởi các chuyên gia trong lĩnh vực.

    • Ví dụ: The researcher published the study in an academic journal to share the findings with the scholarly community. (Nhà nghiên cứu đã xuất bản nghiên cứu trong một tạp chí học thuật để chia sẻ kết quả với cộng đồng học thuật.)

  11. Abstract (Tóm tắt)

    • Định nghĩa: Bản tóm tắt ngắn gọn của bài báo, bài viết hoặc luận văn, đưa ra các điểm chính và kết quả của nội dung.

    • Ví dụ: The abstract provides a concise overview of the research study's objectives and findings. (Bản tóm tắt cung cấp cái nhìn tổng quan ngắn gọn về mục tiêu và kết quả của nghiên cứu.)

  12. Peer Review (Đánh giá bởi đồng nghiệp)

    • Định nghĩa: Quá trình đánh giá chất lượng và tính hợp lý của một bài viết học thuật bởi các chuyên gia trong lĩnh vực tương tự.

    • Ví dụ: The article was subjected to peer review before being accepted for publication in the academic journal. (Bài viết đã được đánh giá bởi đồng nghiệp trước khi được chấp nhận để xuất bản trong tạp chí học thuật.)

  13. Literature Review (Đánh giá tài liệu)

    • Định nghĩa: Phần trong một bài nghiên cứu trình bày và đánh giá các công trình nghiên cứu liên quan đã được thực hiện trước đó.

    • Ví dụ: The literature review provides a comprehensive analysis of existing research on the topic. (Phần đánh giá tài liệu cung cấp một phân tích toàn diện về các nghiên cứu hiện có về chủ đề.)

  14. Cohesion (Sự liên kết)

    • Định nghĩa: Sự kết nối mạch lạc giữa các câu, đoạn và phần trong bài viết, giúp tạo nên sự thống nhất và dễ hiểu.

    • Ví dụ: The use of transition words and cohesive devices enhances the cohesion of the text. (Việc sử dụng từ nối và các phương tiện liên kết giúp tăng cường sự liên kết trong văn bản.)

  15. Acknowledgments (Lời cảm ơn)

    • Định nghĩa: Phần trong bài viết hoặc luận văn dành riêng để ghi nhận sự hỗ trợ và đóng góp của những người khác.

    • Ví dụ: The author expresses sincere acknowledgments to the research team and funding agencies. (Tác giả bày tỏ lòng biết ơn chân thành đối với đội ngũ nghiên cứu và các cơ quan tài trợ.)

  16. Appendix (Phụ lục)

    • Định nghĩa: Phần trong bài viết chứa thông tin bổ sung hoặc dữ liệu chi tiết không phù hợp để đặt trong phần chính của văn bản.

    • Ví dụ: The raw data used in the study can be found in the appendix at the end of the report. (Dữ liệu thô được sử dụng trong nghiên cứu có thể được tìm thấy trong phần phụ lục ở cuối báo cáo.)

  17. Methodology (Phương pháp nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Phần trong bài viết mô tả chi tiết về cách thức và phương pháp được sử dụng để thực hiện nghiên cứu.

    • Ví dụ: The research methodology employed both qualitative and quantitative approaches to gather data. (Phương pháp nghiên cứu đã sử dụng cả phương pháp định tính và định lượng để thu thập dữ liệu.)

  18. Hypothesis (Giả thuyết)

    • Định nghĩa: Tuyên bố giả định về mối quan hệ giữa các biến trong nghiên cứu, được đặt ra để được kiểm tra và xác nhận.

    • Ví dụ: The researcher formulated a hypothesis to test the relationship between stress and productivity. (Nhà nghiên cứu đã đề xuất một giả thuyết để kiểm tra mối quan hệ giữa căng thẳng và năng suất.)

  19. Variables (Biến số)

    • Định nghĩa: Các yếu tố hoặc điều kiện có thể thay đổi trong nghiên cứu và được đo đếm hoặc quan sát.

    • Ví dụ: The study examined the relationship between two independent variables and one dependent variable. (Nghiên cứu đã xem xét mối quan hệ giữa hai biến độc lập và một biến phụ thuộc.)

  20. Analysis (Phân tích)

    • Định nghĩa: Quá trình đánh giá và xử lý dữ liệu để tìm ra những mẫu và thông tin quan trọng.

    • Ví dụ: The data analysis revealed significant differences between the control group and the experimental group. (Phân tích dữ liệu đã chỉ ra sự khác biệt đáng kể giữa nhóm kiểm soát và nhóm thực nghiệm.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo